Thông số PENTAX Q10 (5-15MM F/2.8-F/4.5 ED AL [IF] AND 15-45MM KIT LENS) MIRRORLESS CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - PENTAX Q10 (5-15MM F/2.8-F/4.5 ED AL [IF] AND 15-45MM KIT LENS) MIRRORLESS CAMERA


PENTAX Q10 (5-15MM F/2.8-F/4.5 ED AL [IF] AND 15-45MM KIT LENS) MIRRORLESS CAMERA
  • Thương hiệu: PENTAX
  • Model: Q10 (5-15MM F/2.8-F/4.5 ED AL [IF] AND 15-45MM KIT LENS) MIRRORLESS CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 180 Gram

Thông số chi tiết - PENTAX Q10 (5-15MM F/2.8-F/4.5 ED AL [IF] AND 15-45MM KIT LENS) MIRRORLESS CAMERA


CÁC PHỤ KIỆN KHÁC (OTHER ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Usb Cable I-Usb7,Strap O-St131,Rechargeable Lithium-Ion Battery D-Li68,Battery Charger D-Bc68P,Hot Shoe Cover Fk,Body Mount Cover

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)1280X720 Pixels (720P Hd),640X480 Pixels (Vga)
Khung Hình / Giây (Fps)720P Frame Rate : 30Vga Frame Rate : 30
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect)Không (No)

LƯU TRỮ (STORAGE)
Hệ Thống Lưu Trữ Tập Tin (Storage File System)Dcf,Exif
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Sd, Sdhc, Sdxc

ỐNG KÍNH (LENS)
Tiêu Cự (Focal Length)5-15 Mm
Zoom Quang (Optical Zoom)3 X
Loại Ống Kính (Lens Type)Thu Phóng (Zoom)
Phạm Vi Khẩu Độ (Aperture Range)F/2.8-F/4.5 Aperture
Nắp Ống Kính (Lens Cover)Không (No)
MountPentax Q

ẮC QUY (BATTERY)
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)
Model Pin (Battery Model)D-Li68

CHUNG (GENERAL)
Loại (Type)Mirrorless
Tiêu Đề (Title)Pentax Q10 (5-15Mm F/2.8-F/4.5 Ed Al [If] And 15-45Mm Kit Lens) Mirrorless Camera
Thương Hiệu (Brand)Pentax

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Wifi (Wifi)Không (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Usb (Usb)Yes Type 2.0, 480 Mb
Hdmi (Hdmi)Có (Yes)
Nfc (Nfc)Không (No)
PictbridgeKhông (No)

EXPOSURE
Exposure LockCó (Yes)
Chế Độ Phơi Sáng (Exposure Modes)Aperture Priority, Full Manual, Program Mode, Shutter Speed Priority

THIẾT KẾ (DESIGN)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)102 X 58 X 33.5 Mm
Trọng Lượng (Weight)180 Gram
RuggedKhông (No)
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Black, Silver

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
Iso (Iso)Auto, 100-6400 Iso
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Cloudy, Daylight, Đèn Flash, Fluorescent, Thủ Công (Manual), Tungsten
Kiểm Soát Mống Mắt (Iris Control)Không (No)
Tự Động Focus (Auto Focus)Yes Contrast Detection
Tốc Độ Màn Trập (Shutter Speed)1/2000-30 Sec
Chỉnh Sửa Trên Máy Ảnh (Incamera Editing)Pictures, Resizing, Cropping, Raw Data Edit, Red-Eye Correction When Previewing, Videos, Movie Mode Edit, Creative, Calendar, Digital Filter: Monochrome, Toy Camera, High Contrast, Shading, Slim, Hdr, Invert Color, Extract Color, Màu Sắc, Water Color, Posterization, Fish-Eye, Retro, Soft, Sketch Filter, Miniature, Frame Composite, Starbust, Base Parameter Adjustment (Pictures, Resizing, Cropping, Raw Data Edit, Red-Eye Correction When Previewing, Videos, Movie Mode Edit, Creative, Calendar, Digital Filter: Monochrome, Toy Camera, High Contrast, Shading, Slim, Hdr, Invert Color, Extract Color, Color, Water Color, Posterization, Fish-Eye, Retro, Soft, Sketch Filter, Miniature, Frame Composite, Starbust, Base Parameter Adjustment)
3D (3D)Không (No)
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Không (No)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Có (Yes)
Hỗ Trợ Mediasoftware (Supported Mediasoftwares)Windows Xp/Vista/7, Usb Port,Mac Os-X 10.4, 10.5, 10.6, Usb Port
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Yes Single Frame, Continuous (Hi, Lo), Self-Timer (12S, 2S), Remote Control (0 Sec. 3 Sec. Continuous), Auto Bracketing (3 Frames, Remote Control)
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Yes Maxburst : 5Frames
Chế Độ Cảnh (Scene Modes)Backlight, Beach/Snow, Candlelight, Children, Close-Up(Macro), Food & Cuisine, Landscape, Manner/Museum, Night Scene, Portrait, Sunset
Hẹn Giờ (Self Timer)2 Seconds
MicrophoneCó (Yes)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Yes Type : Sensor
Focus Tùy Chỉnh (Manual Focus)Có (Yes)
Điểm Af (Af Points)25 Points

CÁC TẬP TIN (FILES)
Độ Phân Giải Hình Ảnh Tối Thiểu (Image Minimum Resolution)2 Mp
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg, Raw

WARRANTY
Thời Hạn Bảo Hành (Warranty Period)3 Years

CẢM BIẾN (SENSOR)
Loại (Type)Cmos Sensor
Sizew X H (Sizew X H)6.17 X 4.55 Mm, 1/2.3 Inch (6.17 X 4.55 Mm , 1/2.3 Inch)
Effective Resolution12.4 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Display Resolution Noof Dots460000 Dots
Số Ngôn Ngữ Được Hỗ Trợ (No Of Supported Language)20
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)3 Inch
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display)Không (No)
ViewfinderYes Optical (Window)
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Không (No)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Yes Levels

ĐÈN FLASH (FLASH)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Không (No)
Built In FlashCó (Yes)