Thông số PANASONIC LUMIX DMC-S5 POINT & SHOOT CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - PANASONIC LUMIX DMC-S5 POINT & SHOOT CAMERA


PANASONIC LUMIX DMC-S5 POINT & SHOOT CAMERA
  • Thương hiệu: PANASONIC
  • Model: LUMIX DMC-S5 POINT & SHOOT CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 112 gram

Thông số chi tiết - PANASONIC LUMIX DMC-S5 POINT & SHOOT CAMERA


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Cảm Biến (Sensor)Ccd Sensor, Size: 6.08 X 4.56 Mm, 1/2.3 Inch
Kết Nối (Connectivity)Usb, Pictbridge (Usb, Pictbridge)
Ống Kính (Lens)5-20 Mm, F/3.1-F/6.5 Aperture, 4 X Optical Zoom
Ắc Quy (Battery)Rechargeable, Li-Ion Battery, 260 Shots
Tính Năng Chính (Key Features)Point & Shoot, 16.1 Mp Resolution, 100-6400 Iso, 720P Hd Video

PHỤ KIỆN (ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Máy Ảnh, Battery Pack, Ac Cable, Battery Charger, Usb Cable, Hand Strap, Cd-Rom (Camera, Battery Pack, Ac Cable, Battery Charger, Usb Cable, Hand Strap, Cd-Rom)

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)1280X720 Pixels (720P Hd),640X480 Pixels (Vga),320X240 (Qvga)
Khung Hình / Giây (Fps)720P Frame Rate : 24Vga Frame Rate : 30Qvga Frame Rate : 30
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect)Có (Yes)

LƯU TRỮ (STORAGE)
Hệ Thống Lưu Trữ Tập Tin (Storage File System)Dcf,Exif
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Sd, Sdhc, Sdxc
Builtin Memory70 Mb

ỐNG KÍNH (LENS)
Tiêu Cự (Focal Length)5-20 Mm
Lens Construction6 Elements In 5 Groups (3 Aspherical Lenses / 5 Aspherical Surfaces)
Zoom Quang (Optical Zoom)4 X
Digital Zoom4 X
Loại Ống Kính (Lens Type)Thu Phóng (Zoom)
Phạm Vi Khẩu Độ (Aperture Range)F/3.1-F/6.5 Aperture
Nắp Ống Kính (Lens Cover)Không (No)

THÂN MÁY (BODY)
Trọng Lượng (Weight)112 Gram
RuggedKhông (No)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)97.9 X 56.6 X 20.6 Mm
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Black, Red, Silver

ẮC QUY (BATTERY)
Dung Lượng Pin (Battery Capacity)680 Mah, 3.6 Volts
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)
Số Lần Chụp (No Of Shots)260 Shots
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Model Pin (Battery Model)Dmw-Bck7

CHUNG (GENERAL)
Loại (Type)Point & Shoot
Tiêu Đề (Title)Panasonic Lumix Dmc-S5 Point & Shoot Camera
Thương Hiệu (Brand)Panasonic
SeriesLumix

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Wifi (Wifi)Không (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Usb (Usb)Có, Type 2.0, 480 Mb (Yes, Type 2.0, 480 Mb)
Hdmi (Hdmi)Không (No)
Nfc (Nfc)Không (No)
In Trực Tiếp (Direct Print)Pictbridge
PictbridgeCó (Yes)

EXPOSURE
Chế Độ Phơi Sáng (Exposure Modes)Custom, Program Mode

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
In Camera EditingPictures, Resizing, Black & White/Sepia Tone, Cropping, Red-Eye Correction When Previewing, Creative, Calendar, Standard, Vivid, Happy ((Only In Ia Mode)
Iso (Iso)100-6400 Iso
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto, Cloudy, Fluorescent, Incandescent
Kiểm Soát Mống Mắt (Iris Control)Không (No)
Tự Động Focus (Auto Focus)Có, Contrast Detection (Yes, Contrast Detection)
Tốc Độ Màn Trập (Shutter Speed)1/1600-8 Sec
3D (3D)Không (No)
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Không (No)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Không (No)
Hỗ Trợ Mediasoftware (Supported Mediasoftwares)Windows 7, Windows Vista, Windows Xp, Windows 2000, Mac Os 9.X, Mac Os, Photofunstudio 8.0 Lite Edition Quick Time Adobe Reader
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Có, Single, Continuous Mode (Yes, Single, Continuous Mode)
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Có, 1.4 Frames/Sec (Yes, 1.4 Frames/Sec)
Chế Độ Cảnh (Scene Modes)Food & Cuisine, Hi_Iso, Night Portrait, Night Scene, Panorama, Portrait, Sports, Sunset
Hẹn Giờ (Self Timer)10 Seconds, 2 Seconds
MicrophoneCó (Yes)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Có, Type : Optical (Yes, Type : Optical)
Focus Tùy Chỉnh (Manual Focus)Không (No)

CÁC TẬP TIN (FILES)
Độ Phân Giải Hình Ảnh Tối Thiểu (Image Minimum Resolution)3 Mp
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg

WARRANTY
Thời Hạn Bảo Hành (Warranty Period)3 Years
Parts Only3 Years

CẢM BIẾN (SENSOR)
Loại (Type)Ccd Sensor
Sizew X H (Sizew X H)6.08 X 4.56 Mm, 1/2.3 Inch (6.08 X 4.56 Mm , 1/2.3 Inch)
Effective Resolution16.1 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Display Resolution Noof Dots230000 Dots
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)2.7 Inch
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display)Không (No)
ViewfinderKhông (No)
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Không (No)
Xem Trực Tiếp (Live View)Có (Yes)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Không (No)

ĐÈN FLASH (FLASH)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Không (No)
Builtin FlashCó (Yes)
Phạm Vi Flash (Flash Range)3.3 Metres