Thông số PANASONIC LUMIX DMC-GH4 (BODY) MIRRORLESS CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - PANASONIC LUMIX DMC-GH4 (BODY) MIRRORLESS CAMERA


PANASONIC LUMIX DMC-GH4 (BODY) MIRRORLESS CAMERA
  • Thương hiệu: PANASONIC
  • Model: LUMIX DMC-GH4 (BODY) MIRRORLESS CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 480 gram
  • Độ Phân Giải (Resolution): 16.05 mp resolution

Thông số chi tiết - PANASONIC LUMIX DMC-GH4 (BODY) MIRRORLESS CAMERA


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Thu Phóng (Zoom)4K Video
Cảm Biến (Sensor)Live Mos Sensor
Kết Nối (Connectivity)Wifi, Hdmi (Wifi, Hdmi)
Ắc Quy (Battery)Rechargeable, Li-Ion Battery
Độ Phân Giải (Resolution)16.05 Mp Resolution

CÁC PHỤ KIỆN KHÁC (OTHER ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Battery Charger (Ac Cable Included), Battery Pack, Body Cap, Hot Shoe Cover, Usb Connection Cable, Shoulder Strap, Dvd

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)3840X2160 Pixels (2160P),1920X1080 Pixels (1080P Hd),1280X720 Pixels (720P Hd),640X480 Pixels (Vga)
Khung Hình / Giây (Fps)1080P Frame Rate : 24, 25, 30720P Frame Rate : 25, 30Vga Frame Rate : 30
Định Dạng Tập Tin (File Format)Mov
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect)Không (No)

LƯU TRỮ (STORAGE)
Hệ Thống Lưu Trữ Tập Tin (Storage File System)Dcf,Dpof,Exif
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Sd, Sdhc, Sdxc

ỐNG KÍNH (LENS)
MountFour Thirds Bayonet Mount

ẮC QUY (BATTERY)
Dung Lượng Pin (Battery Capacity)1860 Mah, 7.2 Volts
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)
Số Lần Chụp (No Of Shots)500 Shots
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Model Pin (Battery Model)Dmw-Blf19

CHUNG (GENERAL)
Loại (Type)Mirrorless
Tiêu Đề (Title)Panasonic Lumix Dmc-Gh4 (Body) Mirrorless Camera
Thương Hiệu (Brand)Panasonic
SeriesLumix

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Các Tính Năng Kết Nối Khác (Other Connectivity Features)Uhs-I Standard
Wifi (Wifi)Yes Type 802.11 B/G/N
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Usb (Usb)Yes Type 2.0, 480 Mb
Hdmi (Hdmi)Có (Yes)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
PictbridgeCó (Yes)

EXPOSURE
Exposure LockCó (Yes)
Chế Độ Phơi Sáng (Exposure Modes)Aperture Priority, Full Manual, Program Mode, Shutter Speed Priority

THIẾT KẾ (DESIGN)
Trọng Lượng (Weight)480 Gram
RuggedKhông (No)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)132.9 X 93.4 X 83.9 Mm
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Black

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
Iso (Iso)Auto, 100-25600 Iso
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto, Cloudy, Daylight, Đèn Flash, Incandescent (Auto, Cloudy, Daylight, Flash, Incandescent)
Kiểm Soát Mống Mắt (Iris Control)Không (No)
Tự Động Focus (Auto Focus)Yes Contrast Detection
Chỉnh Sửa Trên Máy Ảnh (Incamera Editing)Pictures, Resizing, Black & White/Sepia Tone, Saturation, Cropping, Raw Data Edit, Creative, Khung Xe, Photo Style:Standard,Vivid,Natural,Monochrome,Scenery,Portrait,Custom,Creative Control:Expressive, Retro, Old Days,High Key, Low Key, Sepia, Monochrome, Dynamic Monochrome,Rough Monochrome,Silky Monochrome,Impressive Art,High Dynamic,Cross Process,Toy Effect,Toy Pop, Bleach Bypass,Miniature Effect,Soft Focus,Fantasy,Star Filter,One Point Color,Sunshine (Pictures, Resizing, Black & White/Sepia Tone, Saturation, Cropping, Raw Data Edit, Creative, Frame, Photo Style:Standard,Vivid,Natural,Monochrome,Scenery,Portrait,Custom,Creative Control:Expressive, Retro, Old Days,High Key, Low Key, Sepia, Monochrome, Dynamic Monochrome,Rough Monochrome,Silky Monochrome,Impressive Art,High Dynamic,Cross Process,Toy Effect,Toy Pop, Bleach Bypass,Miniature Effect,Soft Focus,Fantasy,Star Filter,One Point Color,Sunshine)
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Có (Yes)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Có (Yes)
Hỗ Trợ Mediasoftware (Supported Mediasoftwares)Windows: Xp, Vista, 7, 8,Mac: Os X 10.5 Or Later
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Yes Single Shot,Continuous Shot,Self-Timer
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Yes Maxburst:40 Fps
Hẹn Giờ (Self Timer)10 Seconds, 2 Seconds
MicrophoneCó (Yes)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Yes Type : Optical
Focus Tùy Chỉnh (Manual Focus)Có (Yes)
Điểm Af (Af Points)49 Points

CÁC TẬP TIN (FILES)
Độ Phân Giải Hình Ảnh Tối Thiểu (Image Minimum Resolution)0.3 Mp
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg, Raw
Định Dạng Tập Tin Video (Video File Formats)Mov

WARRANTY
Thời Hạn Bảo Hành (Warranty Period)3 Years
Parts Only3 Years

CẢM BIẾN (SENSOR)
Loại (Type)Live Mos Sensor
Sizew X H (Sizew X H)17.3 X 13 Mm, 4/3 Inch (17.3 X 13 Mm , 4/3 Inch)
Effective Resolution16.05 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Oled
Display Resolution Noof Dots1036000 Dots
Số Ngôn Ngữ Được Hỗ Trợ (No Of Supported Language)6
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)3 Inch
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display)Có (Yes)
ViewfinderYes Electronic Viewfinder
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Có (Yes)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Yes 7 Levels

ĐÈN FLASH (FLASH)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Có (Yes)
Built In FlashCó (Yes)
Tính Năng Flash (Flash Features)Flash Exposure Compensation
Phạm Vi Flash (Flash Range)24 Mm
In Trực Tiếp (Direct Print)Pictbridge