Thông số PANASONIC VIERA TH-32C200DX 32 INCH LED HD-READY TV - Tivi - Thông số chi tiết

Thông tin chung - PANASONIC VIERA TH-32C200DX 32 INCH LED HD-READY TV


PANASONIC VIERA TH-32C200DX 32 INCH LED HD-READY TV
  • Thương hiệu: PANASONIC
  • Model: VIERA TH-32C200DX 32 INCH LED HD-READY TV
  • Năm Sản Xuất: -
  • Model (Model): viera th-32c200dx
  • Độ Phân Giải (Resolution): hd ready, 1366 x 768 pixels

Thông số chi tiết - PANASONIC VIERA TH-32C200DX 32 INCH LED HD-READY TV


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Chức Năng (Features)3D Tv: No, Smart Tv: No, Curved Tv: No
Kết Nối (Connectivity)2 Hdmi Ports
Hiển Thị (Display)32 Inch, Led, Hd-Ready, 1366X768
Thiết Kế (Design)729.08 X 469 X 78.6 Mm, Weight: 4.43 Kg, Colour: Black

KẾT NỐI (CONNECTIVITYPORTS)
Cổng Hdmi (Hdmi Ports)2
Hỗ Trợ Usb (Usb Supports)Âm Thanh, Video, Image (Audio, Video, Image)
Cổng Cáp Đầu Vào Composite (Composite Inputaudio Video Cable Ports)1
Cổng Nfc (Nfc Ports)Không (No)
Cổng Đầu Ra Tai Nghe (Headphonespeaker Output Ports)1

CHUNG (GENERAL)
Warranty1 Year
Box ContentsTeleision, Điều Khiển Từ Xa, Warranty Card, User Manual (Teleision, Remote, Warranty Card, User Manual)
Model (Model)Viera Th-32C200Dx
Thương Hiệu (Brand)Panasonic

NGUỒN CẤP (POWER SUPPLY)
Yêu Cầu Điện Áp (Voltage Requirement)110 - 240 V
Mức Tiêu Thụ Điện Năng (Power Consmption Running)65 W
Dự Phòng Điện Năng (Power Consmption Standby)0.8 W
Chế Độ Tiết Kiệm Năng Lượng (Power Saving Mode)Có (Yes)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Tỷ Lệ Khung Hình (Aspect Ratio)16 : 9
Kích Thước Chéo (Sizediagonal)32 Inch
Truyền Hình 3D (3D Tv)Không (No)
Tivi Siêu Mỏng (Ultra Slim Tv)Không (No)
Tốc Độ Làm Tươi (Refresh Rate)100 Hz
Loại (Type)Led
Tv Cong (Curved Tv)Không (No)
Độ Phân Giải (Resolution)Hd Ready, 1366 X 768 Pixels
Góc Nhìn Ngang (Horizontal Viewing Angles)178 Degrees
Góc Nhìn Dọc (Vertical Viewing Angles)178 Degrees

THIẾT KẾ VẬT LÍ (PHYSICAL DESIGN)
Trọng Lượng Không Có Đế (Weight Without Stand)4.43 Kg
Kích Thước Với Chân Đế Wxhxd (Dimensions With Standwxhxd)729.08 X 471.9 X 180.5 Mm
Trọng Lượng Đứng (Stand Weight)0.2 Kg
Màu Sắc (Colour)Black
Trọng Lượng Đứng (Weight With Stand)4.63 Kg
Kích Thước Không Có Chân Đế Wxhxd (Dimensions Without Standwxhxd)729.08 X 469 X 78.6 Mm
Dáng Đứng (Stand Shape)Arch Flow
Màu Đứng (Stand Colour)Black
Stand MaterialPlastic

VIDEO (VIDEO)
Tín Hiệu Video (Video Signals)Hdmi (Hdmi)
Định Dạng Hình Ảnh Được Hỗ Trợ (Image Formats Supported)Jpeg
Nâng Cấp (Upscaling)Không (No)
Định Dạng Tiếp Nhận Truyền Hình Analog (Analog Tv Reception Formats)Auto, Pal, Ntsc
Định Dạng Video Được Hỗ Trợ (Video Formats Supported)3Gp, Avi, Flv, M4V, Mkv, Mp4, Mpeg, Vob

ÂM THANH (AUDIO)
Định Dạng Âm Thanh Được Hỗ Trợ (Audio Formats Supported)Aac, Mp3, Wav
Tổng Công Suất Loa (Total Speaker Output)16 W
Đầu Ra Trên Mỗi Loa (Output Per Speaker)8 W
Dải Tần Số Loa (Speaker Frequency Range)50 - 60 Hz
Các Tính Năng Âm Thanh Thông Minh Khác (Other Smart Audio Features)Auto Volume Leveller: Balance
Loa (Speakers)2

ĐIỀU KHIỂN TỪ XA (REMOTE)
Truy Cập Internet (Internet Access)Không (No)
Điều Khiển Cảm Ứng (Touch Controls Present)Không (No)

TÍNH NĂNG THÔNG MINH (SMART TV FEATURES)
Trò Chơi (Games)Không (No)
Tv Thông Minh (Smart Tv)Không (No)
Tích Hợp Facebook Và Phương Tiện Truyền Thông Xã Hội (Facebook And Social Media Integration)Không (No)
Wifi PresentKhông (No)
Nhận Diện Giọng Nói (Voice Recognition)Không (No)
Các Tính Năng Thông Minh Khác (Other Smart Features)Hotel Mode