Thông số PENTAX K-3 (SMC DA 50MM F/1.8 G KIT LENS) DIGITAL SLR CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - PENTAX K-3 (SMC DA 50MM F/1.8 G KIT LENS) DIGITAL SLR CAMERA


PENTAX K-3 (SMC DA 50MM F/1.8 G KIT LENS) DIGITAL SLR CAMERA
  • Thương hiệu: PENTAX
  • Model: K-3 (SMC DA 50MM F/1.8 G KIT LENS) DIGITAL SLR CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 715 Gram

Thông số chi tiết - PENTAX K-3 (SMC DA 50MM F/1.8 G KIT LENS) DIGITAL SLR CAMERA


CÁC PHỤ KIỆN KHÁC (OTHER ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Pentax K-3 (50Mm F/1.8 G Kit Lens) Camera,Rechargeable Lithium-Ion Battery D-Li90,Battery Charger D-Bc90,Ac Plug Cord, Strap O-St132,Me Viewfinder Cap,Software (Cd-Rom) S-Sw140 Eyecup Fs Hot Shoe Cover Fk Body Mount Cover Battery Grip Terminal Cover Sync Sock 2P Cap

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)1920X1080 Pixels (1080P Hd),1280X720 Pixels (720P Hd)
Khung Hình / Giây (Fps)1080P Frame Rate : 24, 25, 30720P Frame Rate : 24, 25, 30, 60
Định Dạng Tập Tin (File Format)Mov
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect)Không (No)

LƯU TRỮ (STORAGE)
Hệ Thống Lưu Trữ Tập Tin (Storage File System)Dcf,Exif
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Eye-Fi, Sd, Sdhc, Sdxc

ỐNG KÍNH (LENS)
Loại Ống Kính (Lens Type)Prime
Nắp Ống Kính (Lens Cover)Không (No)
MountPentax Kaf2

ẮC QUY (BATTERY)
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)
Số Lần Chụp (No Of Shots)720 Shots
Model Pin (Battery Model)D-Li90P

CHUNG (GENERAL)
Loại (Type)Digital Slr
Tiêu Đề (Title)Pentax K-3 (Smc Da 50Mm F/1.8 G Kit Lens) Digital Slr Camera
Thương Hiệu (Brand)Pentax

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Các Tính Năng Kết Nối Khác (Other Connectivity Features)Flu Card
Wifi (Wifi)Không (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Usb (Usb)Yes Type 2.0, 480 Mb
Hdmi (Hdmi)Có (Yes)
Nfc (Nfc)Không (No)
PictbridgeKhông (No)

EXPOSURE
Exposure LockCó (Yes)
Chế Độ Phơi Sáng (Exposure Modes)Aperture Priority, Automatic Mode, Full Manual, Program Mode, Shutter Speed Priority

THIẾT KẾ (DESIGN)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)131.5 X 100 X 77.5 Mm
Trọng Lượng (Weight)715 Gram
RuggedKhông (No)
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Black

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
Iso (Iso)Auto, 100-51200 Iso
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto, Cloudy, Daylight, Đèn Flash, Fluorescent, Thủ Công (Manual), Tungsten
Kiểm Soát Mống Mắt (Iris Control)Không (No)
Tự Động Focus (Auto Focus)Yes Phase Detection
Tốc Độ Màn Trập (Shutter Speed)1/8000-30 Sec
Chỉnh Sửa Trên Máy Ảnh (Incamera Editing)Pictures, Resizing, Cropping, Raw Data Edit, Videos, Movie Mode Edit, Creative, Calendar, Custom Image Modes:Bright, Natural, Portrait, Landscape, Vibrant, Radiant, Muted, Bleach Bypass, Reversal Film, Monochrome, Cross Processing;Digital Filter:Base Parameter Adj, Extract Colour, Toy Camera, Retro, High Contrast, Shading, Invert Colour, Unicolour Bold, Bold Monochrome, Tone Expansion, Sketch, Water Colour, Pastel, Posterization, Miniature, Soft, Starburst, Fish-Eye, Slim
3D (3D)Không (No)
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Không (No)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Có (Yes)
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Yes Single Frame, Continuous (H, M, L), Self-Timer (12S, 2S), Remote Control (Immediately, 3 Sec., Continuous), Exposure Bracketing (2, 3 Or 5 Frames/ Possible To Use With Self-Timer Or Remote Control ), Mirror-Up (Possible To Use With Remote Control), Interval Shooting, Interval Composite
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Yes Maxburst : 8.3 Fps (Jpeg)
Chế Độ Cảnh (Scene Modes)Landscape, Portrait
Hẹn Giờ (Self Timer)2 Seconds
MicrophoneCó (Yes)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Yes Type : Sensor
Focus Tùy Chỉnh (Manual Focus)Có (Yes)
Điểm Af (Af Points)27 Points

CÁC TẬP TIN (FILES)
Định Dạng Tập Tin Video (Video File Formats)Mov
Độ Phân Giải Hình Ảnh Tối Thiểu (Image Minimum Resolution)2 Mp
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg, Raw

CẢM BIẾN (SENSOR)
Model Bộ Xử Lý (Processor Model)Prime Iii Processor
Loại (Type)Cmos Sensor
Sizew X H (Sizew X H)23.5 X 15.6 Mm, Aps-C Inch (23.5 X 15.6 Mm , Aps-C Inch)
Effective Resolution23.35 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Display Resolution Noof Dots1037000 Dots
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)3.2 Inch
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display)Không (No)
ViewfinderYes Penta Prism
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Không (No)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Không (No)

ĐÈN FLASH (FLASH)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Có (Yes)
Built In FlashCó (Yes)
Tính Năng Flash (Flash Features)Flash Exposure Compensation