Thông số PENTAX EFINA POINT & SHOOT CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - PENTAX EFINA POINT & SHOOT CAMERA


PENTAX EFINA POINT & SHOOT CAMERA
  • Thương hiệu: PENTAX
  • Model: EFINA POINT & SHOOT CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 108 gram
  • Độ Phân Giải (Resolution): 14 mp resolution

Thông số chi tiết - PENTAX EFINA POINT & SHOOT CAMERA


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Thu Phóng (Zoom)5 X Optical Zoom, 720P Hd Video
Cảm Biến (Sensor)Ccd Sensor
Kết Nối (Connectivity)Kết Nối Usb (Usb Connectivity)
Ắc Quy (Battery)Rechargeable
Độ Phân Giải (Resolution)14 Mp Resolution

CÁC PHỤ KIỆN KHÁC (OTHER ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Máy Ảnh, Usb Cable I-Usb137, Rechargeable Battery Li-Ion D-Li108, Power Adapter D-Pa137, Strap S-St137, Camera Case O-Cc137, Software Cd-Rom S-Sw137, User Manual, Warranty Card. (Camera, Usb Cable I-Usb137, Rechargeable Battery Li-Ion D-Li108, Power Adapter D-Pa137, Strap S-St137, Camera Case O-Cc137, Software Cd-Rom S-Sw137, User Manual, Warranty Card.)

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)1280X720 Pixels (720P Hd),640X480 Pixels (Vga)
Định Dạng Tập Tin (File Format)Avi
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect)Không (No)

LƯU TRỮ (STORAGE)
Hệ Thống Lưu Trữ Tập Tin (Storage File System)Dcf,Dpof
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Eye-Fi, Sd, Sdhc

ỐNG KÍNH (LENS)
Loại Ống Kính (Lens Type)Thu Phóng (Zoom)
Phạm Vi Khẩu Độ (Aperture Range)F/3.5-F/6.3 Aperture
Tiêu Cự (Focal Length)4.7-23.3 Mm
Nắp Ống Kính (Lens Cover)Không (No)
Lens Construction6 Elements In 5 Groups (3 Aspherical Elements)
Zoom Quang (Optical Zoom)5 X

ẮC QUY (BATTERY)
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)
Số Lần Chụp (No Of Shots)200 Shots
Model Pin (Battery Model)D-Li108

CHUNG (GENERAL)
Loại (Type)Point And Shoot
Tiêu Đề (Title)Pentax Efina Point & Shoot Camera
Thương Hiệu (Brand)Pentax

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Hdmi (Hdmi)Không (No)
Wifi (Wifi)Không (No)
Nfc (Nfc)Không (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Usb (Usb)Yes Type 2.0, 480 Mb
PictbridgeKhông (No)

THIẾT KẾ (DESIGN)
Trọng Lượng (Weight)108 Gram
RuggedKhông (No)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)87 X 54 X 20 Mm
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Black, Pink

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
Iso (Iso)Auto, Thủ Công (Manual), 80-1600 Iso
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto, Daylight, Fluorescent, Tungsten
Kiểm Soát Mống Mắt (Iris Control)Không (No)
Tốc Độ Màn Trập (Shutter Speed)1/4000-8 Sec
3D (3D)Không (No)
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Không (No)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Không (No)
Hỗ Trợ Mediasoftware (Supported Mediasoftwares)Windows Xp (Sp3), Vista Tm, 7 And 8, Mac Os X 10.4 Or Above
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Không (No)
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Không (No)
Chế Độ Cảnh (Scene Modes)Backlight, Close-Up(Macro), Landscape, Night Portrait, Portrait, Self Porttrait, Sports, Sunset
Hẹn Giờ (Self Timer)10 Seconds, 2 Seconds
MicrophoneKhông (No)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Không (No)
Focus Tùy Chỉnh (Manual Focus)Có (Yes)

CÁC TẬP TIN (FILES)
Độ Phân Giải Hình Ảnh Tối Thiểu (Image Minimum Resolution)2 Mp
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg
Định Dạng Tập Tin Video (Video File Formats)Avi

WARRANTY
Thời Hạn Bảo Hành (Warranty Period)3 Years

CẢM BIẾN (SENSOR)
Loại (Type)Ccd Sensor
Sizew X H (Sizew X H)6.17 X 4.55 Mm
Effective Resolution14 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Display Resolution Noof Dots230000 Dots
Số Ngôn Ngữ Được Hỗ Trợ (No Of Supported Language)12
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)2.5 Inch
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display)Không (No)
ViewfinderKhông (No)
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Không (No)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Yes Levels

ĐÈN FLASH (FLASH)
Built In FlashCó (Yes)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Không (No)
Phạm Vi Flash (Flash Range)4.1 Metres