Thông số PANASONIC LUMIX DMC-TZ25 POINT & SHOOT CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - PANASONIC LUMIX DMC-TZ25 POINT & SHOOT CAMERA


PANASONIC LUMIX DMC-TZ25 POINT & SHOOT CAMERA
  • Thương hiệu: PANASONIC
  • Model: LUMIX DMC-TZ25 POINT & SHOOT CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 208 gram
  • Độ Phân Giải (Resolution): 12.1 mp resolution

Thông số chi tiết - PANASONIC LUMIX DMC-TZ25 POINT & SHOOT CAMERA


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Thu Phóng (Zoom)16 X Optical Zoom, 1080P Hd Video
Cảm Biến (Sensor)Live Mos Sensor
Kết Nối (Connectivity)Hdmi, Kết Nối Usb (Hdmi, Usb Connectivity)
Ắc Quy (Battery)Rechargeable, Li-Ion Battery
Độ Phân Giải (Resolution)12.1 Mp Resolution

CÁC PHỤ KIỆN KHÁC (OTHER ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Máy Ảnh, Battery Pack, Ac Adaptor, Usb Cable, Hand Strap And Cd-Rom (Camera, Battery Pack, Ac Adaptor, Usb Cable, Hand Strap And Cd-Rom)

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)1920X1080 Pixels (1080P Hd),1280X720 Pixels (720P Hd),640X480 Pixels (Vga),320X240 (Qvga)
Khung Hình / Giây (Fps)1080P Frame Rate : 25720P Frame Rate : 25
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect)Có (Yes)

LƯU TRỮ (STORAGE)
Hệ Thống Lưu Trữ Tập Tin (Storage File System)Dcf,Exif
Bộ Nhớ Trong (Built In Memory)70 Mb
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Sd, Sdhc, Sdxc

ỐNG KÍNH (LENS)
Loại Ống Kính (Lens Type)Thu Phóng (Zoom)
Phạm Vi Khẩu Độ (Aperture Range)F/3.3-F/5.9 Aperture
Tiêu Cự (Focal Length)4.3-68.8 Mm
Nắp Ống Kính (Lens Cover)Không (No)
Lens Construction12 Elements In 10 Groups (3 Aspherical Lenses / 6 Aspherical Surfaces / 1 Ed Lenses)
Zoom Quang (Optical Zoom)16 X

ẮC QUY (BATTERY)
Dung Lượng Pin (Battery Capacity)895 Mah, 3.6 Volts
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)
Số Lần Chụp (No Of Shots)260 Shots
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Model Pin (Battery Model)Dmw-Bcg10E

CHUNG (GENERAL)
Loại (Type)Point And Shoot
Tiêu Đề (Title)Panasonic Lumix Dmc-Tz25 Point & Shoot Camera
Thương Hiệu (Brand)Panasonic
SeriesLumix

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Hdmi (Hdmi)Yes Miniusb
Wifi (Wifi)Không (No)
Nfc (Nfc)Không (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Usb (Usb)Yes Type 2.0, 480 Mb
PictbridgeCó (Yes)

EXPOSURE
Chế Độ Phơi Sáng (Exposure Modes)Automatic Mode, Program Mode

THIẾT KẾ (DESIGN)
Trọng Lượng (Weight)208 Gram
RuggedKhông (No)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)104.9 X 57.6 X 33.4 Mm
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Black, Silver

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
Iso (Iso)Auto, 100-6400 Iso
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto, Cloudy, Fluorescent, Incandescent
Kiểm Soát Mống Mắt (Iris Control)Không (No)
Tự Động Focus (Auto Focus)Yes Contrast Detection
Tốc Độ Màn Trập (Shutter Speed)1/4000-15 Sec
Chỉnh Sửa Trên Máy Ảnh (Incamera Editing)Pictures, Resizing, Black & White/Sepia Tone, Cropping, Red-Eye Correction When Previewing, Creative, Calendar, Standard, Vivid, Happy ((Only In Ia Mode), Expressive, Retro, High Key, Low Key, Sepia, Dynamic Monochrome, High Dynamic, Toy Effect, Miniature, Soft Focus
3D (3D)Có (Yes)
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Không (No)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Không (No)
Hỗ Trợ Mediasoftware (Supported Mediasoftwares)Windows 7, Windows Vista, Windows Xp, Windows 2000, Windows Millenium, Windows 98 (Drivers Required), Mac Os 9.X, Mac Os X, Photofunstudio 8.1 Premium Edition Adobe Reader
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Yes Single, Continuous
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Yes 10 Frames/Sec, 40 Frames/Sec, 60 Frames/Sec
Chế Độ Cảnh (Scene Modes)Food & Cuisine, Hi_Iso, Night Portrait, Night Scene, Panorama, Portrait, Sports, Sunset, Text
Hẹn Giờ (Self Timer)10 Seconds, 2 Seconds
MicrophoneCó (Yes)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Yes Type : Optical
Focus Tùy Chỉnh (Manual Focus)Không (No)
Điểm Af (Af Points)23 Points

CÁC TẬP TIN (FILES)
Độ Phân Giải Hình Ảnh Tối Thiểu (Image Minimum Resolution)2 Mp
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg

WARRANTY
Thời Hạn Bảo Hành (Warranty Period)3 Years
Parts Only3 Years

CẢM BIẾN (SENSOR)
Model Bộ Xử Lý (Processor Model)Venus Engine Processor
Định Dạng Cảm Biến Hình Ảnh (Image Sensor Format)Mos
Loại (Type)Live Mos Sensor
Sizew X H (Sizew X H)6.17 X 4.55 Mm, 1/2.3 Inch (6.17 X 4.55 Mm , 1/2.3 Inch)
Effective Resolution12.1 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Display Resolution Noof Dots460000 Dots
Số Ngôn Ngữ Được Hỗ Trợ (No Of Supported Language)6
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)3 Inch
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display)Không (No)
ViewfinderKhông (No)
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Không (No)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Không (No)

ĐÈN FLASH (FLASH)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Không (No)
Built In FlashCó (Yes)
Phạm Vi Flash (Flash Range)6.4 Metres
In Trực Tiếp (Direct Print)Pictbridge