Thông số PENTAX Q (BODY) MIRRORLESS CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - PENTAX Q (BODY) MIRRORLESS CAMERA


PENTAX Q (BODY) MIRRORLESS CAMERA
  • Thương hiệu: PENTAX
  • Model: Q (BODY) MIRRORLESS CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 180 Gram

Thông số chi tiết - PENTAX Q (BODY) MIRRORLESS CAMERA


CÁC PHỤ KIỆN KHÁC (OTHER ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Pentax Q (Body) Digital Camera,I-Usb7 Usb Interface Cable,D-Li68 Rechargeable Lithium-Ion Battery,K-Bc78U Battery Charger Kit,O-St115 Strap Hotshoe Cover Fk,Body Mount Cover Q, S-Sw115 Software Cd-Rom

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)1920X1080 Pixels (1080P Hd),1280X720 Pixels (720P Hd),640X480 Pixels (Vga),320X240 (Qvga)
Khung Hình / Giây (Fps)1080P Frame Rate : 30720P Frame Rate : 30Vga Frame Rate : 30Qvga Frame Rate : 30
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect)Không (No)

LƯU TRỮ (STORAGE)
Hệ Thống Lưu Trữ Tập Tin (Storage File System)Dcf,Exif
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Sd, Sdhc, Sdxc

ỐNG KÍNH (LENS)
MountPentax Q

ẮC QUY (BATTERY)
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)
Số Lần Chụp (No Of Shots)230 Shots
Model Pin (Battery Model)D-Li68

CHUNG (GENERAL)
Loại (Type)Mirrorless
Tiêu Đề (Title)Pentax Q (Body) Mirrorless Camera
Thương Hiệu (Brand)Pentax

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Wifi (Wifi)Không (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Usb (Usb)Yes Type 2.0, 480 Mb
Hdmi (Hdmi)Có (Yes)
Nfc (Nfc)Không (No)
PictbridgeKhông (No)

EXPOSURE
Exposure LockCó (Yes)
Chế Độ Phơi Sáng (Exposure Modes)Aperture Priority, Automatic Mode, Full Manual, Program Mode, Scene Mode, Shutter Speed Priority

THIẾT KẾ (DESIGN)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)98 X 57.5 X 31 Mm
Trọng Lượng (Weight)180 Gram
RuggedKhông (No)
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Black

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
Iso (Iso)Auto, 125-6400 Iso
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto, Cloudy, Daylight, Đèn Flash, Fluorescent, Tungsten (Auto, Cloudy, Daylight, Flash, Fluorescent, Tungsten)
Kiểm Soát Mống Mắt (Iris Control)Không (No)
Tự Động Focus (Auto Focus)Yes Contrast Detection
Chỉnh Sửa Trên Máy Ảnh (Incamera Editing)Pictures, Resizing, Cropping, Red-Eye Correction When Previewing, Videos, Movie Mode Create, Movie Mode Edit, Creative, Calendar, Khung Xe, Movie Editing Divide Or Delete Selected Frames, Capturing A Jpeg Still Picture From A Movie (Pictures, Resizing, Cropping, Red-Eye Correction When Previewing, Videos, Movie Mode Create, Movie Mode Edit, Creative, Calendar, Frame, Movie Editing Divide Or Delete Selected Frames, Capturing A Jpeg Still Picture From A Movie)
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Không (No)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Có (Yes)
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Yes Single Frame, Continuous (Hi, Lo), Self-Timer (12S, 2S), Remote Control (0 Sec. 3 Sec. Continuous), Auto Bracketing (3 Frames, Remote Control)
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Yes Maxburst: 5Frames
Chế Độ Cảnh (Scene Modes)Backlight, Blur Reduction, Candlelight, Close-Up(Macro), Food & Cuisine, Landscape, Manner/Museum, Night Scene, Portrait, Sunset
Hẹn Giờ (Self Timer)2 Seconds
MicrophoneCó (Yes)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Yes Type : Sensor
Focus Tùy Chỉnh (Manual Focus)Có (Yes)
Điểm Af (Af Points)25 Points

CÁC TẬP TIN (FILES)
Độ Phân Giải Hình Ảnh Tối Thiểu (Image Minimum Resolution)2 Mp
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg, Raw

WARRANTY
Thời Hạn Bảo Hành (Warranty Period)2 Years

CẢM BIẾN (SENSOR)
Loại (Type)Cmos Sensor
Sizew X H (Sizew X H)6.17 X 4.55 Mm, 1/2.3 Inch (6.17 X 4.55 Mm , 1/2.3 Inch)
Effective Resolution12.4 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Display Resolution Noof Dots460000 Dots
Số Ngôn Ngữ Được Hỗ Trợ (No Of Supported Language)20
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)3 Inch
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display)Không (No)
ViewfinderKhông (No)
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Không (No)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Yes Levels

ĐÈN FLASH (FLASH)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Có (Yes)
Built In FlashCó (Yes)
Tính Năng Flash (Flash Features)Flash Exposure Compensation
Phạm Vi Flash (Flash Range)5.6 Metres