Thông số PENTAX K100D (BODY) SLR CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - PENTAX K100D (BODY) SLR CAMERA


PENTAX K100D (BODY) SLR CAMERA
  • Thương hiệu: PENTAX
  • Model: K100D (BODY) SLR CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 560 Gram

Thông số chi tiết - PENTAX K100D (BODY) SLR CAMERA


CÁC PHỤ KIỆN KHÁC (OTHER ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Pentax K100D (Body),4X Aa Alkaline Batteries,I-Usb17 Usb Interface Cable,I-Vc28 Video Cable,Camera Strap (O-St53),Fk Hot Shoe Cover,Eyecup Fo (Replacement) Slr Body Mount Cover,Finder Cap, Software Cd-Rom (Pentax Photo Laboratory 3, Pentax Photo Browser 3),User Guide

VIDEO (VIDEO)
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect)Không (No)

LƯU TRỮ (STORAGE)
Hệ Thống Lưu Trữ Tập Tin (Storage File System)Dcf,Dpof,Exif
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Sd

ỐNG KÍNH (LENS)
MountPentax Kaf

ẮC QUY (BATTERY)
Loại Pin (Battery Type)Aa
Ắc Quy (Battery)Standard

CHUNG (GENERAL)
Loại (Type)Slr
Tiêu Đề (Title)Pentax K100D (Body) Slr Camera
Thương Hiệu (Brand)Pentax

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Wifi (Wifi)Không (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Usb (Usb)Yes Type 2.0, 480 Mb
Hdmi (Hdmi)Không (No)
Nfc (Nfc)Không (No)
PictbridgeKhông (No)

EXPOSURE
Exposure LockCó (Yes)
Chế Độ Phơi Sáng (Exposure Modes)Aperture Priority, Automatic Mode, Full Manual, Program Mode, Scene Mode, Shutter Speed Priority

THIẾT KẾ (DESIGN)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)129.5 X 92.5 X 70 Mm
Trọng Lượng (Weight)560 Gram
RuggedKhông (No)
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Black

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
Iso (Iso)Auto, Thủ Công (Manual), 200-3200 Iso
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto, Cloudy, Daylight, Đèn Flash, Fluorescent, Thủ Công (Manual), Tungsten
Kiểm Soát Mống Mắt (Iris Control)Không (No)
Tự Động Focus (Auto Focus)Yes Phase Detection
Chỉnh Sửa Trên Máy Ảnh (Incamera Editing)Pictures, Black & White/Sepia Tone, Red-Eye Correction When Previewing, Creative, Khung Xe, Digital Filter:B&W, Sepia, Colour (18 Type), Soft (Three-Level Amount Adjustable), Slim (+/- 8 Level Amount Adjustable), Brightness (At Playback Mode)
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Không (No)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Không (No)
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Yes Single Shot,Continuous Shot,Self-Timer
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Không (No)
Chế Độ Cảnh (Scene Modes)Beach/Snow, Candlelight, Close-Up(Macro), Landscape, Manner/Museum, Night Scene, Portrait, Sunset, Text
Hẹn Giờ (Self Timer)2 Seconds
MicrophoneKhông (No)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Yes Type : Sensor
Focus Tùy Chỉnh (Manual Focus)Có (Yes)
Điểm Af (Af Points)11 Points

CÁC TẬP TIN (FILES)
Độ Phân Giải Hình Ảnh Tối Thiểu (Image Minimum Resolution)1.5 Mp
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg, Raw

WARRANTY
Thời Hạn Bảo Hành (Warranty Period)1 Year

CẢM BIẾN (SENSOR)
Loại (Type)Ccd Sensor
Sizew X H (Sizew X H)23.5 X 15.7 Mm, Aps-C Inch (23.5 X 15.7 Mm , Aps-C Inch)
Effective Resolution6.1 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Display Resolution Noof Dots210000 Dots
Số Ngôn Ngữ Được Hỗ Trợ (No Of Supported Language)12
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)2.5 Inch
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display)Không (No)
ViewfinderYes Penta Mirror
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Không (No)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Yes Levels

ĐÈN FLASH (FLASH)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Có (Yes)
Built In FlashCó (Yes)
Tính Năng Flash (Flash Features)External Flash
In Trực Tiếp (Direct Print)Print Image Matching Iii