Thông số PENTAX K-50 DOUBLE (DA 18 - 55 MM F/3.5 - F/5.6 AL WR AND DA 50 - 200 MM F/4-F/5.6 ED WR KIT LENS) DIGITAL SLR CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - PENTAX K-50 DOUBLE (DA 18 - 55 MM F/3.5 - F/5.6 AL WR AND DA 50 - 200 MM F/4-F/5.6 ED WR KIT LENS) DIGITAL SLR CAMERA


PENTAX K-50 DOUBLE (DA 18 - 55 MM F/3.5 - F/5.6 AL WR AND DA 50 - 200 MM F/4-F/5.6 ED WR KIT LENS) DIGITAL SLR CAMERA
  • Thương hiệu: PENTAX
  • Model: K-50 DOUBLE (DA 18 - 55 MM F/3.5 - F/5.6 AL WR AND DA 50 - 200 MM F/4-F/5.6 ED WR KIT LENS) DIGITAL SLR CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 589.67 gram
  • Độ Phân Giải (Resolution): 16.3 mp resolution

Thông số chi tiết - PENTAX K-50 DOUBLE (DA 18 - 55 MM F/3.5 - F/5.6 AL WR AND DA 50 - 200 MM F/4-F/5.6 ED WR KIT LENS) DIGITAL SLR CAMERA


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Thu Phóng (Zoom)1080P Hd Video
Cảm Biến (Sensor)Cmos Sensor
Kết Nối (Connectivity)Kết Nối Usb (Usb Connectivity)
Ắc Quy (Battery)Rechargeable, Li-Ion Battery
Độ Phân Giải (Resolution)16.3 Mp Resolution

CÁC PHỤ KIỆN KHÁC (OTHER ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Camera Body K-50 With(18-55Mm F/3.5-F/3.6 And 50-200Mm F/4-F/5.6 Lens)

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)1920X1080 Pixels (1080P Hd),1280X720 Pixels (720P Hd),640X480 Pixels (Vga)
Khung Hình / Giây (Fps)1080P Frame Rate : 24, 25, 30720P Frame Rate : 24, 25, 30, 60Vga Frame Rate : 30
Định Dạng Tập Tin (File Format)Mov
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect)Không (No)

LƯU TRỮ (STORAGE)
Hệ Thống Lưu Trữ Tập Tin (Storage File System)Dcf,Dpof,Exif
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Eye-Fi, Sd, Sdhc, Sdxc

ỐNG KÍNH (LENS)
Loại Ống Kính (Lens Type)Thu Phóng (Zoom)
Phạm Vi Khẩu Độ (Aperture Range)F/3.5-F/5.6 Aperture
Tiêu Cự (Focal Length)18-55 Mm
Nắp Ống Kính (Lens Cover)Không (No)
MountPentax Kaf2

ẮC QUY (BATTERY)
Dung Lượng Pin (Battery Capacity)1050 Mah, 7.4 Volts
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Model Pin (Battery Model)D-Li109

CHUNG (GENERAL)
Loại (Type)Digital Slr
Tiêu Đề (Title)Pentax K-50 Double (Da 18 - 55 Mm F/3.5 - F/5.6 Al Wr And Da 50 - 200 Mm F/4-F/5.6 Ed Wr Kit Lens) Digital Slr Camera
Thương Hiệu (Brand)Pentax

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Hdmi (Hdmi)Không (No)
Wifi (Wifi)Không (No)
Nfc (Nfc)Không (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Usb (Usb)Yes Type 2.0, 480 Mb
PictbridgeKhông (No)

EXPOSURE
Exposure LockCó (Yes)
Chế Độ Phơi Sáng (Exposure Modes)Aperture Priority, Automatic Mode, Full Manual, Program Mode, Scene Mode, Shutter Speed Priority

THIẾT KẾ (DESIGN)
Trọng Lượng (Weight)589.67 Gram
RuggedYes Dust
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)129.54 X 96.52 X 71.12 Mm
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Black, Red, White

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
Iso (Iso)Auto, 100-51200 Iso
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto, Cloudy, Daylight, Tungsten
Kiểm Soát Mống Mắt (Iris Control)Không (No)
Tự Động Focus (Auto Focus)Yes Phase Detection
Tốc Độ Màn Trập (Shutter Speed)1/6000-30 Sec
Chỉnh Sửa Trên Máy Ảnh (Incamera Editing)Pictures, Resizing, Cropping, Raw Data Edit, Red-Eye Correction When Previewing, Videos, Movie Mode Edit, Creative, Calendar, Khung Xe, Bright / Dark Area Warning, Copyright Display, Calendar Filmstrip, Hiển Thị, Folder Display, Slideshow, Eye-Fi Transfer, Mode Pallet: Image Rotation, Digital Filter, Resize, Cropping, Index Print, Protect, Slideshow, Save As Manual Wb, Save Cross Processing, Raw Development, Movie Edit, Dpof, Digital Filters (Playback): Monochrome, Extract Color, Toy Camera, Retro, High Contrast, Shading, Invert Color, Màu Sắc, Tone Expansion, Sketch Filter, Water Color, Pastel, Posterization, Miniature, Soft, Starburst, Fish-Eye, Slim, Base Parameter Adjustment
3D (3D)Không (No)
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Không (No)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Có (Yes)
Hỗ Trợ Mediasoftware (Supported Mediasoftwares)Windows: Windows Xp (Sp3 Or Later 32-Bit Home / Pro), Vista (32-Bit, 64-Bit), Windows 7 (32-Bit, 64-Bit), Windows 8, (Can Be Run As A 32-Bit Application On Any 64-Bit Edition Of Windows), Mac: Mac Os X, 10.5, 10.6, 10.7, 10.8
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Yes Single, Continuous (Hi, Lo), Self-Timer (12S, 2S), Remote (0S, 3S), Exposure Bracketing (3 Frames)
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Yes Maxburst: 30 Frames (Jpeg)
Chế Độ Cảnh (Scene Modes)Backlight, Beach/Snow, Candlelight, Children, Close-Up(Macro), Food & Cuisine, Landscape, Manner/Museum, Night Scene, Portrait, Sunset
Hẹn Giờ (Self Timer)2 Seconds
MicrophoneCó (Yes)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Yes Type : Sensor
Focus Tùy Chỉnh (Manual Focus)Có (Yes)
Điểm Af (Af Points)11 Points

CÁC TẬP TIN (FILES)
Độ Phân Giải Hình Ảnh Tối Thiểu (Image Minimum Resolution)5 Mp
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg, Raw
Định Dạng Tập Tin Video (Video File Formats)Mov

WARRANTY
Thời Hạn Bảo Hành (Warranty Period)3 Years
Parts Only3 Years

CẢM BIẾN (SENSOR)
Model Bộ Xử Lý (Processor Model)Prime M Processor
Định Dạng Cảm Biến Hình Ảnh (Image Sensor Format)Aps-C
Loại (Type)Cmos Sensor
Sizew X H (Sizew X H)23.7 X 15.7 Mm, Aps-C Inch (23.7 X 15.7 Mm , Aps-C Inch)
Effective Resolution16.3 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Display Resolution Noof Dots921000 Dots
Số Ngôn Ngữ Được Hỗ Trợ (No Of Supported Language)16
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)3 Inch
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display)Không (No)
ViewfinderYes Penta Prism
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Không (No)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Yes Levels

ĐÈN FLASH (FLASH)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Có (Yes)
Built In FlashCó (Yes)
Tính Năng Flash (Flash Features)Flash Exposure Compensation
Phạm Vi Flash (Flash Range)28 Mm
In Trực Tiếp (Direct Print)Pim Iii