Thông số PENTAX K-1 MARK II (FA 28-105MM F/3.5-F/5.6 ED DC WR KIT LENS) DIGITAL SLR CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - PENTAX K-1 MARK II (FA 28-105MM F/3.5-F/5.6 ED DC WR KIT LENS) DIGITAL SLR CAMERA


PENTAX K-1 MARK II (FA 28-105MM F/3.5-F/5.6 ED DC WR KIT LENS) DIGITAL SLR CAMERA
  • Thương hiệu: PENTAX
  • Model: K-1 MARK II (FA 28-105MM F/3.5-F/5.6 ED DC WR KIT LENS) DIGITAL SLR CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 925 Gram

Thông số chi tiết - PENTAX K-1 MARK II (FA 28-105MM F/3.5-F/5.6 ED DC WR KIT LENS) DIGITAL SLR CAMERA


CÁC PHỤ KIỆN KHÁC (OTHER ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Pentax K-1 Mark Ii (Fa 28-105 Mm F/3.5-F/5.6 Kit Lens) Digital Slr Camera, Rechargeable-Ion Battery D-Li90(B),Battery Charger D-Bc90, Finder Cap For Me,Ac Plug Cord D-Co2E, Pentax Strap O-St162,Eyecup Ft,Hotshoe Cover Fk,Body Mount Cap Kii,Synchro Terminal 2P Cap,Pentax K-1 Triangular Ring,Pentax K-1 Protective Cover, Software (Cd-Rom) S-Sw162

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)1920X1080 Pixels (1080P Hd),1280X720 Pixels (720P Hd)
Khung Hình / Giây (Fps)1080P Frame Rate : 24, 25, 30720P Frame Rate : 60
Định Dạng Tập Tin (File Format)Mov
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect)Không (No)

LƯU TRỮ (STORAGE)
Hệ Thống Lưu Trữ Tập Tin (Storage File System)Dcf,Exif
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Sd, Sdhc, Sdxc

ỐNG KÍNH (LENS)
Tiêu Cự (Focal Length)28-105 Mm
Lens Construction15 Elements And 11 Groups
Loại Ống Kính (Lens Type)Thu Phóng (Zoom)
Phạm Vi Khẩu Độ (Aperture Range)F/3.5-F/5.6 Aperture
Nắp Ống Kính (Lens Cover)Không (No)
MountPentax Kaf4

ẮC QUY (BATTERY)
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Dung Lượng Pin (Battery Capacity)1860 Mah, 7.2 Volts
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)
Số Lần Chụp (No Of Shots)670 Shots
Model Pin (Battery Model)D-Li90

CHUNG (GENERAL)
Loại (Type)Digital Slr
Tiêu Đề (Title)Pentax K-1 Mark Ii (Fa 28-105Mm F/3.5-F/5.6 Ed Dc Wr Kit Lens) Digital Slr Camera
Thương Hiệu (Brand)Pentax

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Các Tính Năng Kết Nối Khác (Other Connectivity Features)Ush-1 Standards
Wifi (Wifi)Yes Type 802.11 B/G/N
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Usb (Usb)Yes Type 2.0, 480 Mb
Hdmi (Hdmi)Có (Yes)
Nfc (Nfc)Không (No)
PictbridgeKhông (No)

EXPOSURE
Exposure LockCó (Yes)
Chế Độ Phơi Sáng (Exposure Modes)Aperture Priority, Automatic Mode, Full Manual, Program Mode, Scene Mode, Shutter Speed Priority

THIẾT KẾ (DESIGN)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)136.5 X 110 X 85.5 Mm
Trọng Lượng (Weight)925 Gram
RuggedYes Water, Dust
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Black

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
Iso (Iso)Auto, 100-819200 Iso
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto, Cloudy, Daylight, Fluorescent, Thủ Công (Manual), Tungsten
Kiểm Soát Mống Mắt (Iris Control)Không (No)
Tự Động Focus (Auto Focus)Yes Contrast Detection, Phase Detection
Tốc Độ Màn Trập (Shutter Speed)1/8000-30 Sec
Chỉnh Sửa Trên Máy Ảnh (Incamera Editing)Pictures, Resizing, Saturation, Cropping, Raw Data Edit, Videos, Movie Mode Create, Movie Mode Edit, Creative, Calendar, Khung Xe, Playback:Adjustment: Brightness, Saturation And Colors Adjustable;Edit: Image Rotation, Color Moirã© Correction, Resize, Cropping (Aspect Ratio And Slant Adjustment Available), Movie Edit (Divide Or Delete Selected Frames), Capturing A Jpeg Still Picture From A Movie, Saving Raw Data In Buffer Memory, Image Copy;Raw Development Parameter: White Balance, Custom Image, Sensitivity, Clarity, Skin Tone, Digital Filter, Hdr, Pixel Shift Resolution, Shadow Correction, High-Iso Nr, Distortion Correction, Peripheral Illumin. Corr., Lateral Chromatic Aberration Correction, Diffraction Correction, Color Fringe Correction, File Format (Jpeg/Tiff), Tỷ Lệ Khung Hình, Jpeg Recorded Pixels, Jpeg Quality, Color Space;Raw Development:Raw File Select: Select Single Image, Select Multiple Images, Select A Folder;Delete:Delete Single Image, Delete All, Select & Delete, Delete Folder, Delete Instant Review Image;Playback View:Single Frame, Multi-Image Display (6,12, 20, 35, 80 Segmentation), Display Magnification (Up To 16, 100% Display And Quick Magnification Available), Rotating, Histogram (Y Histogram, Rgb Histogram), Bright Rea Warning, Auto Image Roation, Detailed Inf, Copyright Information (Photographer, Copyright Holder), Folder Display, Calendar Filmstrip Display, Slide Show, Gps Information (Latitude, Longitude, Altitude, Coordinated Universal Time, Orientation);Digital Filter:Base Parameter Adj, Extract Color, Replace Color, Toy Camera, Retro, High Contrast, Shading, Invert Color, Unicolor Bold, Bold Monochrome, Tone Expansion, Sketch, Water Color, Pastel, Pasteurization, Miniature, Soft, Starburst, Fish-Eye, Slim, Monochrome
3D (3D)Không (No)
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Không (No)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Có (Yes)
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Yes Single Shot,Continuous Shot,Self-Timer
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Yes Maxburst : 100 Frames (Jpeg)
Chế Độ Cảnh (Scene Modes)Landscape, Portrait
Hẹn Giờ (Self Timer)2 Seconds
MicrophoneCó (Yes)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Yes Type : Sensor
Focus Tùy Chỉnh (Manual Focus)Có (Yes)
Điểm Af (Af Points)33 Points

CÁC TẬP TIN (FILES)
Định Dạng Tập Tin Video (Video File Formats)Mov
Độ Phân Giải Hình Ảnh Tối Thiểu (Image Minimum Resolution)2 Mp
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg, Raw

WARRANTY
Thời Hạn Bảo Hành (Warranty Period)2 Years

CẢM BIẾN (SENSOR)
Model Bộ Xử Lý (Processor Model)Prime Iv Processor
Loại (Type)Cmos Sensor
Sizew X H (Sizew X H)35.9 X 24 Mm, Fullframe Inch (35.9 X 24 Mm , Fullframe Inch)
Effective Resolution36.4 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Display Resolution Noof Dots1037000 Dots
Số Ngôn Ngữ Được Hỗ Trợ (No Of Supported Language)20
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)3.2 Inch
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display)Có (Yes)
ViewfinderYes Penta Prism
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Không (No)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Yes Levels

ĐÈN FLASH (FLASH)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Có (Yes)
Built In FlashKhông (No)
Tính Năng Flash (Flash Features)External Flash, Flash Exposure Compensation