Thông số PANASONIC LUMIX TZ20 POINT & SHOOT CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - PANASONIC LUMIX TZ20 POINT & SHOOT CAMERA


PANASONIC LUMIX TZ20 POINT & SHOOT CAMERA
  • Thương hiệu: PANASONIC
  • Model: LUMIX TZ20 POINT & SHOOT CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 197 Gram

Thông số chi tiết - PANASONIC LUMIX TZ20 POINT & SHOOT CAMERA


CÁC PHỤ KIỆN KHÁC (OTHER ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Battery Charger, Battery Pack, Ac Cable, Av Cable, Stylus Pen, Usb Cable, Ac Cable, Hand Strap, Cd-Rom

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)1920X1080 Pixels (1080P Hd),1280X720 Pixels (720P Hd),320X240 (Qvga)
Khung Hình / Giây (Fps)1080P Frame Rate : 30720P Frame Rate : 30Qvga Frame Rate : 30
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect)Không (No)

LƯU TRỮ (STORAGE)
Hệ Thống Lưu Trữ Tập Tin (Storage File System)Dcf,Dpof,Exif
Dung Lượng Thẻ Nhớ (Memory Card Capacity)4 Gb
Bộ Nhớ Trong (Built In Memory)18 Mb
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Sd, Sdhc, Sdxc

ỐNG KÍNH (LENS)
Tiêu Cự (Focal Length)4.3-68.8 Mm
Lens Construction12 Elements In 10 Groups
Zoom Quang (Optical Zoom)16 X
Loại Ống Kính (Lens Type)Thu Phóng (Zoom)
Phạm Vi Khẩu Độ (Aperture Range)F/3.3-F/5.9 Aperture
Nắp Ống Kính (Lens Cover)Không (No)

ẮC QUY (BATTERY)
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Dung Lượng Pin (Battery Capacity)895 Mah, 3.6 Volts
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)
Số Lần Chụp (No Of Shots)260 Shots

CHUNG (GENERAL)
SeriesLumix
Loại (Type)Point And Shoot
Tiêu Đề (Title)Panasonic Lumix Tz20 Point & Shoot Camera
Thương Hiệu (Brand)Panasonic

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Wifi (Wifi)Không (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Usb (Usb)Yes Type 2.0, 480 Mb
Hdmi (Hdmi)Có (Yes)
Nfc (Nfc)Không (No)
PictbridgeCó (Yes)

EXPOSURE
Exposure LockKhông (No)
Chế Độ Phơi Sáng (Exposure Modes)Aperture Priority, Automatic Mode, Full Manual, Program Mode, Scene Mode, Shutter Speed Priority

THIẾT KẾ (DESIGN)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)104.9 X 57.6 X 33.4 Mm
Trọng Lượng (Weight)197 Gram
RuggedKhông (No)
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Black, Silver

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
Iso (Iso)Auto, 100-1600 Iso
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto, Cloudy, Daylight, Incandescent
Kiểm Soát Mống Mắt (Iris Control)Không (No)
Tự Động Focus (Auto Focus)Có (Yes)
Tốc Độ Màn Trập (Shutter Speed)1/4000-60 Sec
Chỉnh Sửa Trên Máy Ảnh (Incamera Editing)Pictures, Red-Eye Correction When Previewing, Creative, Label/Title, Calendar, Khung Xe, Standard, Natural, Vivid, Black & White, Sepia, Cool, Warm (Pictures, Red-Eye Correction When Previewing, Creative, Label/Title, Calendar, Frame, Standard, Natural, Vivid, Black & White, Sepia, Cool, Warm)
3D (3D)Có (Yes)
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Có (Yes)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Có (Yes)
Hỗ Trợ Mediasoftware (Supported Mediasoftwares)Windows: 98, Me, 2000, Xp, Vista, 7X,Mac Os 9.X,Os X
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Yes Single Shot,Continuous Shot,Self-Timer,Portrait
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Yes Up To 40 Fps At 5 Mp,Up To 60 Fps At 2.5 Mp
Chế Độ Cảnh (Scene Modes)Backlight, Beach/Snow, Candlelight, Close-Up(Macro), Fireworks, Food & Cuisine, Night Portrait, Panorama, Portrait, Sunset
Hẹn Giờ (Self Timer)10 Seconds, 2 Seconds
MicrophoneCó (Yes)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Yes Type : Optical
Focus Tùy Chỉnh (Manual Focus)Có (Yes)

CÁC TẬP TIN (FILES)
Độ Phân Giải Hình Ảnh Tối Thiểu (Image Minimum Resolution)0.3 Mp
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg

WARRANTY
Thời Hạn Bảo Hành (Warranty Period)3 Years
Parts Only3 Years

CẢM BIẾN (SENSOR)
Model Bộ Xử Lý (Processor Model)Venus Engine Processor
Loại (Type)Live Mos Sensor
Sizew X H (Sizew X H)1/2.33 Inch
Effective Resolution14.1 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Display Resolution Noof Dots460000 Dots
Số Ngôn Ngữ Được Hỗ Trợ (No Of Supported Language)6
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)3 Inch
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display)Không (No)
ViewfinderKhông (No)
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Có (Yes)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Không (No)

ĐÈN FLASH (FLASH)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Không (No)
Built In FlashCó (Yes)
Phạm Vi Flash (Flash Range)5 Metres
In Trực Tiếp (Direct Print)Pictbridge