Thông số PENTAX K3 DIGITAL SLR CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - PENTAX K3 DIGITAL SLR CAMERA


PENTAX K3 DIGITAL SLR CAMERA
  • Thương hiệu: PENTAX
  • Model: K3 DIGITAL SLR CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 800 gram
  • Độ Phân Giải (Resolution): 23.35 mp resolution

Thông số chi tiết - PENTAX K3 DIGITAL SLR CAMERA


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Thu Phóng (Zoom)3 X Optical Zoom, 1080P Hd Video
Cảm Biến (Sensor)Cmos Sensor
Kết Nối (Connectivity)Wifi, Hdmi (Wifi, Hdmi)
Ắc Quy (Battery)Rechargeable, Li-Ion Battery
Độ Phân Giải (Resolution)23.35 Mp Resolution

CÁC PHỤ KIỆN KHÁC (OTHER ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Camera With Kit Lens(18-135Mm Lens), Rechargeable Lithium-Ion Battery D-Li90, Battery Charger D-Bc90, Ac Plug Cord, Strap O-St132, Me Viewfinder Cap, Software (Cd-Rom) S-Sw140, Eyecup Fs, Hot Shoe Cover Fk, Body Mount Cover, Battery Grip Terminal Cover, Sync Sock 2P Cap, User Manual, Warranty Card.

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)1920X1080 Pixels (1080P Hd),1280X720 Pixels (720P Hd)
Khung Hình / Giây (Fps)1080P Frame Rate : 24, 25, 30, 60720P Frame Rate : 24, 25, 30, 60
Định Dạng Tập Tin (File Format)Mov
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect)Không (No)

LƯU TRỮ (STORAGE)
Hệ Thống Lưu Trữ Tập Tin (Storage File System)Dcf,Exif
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Eye-Fi, Sd, Sdhc, Sdxc

ỐNG KÍNH (LENS)
Loại Ống Kính (Lens Type)Thu Phóng (Zoom)
Phạm Vi Khẩu Độ (Aperture Range)F/3.5-F/5.6 Aperture
Tiêu Cự (Focal Length)18-135 Mm
Nắp Ống Kính (Lens Cover)Không (No)
MountPentax Kaf2
Zoom Quang (Optical Zoom)3 X

ẮC QUY (BATTERY)
Dung Lượng Pin (Battery Capacity)1860 Mah
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)
Số Lần Chụp (No Of Shots)720 Shots
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Model Pin (Battery Model)D-Li90P

CHUNG (GENERAL)
Loại (Type)Digital Slr
Tiêu Đề (Title)Pentax K3 Digital Slr Camera
Thương Hiệu (Brand)Pentax

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Hdmi (Hdmi)Có (Yes)
Wifi (Wifi)Có (Yes)
Nfc (Nfc)Không (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Usb (Usb)Yes Type 3.0, 640 Mb
PictbridgeKhông (No)

EXPOSURE
Exposure LockCó (Yes)
Chế Độ Phơi Sáng (Exposure Modes)Aperture Priority, Custom, Full Manual, Program Mode, Shutter Speed Priority

THIẾT KẾ (DESIGN)
Trọng Lượng (Weight)800 Gram
RuggedKhông (No)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)131.5 X 100 X 77.5 Mm
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Black

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
Iso (Iso)Auto, Thủ Công (Manual), 100-51200 Iso
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto, Daylight, Fluorescent, Thủ Công (Manual), Tungsten
Kiểm Soát Mống Mắt (Iris Control)Không (No)
Tự Động Focus (Auto Focus)Yes Phase Detection
Tốc Độ Màn Trập (Shutter Speed)1/8000-30 Sec
Chỉnh Sửa Trên Máy Ảnh (Incamera Editing)Pictures, Resizing, Black & White/Sepia Tone, Saturation, Cropping, Raw Data Edit, Red-Eye Correction When Previewing, Videos, Movie Mode Create, Creative, Calendar, Digital Filters (Playback): Base Parameter Adj, Extract Color, Toy Camera, Retro, High Contrast, Shading, Invert Color, Unicolor Bold, Bold Monochrome, Tone Expansion, Sketch, Water Color, Pastel, Posterization, Miniature, Soft, Starburst, Fish-Eye, Slim,Custom Image Modes: Bright, Natural, Portrait, Landscape, Vibrant, Radiant, Muted, Bleach Bypass, Reversal Film, Monochrome, Cross Processing, Hdr: Auto, Hdr1, Hdr2, Hdr3, Exposure Bracket Value Adjustable, Automatic Composition Correction Function - All Include Gamut Radar And Fine Adjustment Of Saturation, Hue, High / Low Key, Contrast, Sharpness (Regular And Fine Adjustment Scales), Monochrome Mode Includes Adjustments For Filter Effects (Green, Yellow, Orange, Red, Magenta, Blue, Cyan, Infrared), Toning (Sepia, Warm, Cool), High / Low Key, Contrast And Sharpness (Regular, Fine, Extra Sharp Adjustment Scales)
3D (3D)Không (No)
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Không (No)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Có (Yes)
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Yes Single, Continuous (H, M, L), Self-Timer (12 Sec, 2 Sec), Remote (0 Sec, 3 Sec, Continuous), Exp Bracketing (Standard, Hẹn Giờ, Remote), Mirror Up (Standard, Remote), Hdr Capture (3 Shots At 1 Ev, 2 Ev Or 3 Ev, 3 Blend Settings Plus Auto, Pixel Alignment)
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Yes Maxburst :60Frames(Jpeg)
Chế Độ Cảnh (Scene Modes)Fisheye, Landscape, Portrait, Text
Hẹn Giờ (Self Timer)2 Seconds
MicrophoneCó (Yes)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Yes Type : Sensor
Focus Tùy Chỉnh (Manual Focus)Có (Yes)
Điểm Af (Af Points)27 Points

CÁC TẬP TIN (FILES)
Độ Phân Giải Hình Ảnh Tối Thiểu (Image Minimum Resolution)2 Mp
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg, Raw
Định Dạng Tập Tin Video (Video File Formats)Mov

WARRANTY
Thời Hạn Bảo Hành (Warranty Period)3 Years

CẢM BIẾN (SENSOR)
Model Bộ Xử Lý (Processor Model)Prime Iii Processor
Định Dạng Cảm Biến Hình Ảnh (Image Sensor Format)Aps-C
Loại (Type)Cmos Sensor
Sizew X H (Sizew X H)23.5 X 15.6 Mm, Aps-C Inch (23.5 X 15.6 Mm , Aps-C Inch)
Effective Resolution23.35 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Display Resolution Noof Dots1037000 Dots
Số Ngôn Ngữ Được Hỗ Trợ (No Of Supported Language)20
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)3.2 Inch
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display)Không (No)
ViewfinderYes Penta Prism
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Không (No)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Yes Levels

ĐÈN FLASH (FLASH)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Có (Yes)
Built In FlashCó (Yes)
Tính Năng Flash (Flash Features)External Flash
Phạm Vi Flash (Flash Range)13 Metres