Thông số PANASONIC TH-55C300DX 55 INCH LED FULL HD TV - Tivi - Thông số chi tiết

Thông tin chung - PANASONIC TH-55C300DX 55 INCH LED FULL HD TV


PANASONIC TH-55C300DX 55 INCH LED FULL HD TV
  • Thương hiệu: PANASONIC
  • Model: TH-55C300DX 55 INCH LED FULL HD TV
  • Năm Sản Xuất: -
  • Model (Model): th-55c300dx
  • Độ Phân Giải (Resolution): full hd, 1920 x 1080 pixels

Thông số chi tiết - PANASONIC TH-55C300DX 55 INCH LED FULL HD TV


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Chức Năng (Features)Smart Tv: No
Kết Nối (Connectivity)2 Usb Ports, 2 Hdmi Ports
Hiển Thị (Display)55 Inch, Led, Full Hd, 1920X1080
Thiết Kế (Design)1244.7 X 720.2 X 89.9 Mm, Weight: 14 Kg, Colour: Black

KẾT NỐI (CONNECTIVITYPORTS)
Cổng Hdmi (Hdmi Ports)2
Cổng Đồng Trục Đầu Vào Rf (Rf Inputanalog Coaxial Ports)1
Cổng Usb (Usb Ports)2
Cổng Cáp Đầu Vào Composite (Composite Inputaudio Video Cable Ports)1
Cổng Đầu Ra Âm Thanh Kỹ Thuật Số (Digitaloptical Audio Output Ports)1

CHUNG (GENERAL)
Warranty1 Year
Box ContentsTelevision, Điều Khiển Từ Xa, Batteries, Vesa Wall Mount, User Manual, Warranty Card (Television, Remote Control, Batteries, Vesa Wall Mount, User Manual, Warranty Card)
Model (Model)Th-55C300Dx
Thương Hiệu (Brand)Panasonic

NGUỒN CẤP (POWER SUPPLY)
Yêu Cầu Điện Áp (Voltage Requirement)100 - 240 V
Mức Tiêu Thụ Điện Năng (Power Consmption Running)110 W
Dự Phòng Điện Năng (Power Consmption Standby)0.5 W
Chế Độ Tiết Kiệm Năng Lượng (Power Saving Mode)Có (Yes)
Yêu Cầu Tần Số (Frequency Requirement)50 - 60 Hz

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Tỷ Lệ Khung Hình (Aspect Ratio)16 : 9
Kích Thước Chéo (Sizediagonal)55 Inch
Tivi Siêu Mỏng (Ultra Slim Tv)Có (Yes)
Loại (Type)Led
Độ Phân Giải (Resolution)Full Hd, 1920 X 1080 Pixels
Góc Nhìn Ngang (Horizontal Viewing Angles)178 Degrees
Góc Nhìn Dọc (Vertical Viewing Angles)178 Degrees

THIẾT KẾ VẬT LÍ (PHYSICAL DESIGN)
Trọng Lượng Không Có Đế (Weight Without Stand)14 Kg
Kích Thước Với Chân Đế Wxhxd (Dimensions With Standwxhxd)1244.7 X 769.5 X 205.3 Mm
Màu Sắc (Colour)Black
Kích Thước Không Có Chân Đế Wxhxd (Dimensions Without Standwxhxd)1244.7 X 720.2 X 89.9 Mm
Dáng Đứng (Stand Shape)V Shape
Trọng Lượng Đứng (Weight With Stand)14.3 Kg

VIDEO (VIDEO)
Tín Hiệu Video (Video Signals)Hdmi, Rf, Component (Hdmi, Rf, Component)
Định Dạng Hình Ảnh Được Hỗ Trợ (Image Formats Supported)Jpeg
Định Dạng Tiếp Nhận Truyền Hình Analog (Analog Tv Reception Formats)Pal, Ntsc, Secam
Định Dạng Video Được Hỗ Trợ (Video Formats Supported)Avi, Mpeg-4, Vob

ÂM THANH (AUDIO)
Định Dạng Âm Thanh Được Hỗ Trợ (Audio Formats Supported)Mp3
Tổng Công Suất Loa (Total Speaker Output)20 W
Đầu Ra Trên Mỗi Loa (Output Per Speaker)10 W
Các Tính Năng Âm Thanh Thông Minh Khác (Other Smart Audio Features)Auto Volume Leveller: Balance, Vr Audio
Loa (Speakers)2

ĐIỀU KHIỂN TỪ XA (REMOTE)
Cell RequirementAaa
Loại Từ Xa (Remote Type)Rf (Radio Frequency)

TÍNH NĂNG THÔNG MINH (SMART TV FEATURES)
Tv Thông Minh (Smart Tv)Không (No)
Các Tính Năng Thông Minh Khác (Other Smart Features)Double Usb Sharing, Hotel Mode