Thông số PANASONIC LUMIX DMC-XS1 POINT & SHOOT CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - PANASONIC LUMIX DMC-XS1 POINT & SHOOT CAMERA


PANASONIC LUMIX DMC-XS1 POINT & SHOOT CAMERA
  • Thương hiệu: PANASONIC
  • Model: LUMIX DMC-XS1 POINT & SHOOT CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 103 gram
  • Độ Phân Giải (Resolution): 16.1 mp resolution

Thông số chi tiết - PANASONIC LUMIX DMC-XS1 POINT & SHOOT CAMERA


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Thu Phóng (Zoom)5 X Optical Zoom, 720P Hd Video
Cảm Biến (Sensor)Ccd Sensor
Kết Nối (Connectivity)Kết Nối Usb, Pictbridge (Usb Connectivity, Pictbridge)
Ắc Quy (Battery)Rechargeable, Li-Ion Battery
Độ Phân Giải (Resolution)16.1 Mp Resolution

CÁC PHỤ KIỆN KHÁC (OTHER ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Máy Ảnh, Battery Pack, Ac Adaptor, Usb Cable (Dmw-Usbc1), Hand Strap, Cd-Rom

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)1280X720 Pixels (720P Hd),640X480 Pixels (Vga),320X240 (Qvga)
Khung Hình / Giây (Fps)720P Frame Rate : 30Vga Frame Rate : 30Qvga Frame Rate : 30
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect)Có (Yes)

LƯU TRỮ (STORAGE)
Hệ Thống Lưu Trữ Tập Tin (Storage File System)Dcf,Exif
Bộ Nhớ Trong (Built In Memory)90 Mb
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Sdhc, Sdxc

ỐNG KÍNH (LENS)
Loại Ống Kính (Lens Type)Thu Phóng (Zoom)
Phạm Vi Khẩu Độ (Aperture Range)F/2.8-F/6.9 Aperture
Tiêu Cự (Focal Length)4.3-21.5 Mm
Lens Construction6 Elements In 5 Groups (3 Aspherical Lenses / 5 Aspherical Surfaces)
Zoom Quang (Optical Zoom)5 X

ẮC QUY (BATTERY)
Dung Lượng Pin (Battery Capacity)690 Mah, 3.6 Volts
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)
Số Lần Chụp (No Of Shots)260 Shots
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Model Pin (Battery Model)Dmw-Bcl7

CHUNG (GENERAL)
Loại (Type)Point And Shoot
Tiêu Đề (Title)Panasonic Lumix Dmc-Xs1 Point & Shoot Camera
Thương Hiệu (Brand)Panasonic
SeriesLumix

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Hdmi (Hdmi)Không (No)
Wifi (Wifi)Không (No)
Nfc (Nfc)Không (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Usb (Usb)Yes Type 2.0, 480 Mb
PictbridgeCó (Yes)

EXPOSURE
Chế Độ Phơi Sáng (Exposure Modes)Automatic Mode, Program Mode

THIẾT KẾ (DESIGN)
Trọng Lượng (Weight)103 Gram
RuggedKhông (No)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)93.8 X 53.5 X 17.6 Mm
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Black, Blue, Red, White

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
Iso (Iso)100-6400 Iso
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto, Cloudy, Daylight, Incandescent
Kiểm Soát Mống Mắt (Iris Control)Không (No)
Tự Động Focus (Auto Focus)Yes Contrast Detection
Tốc Độ Màn Trập (Shutter Speed)1/1600-8 Sec
Chỉnh Sửa Trên Máy Ảnh (Incamera Editing)Pictures, Resizing, Black & White/Sepia Tone, Cropping, Red-Eye Correction When Previewing, Creative, Calendar, Standard, Vivid, Happy ((Only In Ia Mode), Expressive, Retro, High Key, Low Key, Sepia, Dynamic Monochrome, Impressive Art, High Dynamic, Cross Process, Toy Effect, Miniature Effect, Soft Focus, One Point Color
3D (3D)Không (No)
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Không (No)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Không (No)
Hỗ Trợ Mediasoftware (Supported Mediasoftwares)Photofunstudio 9.0 Le
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Yes Single, Continuous Mode
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Yes 10 Frames/Sec
Chế Độ Cảnh (Scene Modes)Food & Cuisine, Hi_Iso, Night Portrait, Panorama, Portrait, Sports, Sunset
Hẹn Giờ (Self Timer)10 Seconds, 2 Seconds
MicrophoneCó (Yes)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Yes Type : Optical
Focus Tùy Chỉnh (Manual Focus)Không (No)

CÁC TẬP TIN (FILES)
Độ Phân Giải Hình Ảnh Tối Thiểu (Image Minimum Resolution)3 Mp
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg

WARRANTY
Thời Hạn Bảo Hành (Warranty Period)3 Years
Parts Only3 Years

CẢM BIẾN (SENSOR)
Loại (Type)Ccd Sensor
Sizew X H (Sizew X H)6.08 X 4.56 Mm, 1/2.3 Inch (6.08 X 4.56 Mm , 1/2.3 Inch)
Effective Resolution16.1 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Display Resolution Noof Dots230000 Dots
Số Ngôn Ngữ Được Hỗ Trợ (No Of Supported Language)6
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display)Không (No)
ViewfinderKhông (No)
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Không (No)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Không (No)

ĐÈN FLASH (FLASH)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Không (No)
Built In FlashCó (Yes)
Phạm Vi Flash (Flash Range)4.4 Metres
In Trực Tiếp (Direct Print)Pictbridge