Thông số PANASONIC LUMIX DMC-SZ7 POINT & SHOOT CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - PANASONIC LUMIX DMC-SZ7 POINT & SHOOT CAMERA


PANASONIC LUMIX DMC-SZ7 POINT & SHOOT CAMERA
  • Thương hiệu: PANASONIC
  • Model: LUMIX DMC-SZ7 POINT & SHOOT CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 133 gram

Thông số chi tiết - PANASONIC LUMIX DMC-SZ7 POINT & SHOOT CAMERA


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Cảm Biến (Sensor)Live Mos Sensor
Ống Kính (Lens)10 X Optical Zoom
Ắc Quy (Battery)Rechargeable, Li-Ion Battery
Tính Năng Chính (Key Features)14.1 Mp Resolution

PHỤ KIỆN (ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Máy Ảnh, Battery Pack, Ac Adapter, Usb Cable, Hand Strap, Cd-Rom (Camera, Battery Pack, Ac Adapter, Usb Cable, Hand Strap, Cd-Rom)

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)1920X1080 Pixels (1080P Hd),1280X720 Pixels (720P Hd),640X480 Pixels (Vga)
Khung Hình / Giây (Fps)1080P Frame Rate : 25720P Frame Rate : 25

LƯU TRỮ (STORAGE)
Hệ Thống Lưu Trữ Tập Tin (Storage File System)Dcf,Exif
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Sd, Sdhc, Sdxc
Builtin Memory70 Mb

ỐNG KÍNH (LENS)
Tiêu Cự (Focal Length)4.5-45 Mm
Lens Construction9 Elements In 7 Groups (4 Aspherical Lenses / 6 Aspherical Surfaces)
Zoom Quang (Optical Zoom)10 X
Digital Zoom4 X
Loại Ống Kính (Lens Type)Thu Phóng (Zoom)
Phạm Vi Khẩu Độ (Aperture Range)F/3.1-F/5.9 Aperture
Nắp Ống Kính (Lens Cover)Không (No)

THÂN MÁY (BODY)
Trọng Lượng (Weight)133 Gram
RuggedKhông (No)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)99 X 59.4 X 21 Mm
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Black, Pink, Silver

ẮC QUY (BATTERY)
Dung Lượng Pin (Battery Capacity)680 Mah
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)
Số Lần Chụp (No Of Shots)220 Shots
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Model Pin (Battery Model)Dmw-Bck7Pp

CHUNG (GENERAL)
Loại (Type)Point & Shoot
Tiêu Đề (Title)Panasonic Lumix Dmc-Sz7 Point & Shoot Camera
Thương Hiệu (Brand)Panasonic
SeriesLumix

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Wifi (Wifi)Không (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Usb (Usb)Có, Type 2.0, 480 Mb (Yes, Type 2.0, 480 Mb)
Hdmi (Hdmi)Có, Miniusb (Yes, Miniusb)
Nfc (Nfc)Không (No)
In Trực Tiếp (Direct Print)Pictbridge
PictbridgeCó (Yes)

EXPOSURE
Chế Độ Phơi Sáng (Exposure Modes)Automatic Mode, Program Mode

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
In Camera EditingPictures, Resizing, Cropping, Red-Eye Correction When Previewing, Creative, Calendar, Standard, Black And White, Sepia, Vivid
Iso (Iso)Auto, 100-6400 Iso
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto, Cloudy, Daylight, Incandescent
Kiểm Soát Mống Mắt (Iris Control)Không (No)
Tự Động Focus (Auto Focus)Có, Contrast Detection (Yes, Contrast Detection)
Tốc Độ Màn Trập (Shutter Speed)1/1600-8 Sec
3D (3D)Có (Yes)
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Không (No)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Không (No)
Hỗ Trợ Mediasoftware (Supported Mediasoftwares)Windows 7, Windows Vista, Windows Xp, Windows 2000, Mac Os 9.X, Mac Os, Photofunstudio 8.0 Advanced Edition Adobe Reader
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Có, Continuous (Yes, Continuous)
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Có, 5 Frames/Sec, 2 Frames/Sec (Yes, 5 Frames/Sec, 2 Frames/Sec)
Chế Độ Cảnh (Scene Modes)Food & Cuisine, Hi_Iso, Night Portrait, Night Scene, Panorama, Party Mode, Portrait, Self Porttrait, Sports, Sunset
Hẹn Giờ (Self Timer)10 Seconds, 2 Seconds
MicrophoneCó (Yes)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Có, Type : Optical (Yes, Type : Optical)
Focus Tùy Chỉnh (Manual Focus)Không (No)

CÁC TẬP TIN (FILES)
Độ Phân Giải Hình Ảnh Tối Thiểu (Image Minimum Resolution)3 Mp
Kích Thước Tập Tin Video (Video File Size)17
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg

WARRANTY
Thời Hạn Bảo Hành (Warranty Period)3 Years
Parts Only3 Years

CẢM BIẾN (SENSOR)
Model Bộ Xử Lý (Processor Model)Venus Engine Processor
Định Dạng Cảm Biến Hình Ảnh (Image Sensor Format)Mos
Loại (Type)Live Mos Sensor
Sizew X H (Sizew X H)6.08 X 4.56 Mm, 1/2.3 Inch (6.08 X 4.56 Mm , 1/2.3 Inch)
Effective Resolution14.1 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Display Resolution Noof Dots230000 Dots
Số Ngôn Ngữ Được Hỗ Trợ (No Of Supported Language)22
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)3 Inch
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display)Không (No)
ViewfinderKhông (No)
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Không (No)
Xem Trực Tiếp (Live View)Có (Yes)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Có, Auto, Normal Levels (Yes, Auto, Normal Levels)

ĐÈN FLASH (FLASH)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Không (No)
Builtin FlashCó (Yes)
Phạm Vi Flash (Flash Range)5.6 Metres