Thông số PENTAX K-01 (DAL 18-55MM F/3.5-F/5.6 AND 50-200MM DUAL KIT LENS) MIRRORLESS CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - PENTAX K-01 (DAL 18-55MM F/3.5-F/5.6 AND 50-200MM DUAL KIT LENS) MIRRORLESS CAMERA


PENTAX K-01 (DAL 18-55MM F/3.5-F/5.6 AND 50-200MM DUAL KIT LENS) MIRRORLESS CAMERA
  • Thương hiệu: PENTAX
  • Model: K-01 (DAL 18-55MM F/3.5-F/5.6 AND 50-200MM DUAL KIT LENS) MIRRORLESS CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 480 Gram

Thông số chi tiết - PENTAX K-01 (DAL 18-55MM F/3.5-F/5.6 AND 50-200MM DUAL KIT LENS) MIRRORLESS CAMERA


PHỤ KIỆN (ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Camera(18-55Mm And 50-200Mm),Li-Ion Battery D-Li90, Ac Plug Cord D-Co2E, Usb Cable, Battery Charger D-Bc90, Strap, Hot Shoe Cover, Body Mount Cover, Software

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)1920X1080 Pixels (1080P Hd),1280X720 Pixels (720P Hd),640X480 Pixels (Vga)
Khung Hình / Giây (Fps)1080P Frame Rate : 24, 25, 30720P Frame Rate : 24, 25, 30, 60Vga Frame Rate : 30
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect)Không (No)

LƯU TRỮ (STORAGE)
Hệ Thống Lưu Trữ Tập Tin (Storage File System)Dcf,Exif
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Sd, Sdhc, Sdxc

ỐNG KÍNH (LENS)
Tiêu Cự (Focal Length)18-55 Mm
Zoom Quang (Optical Zoom)5 X
Loại Ống Kính (Lens Type)Thu Phóng (Zoom)
Phạm Vi Khẩu Độ (Aperture Range)F/3.5-F/5.6 Aperture
Nắp Ống Kính (Lens Cover)Có, Lens Cap (Yes, Lens Cap)
MountPentax Kaf2

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)121 X 79 X 59 Mm
Trọng Lượng (Weight)480 Gram
RuggedKhông (No)
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Black, White, Yellow

ẮC QUY (BATTERY)
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)
Model Pin (Battery Model)D-Li90

CHUNG (GENERAL)
Loại (Type)Mirrorless
Tiêu Đề (Title)Pentax K-01 (Dal 18-55Mm F/3.5-F/5.6 And 50-200Mm Dual Kit Lens) Mirrorless Camera
Thương Hiệu (Brand)Pentax

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Wifi (Wifi)Không (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Usb (Usb)Có, Type 2.0, 480 Mb (Yes, Type 2.0, 480 Mb)
Hdmi (Hdmi)Có (Yes)
Nfc (Nfc)Không (No)
PictbridgeKhông (No)

EXPOSURE
Exposure LockCó (Yes)
Chế Độ Phơi Sáng (Exposure Modes)Aperture Priority, Automatic Mode, Full Manual, Program Mode, Scene Mode, Shutter Speed Priority

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
In Camera EditingPictures, Resizing, Cropping, Raw Data Edit, Videos, Movie Mode Edit, Creative, Calendar, Digital Filter:Extract Color, Toy Camera, Retro, High Contrast, Shading, Invert Color, Màu Sắc (Pictures, Resizing, Cropping, Raw Data Edit, Videos, Movie Mode Edit, Creative, Calendar, Digital Filter:Extract Color, Toy Camera, Retro, High Contrast, Shading, Invert Color, Color)
Iso (Iso)Auto, Thủ Công (Manual), 100-12800 Iso
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto, Cloudy, Daylight, Đèn Flash, Fluorescent, Thủ Công (Manual), Tungsten
Kiểm Soát Mống Mắt (Iris Control)Không (No)
Tự Động Focus (Auto Focus)Có, Contrast Detection (Yes, Contrast Detection)
Tốc Độ Màn Trập (Shutter Speed)1/4000-30 Sec
3D (3D)Không (No)
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Không (No)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Có (Yes)
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Có, Single Shot,Continuous Shot,Self-Timer (Yes, Single Shot,Continuous Shot,Self-Timer)
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Không (No)
Chế Độ Cảnh (Scene Modes)Backlight, Beach/Snow, Candlelight, Children, Close-Up(Macro), Food & Cuisine, Landscape, Manner/Museum, Night Scene, Portrait
Hẹn Giờ (Self Timer)2 Seconds
MicrophoneCó (Yes)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Có, Type : Sensor (Yes, Type : Sensor)
Focus Tùy Chỉnh (Manual Focus)Có (Yes)
Điểm Af (Af Points)81 Points

CÁC TẬP TIN (FILES)
Độ Phân Giải Hình Ảnh Tối Thiểu (Image Minimum Resolution)3 Mp
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg, Raw

CẢM BIẾN (SENSOR)
Loại (Type)Cmos Sensor
Sizew X H (Sizew X H)23.7 X 15.7 Mm, Aps-C Inch (23.7 X 15.7 Mm , Aps-C Inch)
Effective Resolution16.28 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Display Resolution Noof Dots921000 Dots
Số Ngôn Ngữ Được Hỗ Trợ (No Of Supported Language)20
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)3 Inch
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display)Không (No)
ViewfinderKhông (No)
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Không (No)
Xem Trực Tiếp (Live View)Có (Yes)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Có, Levels (Yes, Levels)

ĐÈN FLASH (FLASH)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Có (Yes)
Tính Năng Flash (Flash Features)Flash Exposure Compensation
Builtin FlashCó (Yes)