Thông số PENTAX K200D (DA 18-55MM F/3.5-F/5.6 KIT LENS) DIGITAL SLR CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - PENTAX K200D (DA 18-55MM F/3.5-F/5.6 KIT LENS) DIGITAL SLR CAMERA


PENTAX K200D (DA 18-55MM F/3.5-F/5.6 KIT LENS) DIGITAL SLR CAMERA
  • Thương hiệu: PENTAX
  • Model: K200D (DA 18-55MM F/3.5-F/5.6 KIT LENS) DIGITAL SLR CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 630 Gram

Thông số chi tiết - PENTAX K200D (DA 18-55MM F/3.5-F/5.6 KIT LENS) DIGITAL SLR CAMERA


CÁC PHỤ KIỆN KHÁC (OTHER ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Pentax K200D (Da 18-55Mm F/3.5-5.6 Al Ii), Camera,Front & Rear Lens Caps,Ph-Rba Lens Hood,4X Aa Alkaline Batteries,Usb Cable (I-Usb17),Video Cable (I-Vc28),Camera Strap (O-St53),Hot Shoe Cover (Fk), Eyecup (Fo),Body Mount Cover,Finder Cap, Software Cd-Rom (Pentax Photo Laboratory 3.5, Pentax Photo Browser 3.5),User Guide

VIDEO (VIDEO)
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect)Không (No)

LƯU TRỮ (STORAGE)
Hệ Thống Lưu Trữ Tập Tin (Storage File System)Dcf,Dpof,Exif
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Sd, Sdhc

ỐNG KÍNH (LENS)
Tiêu Cự (Focal Length)18-55 Mm
Loại Ống Kính (Lens Type)Thu Phóng (Zoom)
Phạm Vi Khẩu Độ (Aperture Range)F/3.5-F/5.6 Aperture
Nắp Ống Kính (Lens Cover)Không (No)
MountPentax Kaf2

ẮC QUY (BATTERY)
Loại Pin (Battery Type)Aa
Ắc Quy (Battery)Standard
Số Lần Chụp (No Of Shots)1100 Shots

CHUNG (GENERAL)
Loại (Type)Digital Slr
Tiêu Đề (Title)Pentax K200D (Da 18-55Mm F/3.5-F/5.6 Kit Lens) Digital Slr Camera
Thương Hiệu (Brand)Pentax

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Wifi (Wifi)Không (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Usb (Usb)Yes Type 2.0, 480 Mb
Hdmi (Hdmi)Không (No)
Nfc (Nfc)Không (No)
PictbridgeKhông (No)

EXPOSURE
Exposure LockCó (Yes)
Chế Độ Phơi Sáng (Exposure Modes)Aperture Priority, Automatic Mode, Full Manual, Program Mode, Scene Mode, Shutter Speed Priority

THIẾT KẾ (DESIGN)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)133 X 95 X 74 Mm
Trọng Lượng (Weight)630 Gram
RuggedKhông (No)
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Black

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto, Cloudy, Daylight, Đèn Flash, Fluorescent, Thủ Công (Manual), Tungsten
Kiểm Soát Mống Mắt (Iris Control)Không (No)
Tự Động Focus (Auto Focus)Yes Phase Detection
Tốc Độ Màn Trập (Shutter Speed)1/4000-30 Sec
Chỉnh Sửa Trên Máy Ảnh (Incamera Editing)Pictures, Black & White/Sepia Tone, Creative, Khung Xe, Digital Filter:B&W, Sepia, Colour (18 Type), Soft (Three-Level Amount Adjustable), Illustration, Hdr (3 Type), Slim (+/- 8 Level Amount Adjustable), Brightness (+/- 8 Level Amount Adjustable) (At Playback Mode)
3D (3D)Không (No)
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Không (No)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Có (Yes)
Hỗ Trợ Mediasoftware (Supported Mediasoftwares)Windows Xp, Windows Vistatm Was Pre-Installed,Mac Os X 10.2 Or Later Was Pre-Installed At Macintosh Pc
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Yes Single Frame,Continuous,Self-Timer,Auto Bracket,Remote Control
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Không (No)
Hẹn Giờ (Self Timer)2 Seconds
MicrophoneKhông (No)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Yes Type : Sensor
Focus Tùy Chỉnh (Manual Focus)Có (Yes)
Điểm Af (Af Points)11 Points

CÁC TẬP TIN (FILES)
Độ Phân Giải Hình Ảnh Tối Thiểu (Image Minimum Resolution)2 Mp
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg, Raw

CẢM BIẾN (SENSOR)
Loại (Type)Ccd Sensor
Sizew X H (Sizew X H)23.5 X 15.7 Mm, Aps-C Inch (23.5 X 15.7 Mm , Aps-C Inch)
Effective Resolution10.2 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Display Resolution Noof Dots230000 Dots
Số Ngôn Ngữ Được Hỗ Trợ (No Of Supported Language)19
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)2.7 Inch
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display)Không (No)
ViewfinderYes Penta Mirror
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Không (No)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Không (No)

ĐÈN FLASH (FLASH)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Có (Yes)
Built In FlashCó (Yes)