Thông số PENTAX K-30 DOUBLE (DAL 18-55 MM F/3.5-F/5.6 AND DAL 50-200 MM F/4-F/5.6 KIT LENS) DIGITAL SLR CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - PENTAX K-30 DOUBLE (DAL 18-55 MM F/3.5-F/5.6 AND DAL 50-200 MM F/4-F/5.6 KIT LENS) DIGITAL SLR CAMERA


PENTAX K-30 DOUBLE (DAL 18-55 MM F/3.5-F/5.6 AND DAL 50-200 MM F/4-F/5.6 KIT LENS) DIGITAL SLR CAMERA
  • Thương hiệu: PENTAX
  • Model: K-30 DOUBLE (DAL 18-55 MM F/3.5-F/5.6 AND DAL 50-200 MM F/4-F/5.6 KIT LENS) DIGITAL SLR CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 589.67 Gram

Thông số chi tiết - PENTAX K-30 DOUBLE (DAL 18-55 MM F/3.5-F/5.6 AND DAL 50-200 MM F/4-F/5.6 KIT LENS) DIGITAL SLR CAMERA


CÁC PHỤ KIỆN KHÁC (OTHER ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Camera With Kit Lens(Dal 18-55Mm And Dal 50-200Mm),Software Cd, Máy Ảnh, Charger, Usb Cable, Ắc Quy, Warranty Card

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)1920X1080 Pixels (1080P Hd),1280X720 Pixels (720P Hd),640X480 Pixels (Vga)
Khung Hình / Giây (Fps)1080P Frame Rate : 24, 25, 30720P Frame Rate : 24, 25, 30, 60Vga Frame Rate : 30
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect)Không (No)

LƯU TRỮ (STORAGE)
Hệ Thống Lưu Trữ Tập Tin (Storage File System)Dcf,Dpof,Exif
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Sd, Sdhc, Sdxc

ỐNG KÍNH (LENS)
Tiêu Cự (Focal Length)18-55 Mm
Loại Ống Kính (Lens Type)Thu Phóng (Zoom)
Phạm Vi Khẩu Độ (Aperture Range)F/3.5-F/5.6 Aperture
Nắp Ống Kính (Lens Cover)Không (No)
MountPentax Kaf2

ẮC QUY (BATTERY)
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)
Số Lần Chụp (No Of Shots)410 Shots
Model Pin (Battery Model)D-Li 109

CHUNG (GENERAL)
Loại (Type)Digital Slr
Tiêu Đề (Title)Pentax K-30 Double (Dal 18-55 Mm F/3.5-F/5.6 And Dal 50-200 Mm F/4-F/5.6 Kit Lens) Digital Slr Camera
Thương Hiệu (Brand)Pentax

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Wifi (Wifi)Không (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Usb (Usb)Yes Type 2.0, 480 Mb
Hdmi (Hdmi)Không (No)
Nfc (Nfc)Không (No)
PictbridgeKhông (No)

EXPOSURE
Exposure LockCó (Yes)
Chế Độ Phơi Sáng (Exposure Modes)Aperture Priority, Automatic Mode, Full Manual, Program Mode, Scene Mode, Shutter Speed Priority

THIẾT KẾ (DESIGN)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)129.54 X 96.52 X 71.12 Mm
Trọng Lượng (Weight)589.67 Gram
RuggedYes Water, Dust
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Black

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
Iso (Iso)Auto, 100-25600 Iso
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto, Cloudy, Daylight, Đèn Flash, Fluorescent, Thủ Công (Manual), Tungsten
Kiểm Soát Mống Mắt (Iris Control)Không (No)
Tự Động Focus (Auto Focus)Yes Phase Detection
Tốc Độ Màn Trập (Shutter Speed)1/6000-30 Sec
Chỉnh Sửa Trên Máy Ảnh (Incamera Editing)Pictures, Resizing, Cropping, Raw Data Edit, Red-Eye Correction When Previewing, Videos, Movie Mode Edit, Creative, Calendar, Bright / Dark Indication, Copyright Info), Multi Image Display (4, 9, 16, 36, 81 Thumbnails), Magnification Upto 16X, Scrollable, Quick Magification, Image Rotation, Calendar Filmstrip, Hiển Thị, Folder, Slideshow, Select And Date, Mmovie Playback (No Data, Basic Data, Full Data), Save Raw Data From Jpg (If Available In Buffer Memory), Mode Pallet: Image Rotation, Digital Filter, Resize, Cropping, Slideshow, Save As Manual Wb, Raw Development, Index Print, Image Comparison, Protect, Dpof, Movie Edit, Extract Jpg From Movie, Digital Filetr Playback: Monochrome, Extract Color, Toy Camera, Retro, High Contrast, Shading, Invert Color, Màu Sắc, Tone Expansion, Sketch Filter, Watercolor, Pastel, Posterization, Miniature, Soft, Starbust, Fisheye, Slim, Base Parameter Adjustment
3D (3D)Không (No)
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Không (No)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Có (Yes)
Hỗ Trợ Mediasoftware (Supported Mediasoftwares)Windows Xp (Sp3), Vista, 7,Mac 10.4 Or Above
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Yes Single Frame, Continuous (Hi, Lo), Self-Timer (12Sec., 2Ssec.), Remote Control (0 Sec., 3 Sec.), Auto Bracketing (3 Frames)
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Có (Yes)
Chế Độ Cảnh (Scene Modes)Backlight, Beach/Snow, Candlelight, Children, Close-Up(Macro), Food & Cuisine, Landscape, Manner/Museum, Night Scene, Portrait, Sunset
MicrophoneCó (Yes)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Yes Type : Sensor
Focus Tùy Chỉnh (Manual Focus)Có (Yes)
Điểm Af (Af Points)11 Points

CÁC TẬP TIN (FILES)
Độ Phân Giải Hình Ảnh Tối Thiểu (Image Minimum Resolution)5 Mp
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg, Raw

WARRANTY
Thời Hạn Bảo Hành (Warranty Period)3 Years
Parts Only3 Years

CẢM BIẾN (SENSOR)
Định Dạng Cảm Biến Hình Ảnh (Image Sensor Format)Aps-C
Loại (Type)Cmos Sensor
Sizew X H (Sizew X H)23.7 X 15.7 Mm, Aps-C Inch (23.7 X 15.7 Mm , Aps-C Inch)
Effective Resolution16.3 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Display Resolution Noof Dots921000 Dots
Số Ngôn Ngữ Được Hỗ Trợ (No Of Supported Language)16
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)3 Inch
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display)Không (No)
ViewfinderYes Penta Prism
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Không (No)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Yes Levels

ĐÈN FLASH (FLASH)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Có (Yes)
Built In FlashCó (Yes)
Phạm Vi Flash (Flash Range)28 Mm
In Trực Tiếp (Direct Print)Pim Iii