Thông số PANASONIC VIERA TH-23A403DX 23 INCH LED HD-READY TV - Tivi - Thông số chi tiết

Thông tin chung - PANASONIC VIERA TH-23A403DX 23 INCH LED HD-READY TV


PANASONIC VIERA TH-23A403DX 23 INCH LED HD-READY TV
  • Thương hiệu: PANASONIC
  • Model: VIERA TH-23A403DX 23 INCH LED HD-READY TV
  • Năm Sản Xuất: -
  • Model (Model): TH-23A403DX
  • Độ Phân Giải (Resolution): HD Ready, 1366 x 768

Thông số chi tiết - PANASONIC VIERA TH-23A403DX 23 INCH LED HD-READY TV


CHUNG (GENERAL)
Thương Hiệu (Brand)Panasonic
Model (Model)Th-23A403Dx
Warranty1 Year Warranty On Product
Box ContentsTelevision, Điều Khiển Từ Xa, Batteries, Wall Mount, User Manual & Warranty Card (Television, Remote Control, Batteries, Wall Mount, User Manual & Warranty Card)
Giá Tại Ấn Độ (Price In India)15000

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Led
Kích Thước Đường Chéo (Size Diagonal)23 Inch
Độ Phân Giải (Resolution)Hd Ready, 1366 X 768
Tốc Độ Làm Tươi (Refresh Rate)120 Hz
Tỷ Lệ Khung Hình (Aspect Ratio)16:09
Góc Nhìn Ngang (Horizontal Viewing Angles)178 Degrees
Góc Nhìn Dọc (Vertical Viewing Angles)178 Degrees
Tv Cong (Curved Tv)Không (No)
Tivi Siêu Mỏng (Ultra Slim Tv)Không (No)

THIẾT KẾ VẬT LÍ (PHYSICAL DESIGN)
Màu Sắc (Colour)Black
Trọng Lượng Đứng (Weight With Stand)5.2 Kg
Kích Thước Với Chân Đế Wxhxd (Dimensions With Stand Wxhxd)604 X 452 X 108 Mm
Màu Đứng (Stand Colour)Black

VIDEO (VIDEO)
Định Dạng Tiếp Nhận Truyền Hình Analog (Analog Tv Reception Formats)Pal, Ntsc, Secam
Định Dạng Video Được Hỗ Trợ (Video Formats Supported)Mp4, Mpeg
Định Dạng Hình Ảnh Được Hỗ Trợ (Image Formats Supported)Jpeg Png Bmp

ÂM THANH (AUDIO)
Loại Âm Thanh (Sound Type)2.0,Stereo
Định Dạng Âm Thanh Được Hỗ Trợ (Audio Formats Supported)Mp3
Số Loa (No Of Speakers)2
Đầu Ra Trên Mỗi Loa (Output Per Speaker)8 W
Tổng Công Suất Loa (Total Speaker Output)16 W
Các Tính Năng Âm Thanh Thông Minh Khác (Other Smart Audio Features)Auto Volume Leveller: Balance

CỔNG KẾT NỐI (CONNECTIVITY PORTS)
Cổng Usb (Usb Ports)1
Hỗ Trợ Usb (Usb Supports)Âm Thanh, Video, Image (Audio, Video, Image)
Cổng Hdmi (Hdmi Ports)1

TÍNH NĂNG THÔNG MINH (SMART TV FEATURES)
Tv Thông Minh (Smart Tv)Không (No)
Wifi PresentKhông (No)
Hỗ Trợ Phản Chiếu Màn Hình Miracasts (Miracastscreen Mirroring Support)Không (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Trò Chơi (Games)Có (Yes)

ĐIỀU KHIỂN TỪ XA (REMOTE)
Các Tính Năng Từ Xa Khác (Other Remote Features)Smart Control

NGUỒN CẤP (POWER SUPPLY)
Yêu Cầu Điện Áp (Voltage Requirement)100 - 240 V
Yêu Cầu Tần Số (Frequency Requirements)50 - 60 Hz
Mức Tiêu Thụ Điện Năng (Power Consmption Running)30 W
Dự Phòng Điện Năng (Power Consmption Standby)0.5 W
Chế Độ Tiết Kiệm Năng Lượng (Power Saving Mode)Có (Yes)