Thông số PANASONIC TH-65CX400DX 65 INCH LED 4K TV - Tivi - Thông số chi tiết

Thông tin chung - PANASONIC TH-65CX400DX 65 INCH LED 4K TV


PANASONIC TH-65CX400DX 65 INCH LED 4K TV
  • Thương hiệu: PANASONIC
  • Model: TH-65CX400DX 65 INCH LED 4K TV
  • Năm Sản Xuất: -
  • Model (Model): th-65cx400dx
  • Độ Phân Giải (Resolution): 4k, 3840 x 2160 pixels

Thông số chi tiết - PANASONIC TH-65CX400DX 65 INCH LED 4K TV


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Chức Năng (Features)Smart Tv: No
Kết Nối (Connectivity)3 Usb Ports, 3 Hdmi Ports
Hiển Thị (Display)65 Inch, Led, 4K, 3840X2160
Thiết Kế (Design)Colour: Black

KẾT NỐI (CONNECTIVITYPORTS)
Cổng Hdmi (Hdmi Ports)3
Hỗ Trợ Usb (Usb Supports)Âm Thanh, Video, Image (Audio, Video, Image)
Cổng Đồng Trục Đầu Vào Rf (Rf Inputanalog Coaxial Ports)1
Cổng Đầu Vào Vga (Vga Input Ports)1
Cổng Usb (Usb Ports)3
Cổng Đầu Ra Âm Thanh Kỹ Thuật Số (Digitaloptical Audio Output Ports)1
Cổng Đầu Ra Tai Nghe (Headphonespeaker Output Ports)1

CHUNG (GENERAL)
Warranty1 Year
Box ContentsTelevision, Điều Khiển Từ Xa, Batteries, User Manual, Warranty Card (Television, Remote Control, Batteries, User Manual, Warranty Card)
Model (Model)Th-65Cx400Dx
Thương Hiệu (Brand)Panasonic

NGUỒN CẤP (POWER SUPPLY)
Yêu Cầu Điện Áp (Voltage Requirement)100 - 240 V
Dự Phòng Điện Năng (Power Consmption Standby)0.5 W
Chế Độ Tiết Kiệm Năng Lượng (Power Saving Mode)Có (Yes)
Yêu Cầu Tần Số (Frequency Requirement)50 - 60 Hz

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Tỷ Lệ Khung Hình (Aspect Ratio)16 : 9
Độ Sáng (Brightness)280 Nits
Kích Thước Chéo (Sizediagonal)65 Inch
Tivi Siêu Mỏng (Ultra Slim Tv)Có (Yes)
Loại (Type)Led
Độ Phân Giải (Resolution)4K, 3840 X 2160 Pixels
Góc Nhìn Ngang (Horizontal Viewing Angles)178 Degrees
Góc Nhìn Dọc (Vertical Viewing Angles)178 Degrees

THIẾT KẾ VẬT LÍ (PHYSICAL DESIGN)
Kích Thước Với Chân Đế Wxhxd (Dimensions With Standwxhxd)Mm
Màu Sắc (Colour)Black
Kích Thước Không Có Chân Đế Wxhxd (Dimensions Without Standwxhxd)Mm
Stand MaterialMetal

VIDEO (VIDEO)
Định Dạng Hình Ảnh Được Hỗ Trợ (Image Formats Supported)Jpeg
Định Dạng Tiếp Nhận Truyền Hình Analog (Analog Tv Reception Formats)Pal, Ntsc, Secam
Định Dạng Video Được Hỗ Trợ (Video Formats Supported)Mpeg-4

ÂM THANH (AUDIO)
Định Dạng Âm Thanh Được Hỗ Trợ (Audio Formats Supported)Mp3
Tổng Công Suất Loa (Total Speaker Output)20 W
Đầu Ra Trên Mỗi Loa (Output Per Speaker)10 W
Các Tính Năng Âm Thanh Thông Minh Khác (Other Smart Audio Features)Auto Volume Leveller: Balance
Loa (Speakers)2

ĐIỀU KHIỂN TỪ XA (REMOTE)
Loại Từ Xa (Remote Type)Rf (Radio Frequency)

TÍNH NĂNG THÔNG MINH (SMART TV FEATURES)
Tv Thông Minh (Smart Tv)Không (No)