Thông số PENTAX K-5 II (DA18-135 MM F/3.5-F/5.6 ED AL [IF] DC WR KIT LENS) DIGITAL SLR CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - PENTAX K-5 II (DA18-135 MM F/3.5-F/5.6 ED AL [IF] DC WR KIT LENS) DIGITAL SLR CAMERA


PENTAX K-5 II (DA18-135 MM F/3.5-F/5.6 ED AL [IF] DC WR KIT LENS) DIGITAL SLR CAMERA
  • Thương hiệu: PENTAX
  • Model: K-5 II (DA18-135 MM F/3.5-F/5.6 ED AL [IF] DC WR KIT LENS) DIGITAL SLR CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 660.54 gram
  • Độ Phân Giải (Resolution): 16.3 mp resolution

Thông số chi tiết - PENTAX K-5 II (DA18-135 MM F/3.5-F/5.6 ED AL [IF] DC WR KIT LENS) DIGITAL SLR CAMERA


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Thu Phóng (Zoom)7.5 X Optical Zoom, 1080P Hd Video
Cảm Biến (Sensor)Cmos Sensor
Kết Nối (Connectivity)Hdmi, Gps (Hdmi, Gps)
Ắc Quy (Battery)Rechargeable, Li-Ion Battery
Độ Phân Giải (Resolution)16.3 Mp Resolution

CÁC PHỤ KIỆN KHÁC (OTHER ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Software Cd, Charger, Máy Ảnh, Ắc Quy, Warranty Card, Usb Cable (Software Cd, Charger, Camera, Battery, Warranty Card, Usb Cable)

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)1920X1080 Pixels (1080P Hd),1280X720 Pixels (720P Hd),640X480 Pixels (Vga)
Khung Hình / Giây (Fps)1080P Frame Rate : 25720P Frame Rate : 25, 30Vga Frame Rate : 30
Định Dạng Tập Tin (File Format)Avi
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect)Không (No)

LƯU TRỮ (STORAGE)
Hệ Thống Lưu Trữ Tập Tin (Storage File System)Dcf,Dpof,Exif
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Sd, Sdhc, Sdxc

ỐNG KÍNH (LENS)
Loại Ống Kính (Lens Type)Thu Phóng (Zoom)
Phạm Vi Khẩu Độ (Aperture Range)F/3.5-F/5.6 Aperture
Tiêu Cự (Focal Length)18-135 Mm
Nắp Ống Kính (Lens Cover)Không (No)
MountPentax Kaf2
Zoom Quang (Optical Zoom)7.5 X

ẮC QUY (BATTERY)
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Model Pin (Battery Model)D-L190

CHUNG (GENERAL)
Loại (Type)Digital Slr
Tiêu Đề (Title)Pentax K-5 Ii (Da18-135 Mm F/3.5-F/5.6 Ed Al [If] Dc Wr Kit Lens) Digital Slr Camera
Thương Hiệu (Brand)Pentax

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Hdmi (Hdmi)Có (Yes)
Wifi (Wifi)Không (No)
Nfc (Nfc)Không (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Usb (Usb)Yes Type 2.0, 480 Mb
PictbridgeKhông (No)

EXPOSURE
Exposure LockKhông (No)
Chế Độ Phơi Sáng (Exposure Modes)Aperture Priority, Full Manual, Program Mode, Shutter Speed Priority

THIẾT KẾ (DESIGN)
Trọng Lượng (Weight)660.54 Gram
RuggedYes Dust
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)132.08 X 96.52 X 73.66 Mm
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Black

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
Iso (Iso)Auto, 100-12800 Iso
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto, Cloudy, Custom, Daylight, Đèn Flash, Fluorescent (Auto, Cloudy, Custom, Daylight, Flash, Fluorescent)
Kiểm Soát Mống Mắt (Iris Control)Không (No)
Tự Động Focus (Auto Focus)Yes Contrast Detection, Phase Detection
Tốc Độ Màn Trập (Shutter Speed)1/8000-30 Sec
Chỉnh Sửa Trên Máy Ảnh (Incamera Editing)Pictures, Resizing, Black & White/Sepia Tone, Saturation, Cropping, Raw Data Edit, Red-Eye Correction When Previewing, Videos, Movie Mode Edit, Creative, Calendar, Digital Filters (Playback): Toy Camera, Monochrome (Filter, Toning), Retro, Màu Sắc, High Contrast, Soft, Extract Color, Starburst, Sketch, Watercolor, Fisheye, Pastel, Slim, Miniature, Hdr, Posterization, Base Parameter Adj, Custom,Bright / Dark Indication, Copyright Info, Multi Image Display (4, 9, 16, 36, 81 Thumbnails), Calendar Filmstrip, Folder, Magnification, Select And Delete, Movie Playback (No Data, Basic Data, Full Data), Save Raw Data From Jpg, Mode Pallet: Image Rotation, Digital Filter, Resize, Cropping, Slideshow, Save As Manual Wb, Raw Development, Index Print, Protect, Dpof, Movie Edit, Extract Jpg From Movie),Movie Custom Image Modes: Bright, Natural, Portrait, Landscape, Vibrant, Muted, Monochrome, Reversal Film, Bleach Bypass, All Include Gamut Radar And Fine Adjustment Of Saturation, Hue, High / Low Key, Contrast And Sharpness (Regular And Fine Adjustment Scales), Monochrome Mode Includes Adjustments For Filter Effects (Green, Yellow, Orange, Red, Magenta, Blue, Cyan, Infrared), Toning (Sepia, Warm / Cool), High / Low Key, Contrast And Sharpness (Regular, Fine And Extra Sharp Adjustment Scales), Green Simplified Mode) Pasmb: P, A, S, M, B (Extended Modes Sv, Tav), Digital Filters (Capture): Toy Camera, Retro, High Contrast, Extract Color, Soft, Starburst, Fisheye, Custom, Data Record: Folder Name (Standard, Date), File Name (Standard, Customizable), Embed Copyright
3D (3D)Không (No)
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Không (No)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Có (Yes)
Hỗ Trợ Mediasoftware (Supported Mediasoftwares)Windows Xp Sp3, Windows Vista, Windows 7 (32-Bit In X 64 Win), Mac Os X 10.4, Mac Os X 10.5, Mac Os X 10.4.11, Mac Os X 10.5, Mac Os X 10.6
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Yes Single, Continuous (H, L), Remote Infrared (0 Sec, 3 Sec, Continuous), Auto Bracketing (Standard, Hẹn Giờ, Remote), Mlu (Standard, Remote), Hdr Capture (+3, 0, -3 With 5 Blend Settings And Pixel Alignment), Multi-Exposure (2 - 9 Shots), Interval (999 Shots, 1 Sec To 24 Hrs, Time Delay Available)
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Yes Maxburst: 30 Frames(Jpeg)
Hẹn Giờ (Self Timer)2 Seconds
MicrophoneCó (Yes)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Yes Type : Sensor
Focus Tùy Chỉnh (Manual Focus)Có (Yes)
Điểm Af (Af Points)11 Points

CÁC TẬP TIN (FILES)
Độ Phân Giải Hình Ảnh Tối Thiểu (Image Minimum Resolution)2 Mp
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg, Raw
Định Dạng Tập Tin Video (Video File Formats)Avi

WARRANTY
Thời Hạn Bảo Hành (Warranty Period)3 Years
Parts Only3 Years

CẢM BIẾN (SENSOR)
Model Bộ Xử Lý (Processor Model)Prime Ii Processor
Định Dạng Cảm Biến Hình Ảnh (Image Sensor Format)Aps-C
Loại (Type)Cmos Sensor
Sizew X H (Sizew X H)23.7 X 15.7 Mm, Aps-C Inch (23.7 X 15.7 Mm , Aps-C Inch)
Effective Resolution16.3 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Display Resolution Noof Dots921000 Dots
Số Ngôn Ngữ Được Hỗ Trợ (No Of Supported Language)19
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)3 Inch
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display)Không (No)
ViewfinderYes Penta Prism
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Không (No)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Không (No)

ĐÈN FLASH (FLASH)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Có (Yes)
Built In FlashCó (Yes)
Tính Năng Flash (Flash Features)Flash Exposure Compensation
In Trực Tiếp (Direct Print)Pim Iii