Thông số PENTAX K-S1 (DAL18-55MM F/3.5-F/3.6 KIT LENS) DIGITAL SLR CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - PENTAX K-S1 (DAL18-55MM F/3.5-F/3.6 KIT LENS) DIGITAL SLR CAMERA


PENTAX K-S1 (DAL18-55MM F/3.5-F/3.6 KIT LENS) DIGITAL SLR CAMERA
  • Thương hiệu: PENTAX
  • Model: K-S1 (DAL18-55MM F/3.5-F/3.6 KIT LENS) DIGITAL SLR CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 498 Gram

Thông số chi tiết - PENTAX K-S1 (DAL18-55MM F/3.5-F/3.6 KIT LENS) DIGITAL SLR CAMERA


CÁC PHỤ KIỆN KHÁC (OTHER ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Camera With(18-55Mm Kit Lens) ,Rechargeable Lithium-Ion Battery D-Li109,Battery Charger D-Bc109,Ac Cable D-Coe,Strap O-St132,Software (Cd-Rom) S-Sw151,Eyecup Fr,Hot Shoe Cover Fk Body Mount Cover Lens Front Ring O-Fr52 Black Or White

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)1920X1080 Pixels (1080P Hd),1280X720 Pixels (720P Hd)
Khung Hình / Giây (Fps)1080P Frame Rate : 24, 25, 30720P Frame Rate : 60
Định Dạng Tập Tin (File Format)Mov
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect)Không (No)

LƯU TRỮ (STORAGE)
Hệ Thống Lưu Trữ Tập Tin (Storage File System)Dcf,Exif
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Eye-Fi, Sd, Sdhc, Sdxc

ỐNG KÍNH (LENS)
Tiêu Cự (Focal Length)18-55 Mm
Loại Ống Kính (Lens Type)Thu Phóng (Zoom)
Phạm Vi Khẩu Độ (Aperture Range)F/3.5-F/5.6 Aperture
Nắp Ống Kính (Lens Cover)Không (No)
MountPentax Kaf2

ẮC QUY (BATTERY)
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)
Số Lần Chụp (No Of Shots)410 Shots
Model Pin (Battery Model)D-Li109

CHUNG (GENERAL)
Loại (Type)Digital Slr
Tiêu Đề (Title)Pentax K-S1 (Dal18-55Mm F/3.5-F/3.6 Kit Lens) Digital Slr Camera
Thương Hiệu (Brand)Pentax

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Các Tính Năng Kết Nối Khác (Other Connectivity Features)Ush-1 And Flu Card
Wifi (Wifi)Không (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Usb (Usb)Yes Type 2.0, 480 Mb
Hdmi (Hdmi)Có (Yes)
Nfc (Nfc)Không (No)
PictbridgeKhông (No)

EXPOSURE
Exposure LockCó (Yes)
Chế Độ Phơi Sáng (Exposure Modes)Aperture Priority, Full Manual, Program Mode, Shutter Speed Priority

THIẾT KẾ (DESIGN)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)120 X 92.5 X 69.5 Mm
Trọng Lượng (Weight)498 Gram
RuggedKhông (No)
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Black, Blue, White

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
Iso (Iso)Auto, 100-51200 Iso
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto, Daylight, Đèn Flash, Fluorescent, Thủ Công (Manual), Tungsten
Kiểm Soát Mống Mắt (Iris Control)Không (No)
Tự Động Focus (Auto Focus)Yes Contrast Detection, Phase Detection
Tốc Độ Màn Trập (Shutter Speed)1/6000-30 Sec
Chỉnh Sửa Trên Máy Ảnh (Incamera Editing)Pictures, Resizing, Saturation, Cropping, Raw Data Edit, Red-Eye Correction When Previewing, Videos, Movie Mode Edit, Creative, Calendar, Auto Picture Mode:Standard, Portrait, Landscape, Macro, Moving Object, Night Scene Portrait, Sunset, Blue Sky, Forest
3D (3D)Không (No)
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Không (No)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Có (Yes)
Hỗ Trợ Mediasoftware (Supported Mediasoftwares)Windows Vista, 7, 8 And 8.1 Mac 10.6 Or Above
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Yes Single Frame, Continuous (Hi, Lo), Self-Timer (12Sec., 2Sec.), Remote Control (0 Sec., 3 Sec.), Auto Bracketing (3 Frames)
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Yes Maxburst:20 Frames (Jpeg)
Chế Độ Cảnh (Scene Modes)Backlight, Beach/Snow, Candlelight, Children, Close-Up(Macro), Food & Cuisine, Landscape, Manner/Museum, Night Scene, Portrait, Sunset
Hẹn Giờ (Self Timer)2 Seconds
MicrophoneCó (Yes)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Yes Type : Sensor
Focus Tùy Chỉnh (Manual Focus)Có (Yes)
Điểm Af (Af Points)11 Points

CÁC TẬP TIN (FILES)
Định Dạng Tập Tin Video (Video File Formats)Mov
Độ Phân Giải Hình Ảnh Tối Thiểu (Image Minimum Resolution)2 Mp
Kích Thước Tập Tin Video (Video File Size)4 Gb
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg, Raw

CẢM BIẾN (SENSOR)
Model Bộ Xử Lý (Processor Model)Prime M Ii Processor
Định Dạng Cảm Biến Hình Ảnh (Image Sensor Format)Aps-C
Loại (Type)Cmos Sensor
Sizew X H (Sizew X H)23.5 X 15.6 Mm, Aps-C Inch (23.5 X 15.6 Mm , Aps-C Inch)
Effective Resolution20.12 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Display Resolution Noof Dots921000 Dots
Số Ngôn Ngữ Được Hỗ Trợ (No Of Supported Language)20
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)3 Inch
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display)Không (No)
ViewfinderYes Penta Prism
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Không (No)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Yes Levels

ĐÈN FLASH (FLASH)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Có (Yes)
Built In FlashCó (Yes)
Tính Năng Flash (Flash Features)External Flash
Phạm Vi Flash (Flash Range)28 Mm