Thông số PENTAX Q-S1 (BODY) MIRRORLESS CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - PENTAX Q-S1 (BODY) MIRRORLESS CAMERA


PENTAX Q-S1 (BODY) MIRRORLESS CAMERA
  • Thương hiệu: PENTAX
  • Model: Q-S1 (BODY) MIRRORLESS CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 183 Gram

Thông số chi tiết - PENTAX Q-S1 (BODY) MIRRORLESS CAMERA


PHỤ KIỆN (ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Usb Cable I-Usb7,Strap O-St131,Rechargeable Lithium-Ion Battery D-Li68, Battery Charger D-Bc68P,Software (Cdrom) S-Sw133,Hot Shoe Cover Fk,Body Mount Cove

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)1920X1080 Pixels (1080P Hd),1280X720 Pixels (720P Hd)
Khung Hình / Giây (Fps)1080P Frame Rate : 24, 25, 30720P Frame Rate : 24, 25, 30
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect)Không (No)

LƯU TRỮ (STORAGE)
Hệ Thống Lưu Trữ Tập Tin (Storage File System)Dcf,Exif
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Eye-Fi, Sd, Sdhc, Sdxc

ỐNG KÍNH (LENS)
MountPentax Q

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)105 X 58 X 34 Mm
Trọng Lượng (Weight)183 Gram
RuggedKhông (No)
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Black, Gold, Red

ẮC QUY (BATTERY)
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)
Số Lần Chụp (No Of Shots)250 Shots
Model Pin (Battery Model)D-Li68

CHUNG (GENERAL)
Loại (Type)Mirrorless
Tiêu Đề (Title)Pentax Q-S1 (Body) Mirrorless Camera
Thương Hiệu (Brand)Pentax

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Wifi (Wifi)Không (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Usb (Usb)Có, Type 2.0, 480 Mb (Yes, Type 2.0, 480 Mb)
Hdmi (Hdmi)Có (Yes)
Nfc (Nfc)Không (No)
PictbridgeKhông (No)

EXPOSURE
Exposure LockCó (Yes)
Chế Độ Phơi Sáng (Exposure Modes)Aperture Priority, Automatic Mode, Full Manual, Program Mode, Shutter Speed Priority

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
In Camera EditingPictures, Resizing, Cropping, Raw Data Edit, Red-Eye Correction When Previewing, Videos, Movie Mode Edit, Creative, Calendar, Auto Picture Mode : Standard, Portrait, Landscape, Macro, Night Scene Portrait, Night Scene, Blue Sky, Forest ;Digital Filter: Toy Camera, High Contrast, Shading, Tone Expansion, Invert Color, Extract Color, Unicolor Bold, Water Color, Posterization, Slim, Fish-Eye
Iso (Iso)Auto, 100-12800 Iso
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto, Cloudy, Daylight, Đèn Flash, Fluorescent, Thủ Công (Manual), Tungsten
Kiểm Soát Mống Mắt (Iris Control)Không (No)
Tự Động Focus (Auto Focus)Có, Contrast Detection (Yes, Contrast Detection)
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Không (No)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Có (Yes)
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Có, Single Frame, Continuous (Hi, Lo), Self-Timer (12S, 2S), Remote Control (0 Sec., 3 Sec., Continuous), Exposure Bracketing (3 Frames, Remote Control), Multiexposure (0 Sec., Self-Time, Remote Control), Interval Shooting
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Có, Maxburst : 100 Frames (Yes, Maxburst : 100 Frames)
Chế Độ Cảnh (Scene Modes)Backlight, Beach/Snow, Candlelight, Close-Up(Macro), Food & Cuisine, Landscape, Manner/Museum, Night Scene, Portrait, Sunset
Hẹn Giờ (Self Timer)2 Seconds
MicrophoneCó (Yes)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Có, Type : Sensor (Yes, Type : Sensor)
Focus Tùy Chỉnh (Manual Focus)Có (Yes)

CÁC TẬP TIN (FILES)
Độ Phân Giải Hình Ảnh Tối Thiểu (Image Minimum Resolution)2 Mp
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg, Raw

CẢM BIẾN (SENSOR)
Model Bộ Xử Lý (Processor Model)Q Engine Processor
Loại (Type)Cmos Sensor
Sizew X H (Sizew X H)7.44 X 5.58 Mm, 1/1.7 Inch (7.44 X 5.58 Mm , 1/1.7 Inch)
Effective Resolution12.4 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Display Resolution Noof Dots460000 Dots
Số Ngôn Ngữ Được Hỗ Trợ (No Of Supported Language)20
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)3 Inch
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display)Không (No)
ViewfinderKhông (No)
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Không (No)
Xem Trực Tiếp (Live View)Có (Yes)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Có, Levels (Yes, Levels)

ĐÈN FLASH (FLASH)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Có (Yes)
Tính Năng Flash (Flash Features)Flash Exposure Compensation
Builtin FlashCó (Yes)