Thông số PENTAX K-1 (BODY) DIGITAL SLR CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - PENTAX K-1 (BODY) DIGITAL SLR CAMERA


PENTAX K-1 (BODY) DIGITAL SLR CAMERA
  • Thương hiệu: PENTAX
  • Model: K-1 (BODY) DIGITAL SLR CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 924 gram
  • Độ Phân Giải (Resolution): 36.40 mp resolution

Thông số chi tiết - PENTAX K-1 (BODY) DIGITAL SLR CAMERA


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Thu Phóng (Zoom)1080P Hd Video
Cảm Biến (Sensor)Cmos Sensor
Kết Nối (Connectivity)Wifi, Hdmi (Wifi, Hdmi)
Ắc Quy (Battery)Rechargeable, Li-Ion Battery
Độ Phân Giải (Resolution)36.40 Mp Resolution

CÁC PHỤ KIỆN KHÁC (OTHER ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Pentax K-1 (Body) Digital Slr Camera

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)1920X1080 Pixels (1080P Hd),1280X720 Pixels (720P Hd)
Khung Hình / Giây (Fps)1080P Frame Rate : 24, 25, 30, 60720P Frame Rate : 60
Định Dạng Tập Tin (File Format)Mov
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect)Không (No)

LƯU TRỮ (STORAGE)
Hệ Thống Lưu Trữ Tập Tin (Storage File System)Dcf,Exif
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Sd, Sdhc, Sdxc

ỐNG KÍNH (LENS)
MountPentax K

ẮC QUY (BATTERY)
Dung Lượng Pin (Battery Capacity)1860 Mah, 7.2 Volts
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)
Số Lần Chụp (No Of Shots)760 Shots
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Model Pin (Battery Model)D-Li90

CHUNG (GENERAL)
Loại (Type)Digital Slr
Tiêu Đề (Title)Pentax K-1 (Body) Digital Slr Camera
Thương Hiệu (Brand)Pentax

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Các Tính Năng Kết Nối Khác (Other Connectivity Features)Ush-I Standards
Wifi (Wifi)Yes Type 802.11 B/G/N
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Usb (Usb)Yes Type 2.0, 480 Mb
Hdmi (Hdmi)Có (Yes)
Nfc (Nfc)Không (No)
PictbridgeKhông (No)

EXPOSURE
Exposure LockKhông (No)
Chế Độ Phơi Sáng (Exposure Modes)Aperture Priority, Automatic Mode, Full Manual, Program Mode, Shutter Speed Priority

THIẾT KẾ (DESIGN)
Trọng Lượng (Weight)924 Gram
RuggedKhông (No)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)136.5 X 110 X 85.5 Mm
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Black

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
Iso (Iso)Auto, 100-204800 Iso
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto, Daylight, Fluorescent, Thủ Công (Manual), Tungsten
Kiểm Soát Mống Mắt (Iris Control)Không (No)
Tự Động Focus (Auto Focus)Yes Contrast Detection, Phase Detection
Chỉnh Sửa Trên Máy Ảnh (Incamera Editing)Pictures, Saturation, Creative, Calendar, Hdr: Auto, Hdr1, Hdr2, Hdr3, Advanced Hdr, Exposure Bracket Value Adjustable,;Skin Tone: Type 1/Type 2;Digital Filter: Extract Color, Replace Color, Toy Camera, Retro, High Contrast, Shading,Invert Color, Unicolor Bold, Bold Monochrome;Cross Process: Random, Preset 1-3, Favorite 1-3;Custom Image: Auto Select, Bright, Natural, Portrait, Landscape, Vibrant, Radiant, Muted, Flat, Bleach Bypass, Reversal Film, Monochrome, Cross Processing
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Không (No)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Có (Yes)
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Yes Single Shot,Continuous Shot,Self-Timer
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Không (No)
Chế Độ Cảnh (Scene Modes)Landscape, Portrait
Hẹn Giờ (Self Timer)2 Seconds
MicrophoneCó (Yes)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Yes Type : Sensor
Focus Tùy Chỉnh (Manual Focus)Có (Yes)
Điểm Af (Af Points)33 Points

CÁC TẬP TIN (FILES)
Độ Phân Giải Hình Ảnh Tối Thiểu (Image Minimum Resolution)2 Mp
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg, Raw
Định Dạng Tập Tin Video (Video File Formats)Mov

CẢM BIẾN (SENSOR)
Model Bộ Xử Lý (Processor Model)Prime Iv Processor
Loại (Type)Cmos Sensor
Sizew X H (Sizew X H)35.9 X 24 Mm, Fullframe Inch (35.9 X 24 Mm , Fullframe Inch)
Effective Resolution36.40 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Display Resolution Noof Dots1037000 Dots
Số Ngôn Ngữ Được Hỗ Trợ (No Of Supported Language)16
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)3.2 Inch
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display)Có (Yes)
ViewfinderYes Penta Prism
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Không (No)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Yes Levels

ĐÈN FLASH (FLASH)
Built In FlashKhông (No)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Có (Yes)