Thông số PENTAX K-70 (SMC DA 18-135MM F/3.5-F/5.6 ED AL [IF] DC WR KIT LENS) DIGITAL SLR CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - PENTAX K-70 (SMC DA 18-135MM F/3.5-F/5.6 ED AL [IF] DC WR KIT LENS) DIGITAL SLR CAMERA


PENTAX K-70 (SMC DA 18-135MM F/3.5-F/5.6 ED AL [IF] DC WR KIT LENS) DIGITAL SLR CAMERA
  • Thương hiệu: PENTAX
  • Model: K-70 (SMC DA 18-135MM F/3.5-F/5.6 ED AL [IF] DC WR KIT LENS) DIGITAL SLR CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 628 Gram

Thông số chi tiết - PENTAX K-70 (SMC DA 18-135MM F/3.5-F/5.6 ED AL [IF] DC WR KIT LENS) DIGITAL SLR CAMERA


CÁC PHỤ KIỆN KHÁC (OTHER ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Pentax K-70 (Smc Da 18-135Mm F/3.5-F/5.6 Kit Lens),Strap O-St132, Rechargeable Lithium-Ion Battery D-Li109, Battery Charger D-Bc109,Software (Cd-Rom) S-Sw168 Eye-Cup Fr, Hot Shoe Cover Fk, Body Mount Cover

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)1920X1080 Pixels (1080P Hd),1280X720 Pixels (720P Hd)
Khung Hình / Giây (Fps)1080P Frame Rate : 24, 25, 30720P Frame Rate : 60
Định Dạng Tập Tin (File Format)Mov
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect)Không (No)

LƯU TRỮ (STORAGE)
Hệ Thống Lưu Trữ Tập Tin (Storage File System)Dcf,Exif
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Sd, Sdhc, Sdxc

ỐNG KÍNH (LENS)
Tiêu Cự (Focal Length)18-135 Mm
Loại Ống Kính (Lens Type)Thu Phóng (Zoom)
Phạm Vi Khẩu Độ (Aperture Range)F/3.5-F/5.6 Aperture
Nắp Ống Kính (Lens Cover)Không (No)
MountPentax Kaf2

ẮC QUY (BATTERY)
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Dung Lượng Pin (Battery Capacity)1050 Mah, 7.4 Volts
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)
Số Lần Chụp (No Of Shots)410 Shots
Model Pin (Battery Model)D-Li109

CHUNG (GENERAL)
Loại (Type)Digital Slr
Tiêu Đề (Title)Pentax K-70 (Smc Da 18-135Mm F/3.5-F/5.6 Ed Al [If] Dc Wr Kit Lens) Digital Slr Camera
Thương Hiệu (Brand)Pentax

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Các Tính Năng Kết Nối Khác (Other Connectivity Features)Ush-I Standards
Wifi (Wifi)Yes Type 802.11 B/G/N
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Usb (Usb)Yes Type 2.0, 480 Mb
Hdmi (Hdmi)Có (Yes)
Nfc (Nfc)Không (No)
PictbridgeKhông (No)

EXPOSURE
Exposure LockCó (Yes)
Chế Độ Phơi Sáng (Exposure Modes)Aperture Priority, Automatic Mode, Full Manual, Program Mode, Scene Mode, Shutter Speed Priority

THIẾT KẾ (DESIGN)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)125.5 X 93 X 74 Mm
Trọng Lượng (Weight)628 Gram
RuggedYes Dust
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Black, Silver

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
Iso (Iso)Auto, 100-102400 Iso
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto, Cloudy, Daylight, Fluorescent, Thủ Công (Manual), Tungsten
Kiểm Soát Mống Mắt (Iris Control)Không (No)
Tự Động Focus (Auto Focus)Yes Contrast Detection, Phase Detection
Tốc Độ Màn Trập (Shutter Speed)1/6000-30 Sec
Chỉnh Sửa Trên Máy Ảnh (Incamera Editing)Pictures, Resizing, Saturation, Cropping, Raw Data Edit, Red-Eye Correction When Previewing, Videos, Movie Mode Create, Movie Mode Edit, Creative, Label/Title, Calendar, Clarity:Adjustable 4 Step, Skin Tone:Type1, Type2, Off, Hdr:Auto, Hdr1, Hdr2, Hdr3, Advanced Hdr, Off, Exposure Bracket Value Adjustable, Automatic Composition Correction Function Pixel Shift Resolution:Motion Correction On, Motion Correction Off, Off; Lens Correction:Distortion Correction, Peripheral Illumin. Correction, Lateral Chromatic Aberration Correction, Diffraction Correction; D-Range Compensation :Highlight Correction, Shadow Correction; Noise Reduction:Slow Shutter Speed Nr, High-Iso Nr; Horizon Correction: Sr On: Correction Up To 1 Degrees, Sr Off: Correction Up To 1.5 Degrees Electronic Level Displayed In Viewfinder : Horizontal Direction Only, Displayed On Lcd Monitor: Horizontal And Vertical Direction;Digital Filter(Playback):Base Parameter Adj, Extract Color, Replace Color, Toy Camera, Retro, High Contrast, Shading, Invert Color, Unicolor Bold, Bold Monochrome, Tone Expansion, Sketch, Water Color, Pastel, Posterization, Miniature, Soft, Starburst, Fish-Eye, Slim, Monochrome;Delete:Delete Single Image, Delete All, Select & Delete, Delete Folder, Delete Instant Review Image;Playback View:Single Frame, Multi-Image Display (6,12, 20, 35, 80 Segmentation), Display Magnification (Up To 16X, Quick Zoom View Available), Grid Display (4X4 Grid, Golden Section, Scale Display, Square 1, Square 2, Grid Color: Black/White ), Rotating, Histogram (Y Histogram, Rgb Histogram), Bright Area Warning, Auto Image Rotation, Detailed Information, Copyright Information (Photographer, Copyright Holder), Gps Information (Latitude, Longitude, Altitude, Coordinated Universal Time), Orientation, Folder Display, Calendar Filmstrip Display, Slide Show;Custom Images:Auto Select, Bright, Natural, Portrait, Landscape, Vibrant, Radiant, Muted, Flat, Bleach Bypass, Reversal Film, Monochrome, Cross Processing;Cross Processing:Random, Preset 1-3, Favorite 1-3.;Digital Filter(Movie):Extract Color, Replace Color, Toy Camera, Retro, High Contrast, Shading, Invert Color, Unicolor Bold, Bold Monochrome
3D (3D)Không (No)
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Không (No)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Có (Yes)
Hỗ Trợ Mediasoftware (Supported Mediasoftwares)Windows 10/Windows 8.1 (32Bit/64Bit)/ Windows 8 (32Bit/64Bit)/ Windows 7 (32Bit/64Bit),Mac Os X 10.11 / 10.10 / 10.9 / 10.8 / 10.7
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Yes [Still Image] Single Frame, Continuous (H, L), Self-Timer (12S, 2S, Continuous), Remote Control (0S., 3S., Continuous), Bracketing (2, 3 Or 5 Frames), Mirror-Up, Multi-Exposure, Interval Shooting, Interval Composite, Interval Movie Record, Star Stream;[Movie] Remote Control: Bracketing, Interval Shooting, Interval Composite, Interval Movie Record And Star Stream Are Possible To Use With Self-Timer/Remote Control; Mirror-Up Is Possible To Use With Self-Timer;Multi-Exposure Is Possible To Use With Continuous Shooting, Self-Timer Or Remote Control
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Yes Max. Approx. 6.0 Fps, Jpeg ( L:At Continuous H): Up To Approx. 40 Frames, Raw: Up To Approx. 10 Frames, Raw+: Up To Approx. 8 Frames
Chế Độ Cảnh (Scene Modes)Backlight, Beach/Snow, Candlelight, Close-Up(Macro), Fireworks, Food & Cuisine, Landscape, Manner/Museum, Portrait, Sunset
Hẹn Giờ (Self Timer)2 Seconds
MicrophoneCó (Yes)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Yes Type : Sensor
Focus Tùy Chỉnh (Manual Focus)Có (Yes)
Điểm Af (Af Points)11 Points

CÁC TẬP TIN (FILES)
Định Dạng Tập Tin Video (Video File Formats)Mov
Độ Phân Giải Hình Ảnh Tối Thiểu (Image Minimum Resolution)2.54 Mp
Kích Thước Tập Tin Video (Video File Size)4 Gb
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg, Raw

WARRANTY
Thời Hạn Bảo Hành (Warranty Period)1 Year

CẢM BIẾN (SENSOR)
Model Bộ Xử Lý (Processor Model)Prime Mii Processor
Loại (Type)Cmos Sensor
Sizew X H (Sizew X H)23.5 X 15.6 Mm, Aps-C Inch (23.5 X 15.6 Mm , Aps-C Inch)
Effective Resolution24.24 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Display Resolution Noof Dots921000 Dots
Số Ngôn Ngữ Được Hỗ Trợ (No Of Supported Language)21
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)3 Inch
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display)Có (Yes)
ViewfinderYes Penta Mirror
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Không (No)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Yes Levels

ĐÈN FLASH (FLASH)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Có (Yes)
Built In FlashCó (Yes)
Tính Năng Flash (Flash Features)Flash Exposure Compensation