Thông số PANASONIC SDT750 CAMCORDER CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - PANASONIC SDT750 CAMCORDER CAMERA


PANASONIC SDT750 CAMCORDER CAMERA
  • Thương hiệu: PANASONIC
  • Model: SDT750 CAMCORDER CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 375 gram
  • Độ Phân Giải (Resolution): 3.05 mp resolution

Thông số chi tiết - PANASONIC SDT750 CAMCORDER CAMERA


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Thu Phóng (Zoom)12 X Optical Zoom, 1080P Hd Video
Cảm Biến (Sensor)Live Mos Sensor
Kết Nối (Connectivity)Hdmi, Kết Nối Usb (Hdmi, Usb Connectivity)
Ắc Quy (Battery)Rechargeable, Li-Ion Battery
Độ Phân Giải (Resolution)3.05 Mp Resolution

CÁC PHỤ KIỆN KHÁC (OTHER ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Ac Adaptor, Ac Cable, Dc Cable, Av Multi Cable, Ir Remote, Shoe Adaptor, Usb Cable, Lens Hood, Stylus Pen, 3D Conversion Lens (Vw-Clt1).

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)1920X1080 Pixels (1080P Hd)
Khung Hình / Giây (Fps)1080P Frame Rate : 60
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect)Không (No)

LƯU TRỮ (STORAGE)
Hệ Thống Lưu Trữ Tập Tin (Storage File System)Dpof,Exif
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Sd, Sdhc, Sdxc

ỐNG KÍNH (LENS)
Loại Ống Kính (Lens Type)Thu Phóng (Zoom)
Phạm Vi Khẩu Độ (Aperture Range)F/1.5-F/2.8 Aperture
Tiêu Cự (Focal Length)3.45-41.4 Mm
Nắp Ống Kính (Lens Cover)Yes Lens Cap
Zoom Quang (Optical Zoom)12 X

ẮC QUY (BATTERY)
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Dung Lượng Pin (Battery Capacity)1250 Mah

CHUNG (GENERAL)
Loại (Type)Camcorder
Tiêu Đề (Title)Panasonic Sdt750 Camcorder Camera
Thương Hiệu (Brand)Panasonic

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Hdmi (Hdmi)Có (Yes)
Wifi (Wifi)Không (No)
Nfc (Nfc)Không (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Usb (Usb)Yes Type 2.0, 480 Mb
PictbridgeKhông (No)

EXPOSURE
Exposure LockKhông (No)
Chế Độ Phơi Sáng (Exposure Modes)Aperture Priority, Automatic Mode, Program Mode, Scene Mode, Shutter Speed Priority

THIẾT KẾ (DESIGN)
Trọng Lượng (Weight)375 Gram
RuggedKhông (No)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)66 X 69 X 138 Mm
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Black

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto, Cloudy, Indoor, Outdoor
Kiểm Soát Mống Mắt (Iris Control)Có (Yes)
Tự Động Focus (Auto Focus)Yes Contrast Detection
Tốc Độ Màn Trập (Shutter Speed)1/8000-30 Sec
3D (3D)Có (Yes)
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Không (No)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Không (No)
Hỗ Trợ Mediasoftware (Supported Mediasoftwares)Hd Writer Ae 2.6T
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Yes Single Shot,Continuous Shot
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Không (No)
Chế Độ Cảnh (Scene Modes)Beach/Snow, Fireworks, Night Portrait, Portrait, Sports, Sunset
MicrophoneCó (Yes)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Yes Type : Optical
Focus Tùy Chỉnh (Manual Focus)Có (Yes)

CÁC TẬP TIN (FILES)
Độ Phân Giải Hình Ảnh Tối Thiểu (Image Minimum Resolution)0.3 Mp
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg

WARRANTY
Thời Hạn Bảo Hành (Warranty Period)3 Years
Parts Only3 Years

CẢM BIẾN (SENSOR)
Model Bộ Xử Lý (Processor Model)Crystal Engine Pro Processor
Định Dạng Cảm Biến Hình Ảnh (Image Sensor Format)Mos
Loại (Type)Live Mos Sensor
Sizew X H (Sizew X H)1/4.1 Inch
Effective Resolution3.05 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Display Resolution Noof Dots230400 Dots
Số Ngôn Ngữ Được Hỗ Trợ (No Of Supported Language)5
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)3 Inch
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display)Có (Yes)
ViewfinderYes Electronic Viewfinder
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Có (Yes)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Không (No)

ĐÈN FLASH (FLASH)
Built In FlashCó (Yes)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Không (No)