Thông số PANASONIC LUMIX DMC-GH3A (12-35MM F/2.8-F/22 KIT LENS) MIRRORLESS CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - PANASONIC LUMIX DMC-GH3A (12-35MM F/2.8-F/22 KIT LENS) MIRRORLESS CAMERA


PANASONIC LUMIX DMC-GH3A (12-35MM F/2.8-F/22 KIT LENS) MIRRORLESS CAMERA
  • Thương hiệu: PANASONIC
  • Model: LUMIX DMC-GH3A (12-35MM F/2.8-F/22 KIT LENS) MIRRORLESS CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 470 gram
  • Độ Phân Giải (Resolution): 16.05 mp resolution

Thông số chi tiết - PANASONIC LUMIX DMC-GH3A (12-35MM F/2.8-F/22 KIT LENS) MIRRORLESS CAMERA


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Thu Phóng (Zoom)12 X Optical Zoom, 1080P Hd Video
Cảm Biến (Sensor)Live Mos Sensor
Kết Nối (Connectivity)Wifi, Hdmi (Wifi, Hdmi)
Ắc Quy (Battery)Rechargeable, Li-Ion Battery
Độ Phân Giải (Resolution)16.05 Mp Resolution

CÁC PHỤ KIỆN KHÁC (OTHER ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Body,Body Cap,Lumix G X Vario 12-35Mm F/2.8 Lens(Power O.I.S. (H-Hs12035)),Lens Cap,Lens Hood,Lens Rear Cap,Battery Charger (Ac Cable Included),Battery Pack, Usb Connection Cable,Shoulder Strap,Cd-Rom
Accessories SupportedOptional Accessories:External Flash (Optional):Dmw-Fl360L (Optional),Wireless Channel:1Ch/2Ch/3Ch/4Ch,External Microphone (Optional):Dmw-Ms2 (Optional), Gun/Stereo Selectable,Battery Grip (Optional):Dmw-Bggh3 (Optional)

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)1920X1080 Pixels (1080P Hd),1280X720 Pixels (720P Hd),640X480 Pixels (Vga)
Khung Hình / Giây (Fps)1080P Frame Rate : 24, 25, 30, 60720P Frame Rate : 25, 30, 60Vga Frame Rate : 30
Định Dạng Tập Tin (File Format)Mov
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect)Có (Yes)

LƯU TRỮ (STORAGE)
Hệ Thống Lưu Trữ Tập Tin (Storage File System)Dcf,Exif
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Sd, Sdhc, Sdxc

ỐNG KÍNH (LENS)
Tiêu Cự (Focal Length)12-35 Mm
Lens Construction14 Elements In 9 Groups (4 Aspherical Lenses, 1 Ued Lens, 1 Uhr Lens)
Zoom Quang (Optical Zoom)12 X
Loại Ống Kính (Lens Type)Thu Phóng (Zoom)
Phạm Vi Khẩu Độ (Aperture Range)F/2.8-F/22 Aperture
Nắp Ống Kính (Lens Cover)Yes Lens Cap
MountMicro Four Thirds

ẮC QUY (BATTERY)
Dung Lượng Pin (Battery Capacity)680 Mah, 7.2 Volts
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)
Số Lần Chụp (No Of Shots)540 Shots
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion

CHUNG (GENERAL)
Loại (Type)Mirrorless
Tiêu Đề (Title)Panasonic Lumix Dmc-Gh3A (12-35Mm F/2.8-F/22 Kit Lens) Mirrorless Camera
Thương Hiệu (Brand)Panasonic
SeriesLumix

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Các Tính Năng Kết Nối Khác (Other Connectivity Features)Compatible With Uhs-I Standard Sdhc / Sdxc Memory Cards
Wifi (Wifi)Yes Type 802.11 B/G/N
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Usb (Usb)Yes Type 2.0, 480 Mb
Hdmi (Hdmi)Có (Yes)
Nfc (Nfc)Không (No)
PictbridgeCó (Yes)

EXPOSURE
Exposure LockCó (Yes)
Chế Độ Phơi Sáng (Exposure Modes)Aperture Priority, Automatic Mode, Full Manual, Program Mode, Shutter Speed Priority

THIẾT KẾ (DESIGN)
Trọng Lượng (Weight)470 Gram
RuggedYes Water, Dust
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)132.9 X 93.4 X 82 Mm
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Black

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
Iso (Iso)200-25600 Iso
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto, Cloudy, Daylight, Đèn Flash, Incandescent (Auto, Cloudy, Daylight, Flash, Incandescent)
Kiểm Soát Mống Mắt (Iris Control)Không (No)
Tự Động Focus (Auto Focus)Yes Contrast Detection
Tốc Độ Màn Trập (Shutter Speed)1/4000-60 Sec
Chỉnh Sửa Trên Máy Ảnh (Incamera Editing)Pictures, Resizing, Cropping, Videos, Movie Mode Create, Movie Mode Edit, Creative, Label/Title, Calendar, Playback Mode(Normal Play,Picture Only,Video Play, 3D Play,Category Play,Favorite Play), Title Edit, Text Stamp, Video Divide, Resize, Cropping, Rotate, Favorite, Print Set, Protect, Face Recognition Edit;Creative Control:Still Image:Expressive,Retro,High Key,Low Key,Sepia,Dynamic Monochrome,Impressive Art,High Dynamic,Cross Process,Toy Effect,Miniature Effect,Soft Focus,Star Filter,One Point Color;Motion Picture: Expressive,Retro,High Key,Low Key,Sepia,Dynamic Monochrome,Impressive Art,High Dynamic,Cross Process,Toy Effect,Miniature Effect,One Point Color;Picture Style:Standard,Vivid,Natural,Monochrome,Scenery,Portrait,Custom
3D (3D)Có (Yes)
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Có (Yes)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Không (No)
Hỗ Trợ Mediasoftware (Supported Mediasoftwares)Photofunstudio 8.5 Pe
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Yes Single Shot,Continuous Shot,Self-Timer
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Yes Maxburst: 20Fps
Chế Độ Cảnh (Scene Modes)Backlight, Portrait, Sunset
Hẹn Giờ (Self Timer)10 Seconds, 2 Seconds
MicrophoneCó (Yes)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Yes Type : Optical
Focus Tùy Chỉnh (Manual Focus)Có (Yes)
Điểm Af (Af Points)23 Points

CÁC TẬP TIN (FILES)
Độ Phân Giải Hình Ảnh Tối Thiểu (Image Minimum Resolution)2 Mp
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg, Raw
Định Dạng Tập Tin Video (Video File Formats)Mov

WARRANTY
Thời Hạn Bảo Hành (Warranty Period)2 Years

CẢM BIẾN (SENSOR)
Model Bộ Xử Lý (Processor Model)Venus Engine Vii Fhd Processor
Loại (Type)Live Mos Sensor
Sizew X H (Sizew X H)17.3 X 13 Mm, 4/3 Inch (17.3 X 13 Mm , 4/3 Inch)
Effective Resolution16.05 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Oled
Display Resolution Noof Dots614000 Dots
Số Ngôn Ngữ Được Hỗ Trợ (No Of Supported Language)7
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)3 Inch
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display)Có (Yes)
ViewfinderYes Electronic Viewfinder
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Có (Yes)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Yes 7 Levels Levels

ĐÈN FLASH (FLASH)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Có (Yes)
Built In FlashCó (Yes)
Tính Năng Flash (Flash Features)Flash Exposure Compensation
In Trực Tiếp (Direct Print)Pictbridge