Thông số PENTAX K-R (BODY) DIGITAL SLR CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - PENTAX K-R (BODY) DIGITAL SLR CAMERA


PENTAX K-R (BODY) DIGITAL SLR CAMERA
  • Thương hiệu: PENTAX
  • Model: K-R (BODY) DIGITAL SLR CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 598 Gram

Thông số chi tiết - PENTAX K-R (BODY) DIGITAL SLR CAMERA


PHỤ KIỆN (ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Pentax K-R Digital Slr Camera (Body Only),Li-Ion Battery D-Li109,Battery Charge Cradle K-Bc109,Ac Plug Cord, Usb Cable I-Usb7,Strap O-St53, Hotshoe Cover Fk,Eyecup Fq, Body Mount Cover,Software Cd-Rom S-Sw110

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)1280X720 Pixels (720P Hd),640X480 Pixels (Vga)
Khung Hình / Giây (Fps)720P Frame Rate : 25Vga Frame Rate : 30
Định Dạng Tập Tin (File Format)Avi
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect)Không (No)

LƯU TRỮ (STORAGE)
Hệ Thống Lưu Trữ Tập Tin (Storage File System)Dcf,Exif
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Sd, Sdhc, Sdxc

ỐNG KÍNH (LENS)
MountPentax Kaf2

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)125 X 97 X 68 Mm
Trọng Lượng (Weight)598 Gram
RuggedKhông (No)
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Black, Blue, Gold, Pink, Red

ẮC QUY (BATTERY)
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)
Số Lần Chụp (No Of Shots)470 Shots
Model Pin (Battery Model)D-Li109

CHUNG (GENERAL)
Loại (Type)Dslr
Tiêu Đề (Title)Pentax K-R (Body) Digital Slr Camera
Thương Hiệu (Brand)Pentax

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Wifi (Wifi)Không (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Usb (Usb)Có, Type 2.0, 480 Mb (Yes, Type 2.0, 480 Mb)
Hdmi (Hdmi)Không (No)
Nfc (Nfc)Không (No)
PictbridgeKhông (No)

EXPOSURE
Exposure LockCó (Yes)
Chế Độ Phơi Sáng (Exposure Modes)Aperture Priority, Automatic Mode, Full Manual, Program Mode, Shutter Speed Priority

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
In Camera EditingPictures, Resizing, Cropping, Videos, Movie Mode Edit, Creative, Calendar, Digital Filter:In Playback Mode: Toy Camera, Monochrome, Retro, Màu Sắc, High Contrast, Soft, Extract Color, Star Burst, Sketch, Water Color, Pastel, Miniature, Slim, Hdr, Posterization, Base Parameter Adjustment, Custom;Playback:Single Image Or Index View (Up To 81 Images), Image Comparison, Magnification (Up To 16X, Scroll Available), Rotation, Calendar View, Folder View, Histogram, Slideshow, Bright/Dark Area Warning, Resize, Cropping, Copyright And Detailed Exif Information Display
Iso (Iso)Auto, Thủ Công (Manual), 200-25600 Iso
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto, Cloudy, Daylight, Đèn Flash, Fluorescent, Thủ Công (Manual), Tungsten
Kiểm Soát Mống Mắt (Iris Control)Không (No)
Tự Động Focus (Auto Focus)Có, Contrast Detection, Phase Detection (Yes, Contrast Detection, Phase Detection)
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Không (No)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Có (Yes)
Hỗ Trợ Mediasoftware (Supported Mediasoftwares)Windows Xp Sp2, Vista And 7?,Os X 10.3.9 Or Above?
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Có, Single Shot,Continuous Shot,Self-Timer (Yes, Single Shot,Continuous Shot,Self-Timer)
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Có, Hi Speed: 6Fps - 25 Jpeg, 12 Raw,Lo Speed: 2 Fps - Until Card Is Full Or 36 Raw (Yes, Hi Speed: 6Fps - 25 Jpeg, 12 Raw,Lo Speed: 2 Fps - Until Card Is Full Or 36 Raw)
Chế Độ Cảnh (Scene Modes)Beach/Snow, Candlelight, Children, Close-Up(Macro), Food & Cuisine, Landscape, Manner/Museum, Night Scene, Portrait, Sunset
Hẹn Giờ (Self Timer)2 Seconds
MicrophoneKhông (No)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Có, Type : Sensor (Yes, Type : Sensor)
Focus Tùy Chỉnh (Manual Focus)Có (Yes)
Điểm Af (Af Points)11 Points

CÁC TẬP TIN (FILES)
Định Dạng Tập Tin Video (Video File Formats)Avi
Độ Phân Giải Hình Ảnh Tối Thiểu (Image Minimum Resolution)2 Mp
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg, Raw

WARRANTY
Thời Hạn Bảo Hành (Warranty Period)1 Year

CẢM BIẾN (SENSOR)
Model Bộ Xử Lý (Processor Model)Prime Ii Processor
Loại (Type)Cmos Sensor
Sizew X H (Sizew X H)23.6 X 15.8 Mm, Aps-C Inch (23.6 X 15.8 Mm , Aps-C Inch)
Effective Resolution12.4 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Display Resolution Noof Dots921000 Dots
Số Ngôn Ngữ Được Hỗ Trợ (No Of Supported Language)20
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)3 Inch
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display)Không (No)
ViewfinderCó, Penta Mirror (Yes, Penta Mirror)
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Không (No)
Xem Trực Tiếp (Live View)Có (Yes)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Có, Levels (Yes, Levels)

ĐÈN FLASH (FLASH)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Có (Yes)
Tính Năng Flash (Flash Features)Flash Exposure Compensation
Builtin FlashCó (Yes)