Thông số PENTAX WG-10 POINT & SHOOT CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - PENTAX WG-10 POINT & SHOOT CAMERA


PENTAX WG-10 POINT & SHOOT CAMERA
  • Thương hiệu: PENTAX
  • Model: WG-10 POINT & SHOOT CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 143 Gram

Thông số chi tiết - PENTAX WG-10 POINT & SHOOT CAMERA


CÁC PHỤ KIỆN KHÁC (OTHER ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Usb Cable, Li-Ion Battery, Battery Charger, Ac Plug Cord, Strap, Macro Stand And Software
Accessories SupportedNeoprene Softcase, Weatherproof Remote Control O-Rc1, Sport Strap O-St81, Floating Strap, Ac Adapter Kit K-Ac117E, Battery Charger Kit K-Bc92E, Bike Mount, Chest (Rollerblading, Ski...) Mount

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)1280X720 Pixels (720P Hd),640X480 Pixels (Vga),320X240 (Qvga)
Khung Hình / Giây (Fps)720P Frame Rate : 30Vga Frame Rate : 30Qvga Frame Rate : 30
Định Dạng Tập Tin (File Format)Avi
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect)Không (No)

LƯU TRỮ (STORAGE)
Hệ Thống Lưu Trữ Tập Tin (Storage File System)Dcf,Dpof,Exif
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Eye-Fi, Sd, Sdhc, Sdxc

ỐNG KÍNH (LENS)
Tiêu Cự (Focal Length)5-25 Mm
Lens Construction11 Elements In 9 Groups (5 Aspherical Elements)
Zoom Quang (Optical Zoom)5 X
Loại Ống Kính (Lens Type)Thu Phóng (Zoom)
Phạm Vi Khẩu Độ (Aperture Range)F/3.5-F/5.5 Aperture
Nắp Ống Kính (Lens Cover)Không (No)

ẮC QUY (BATTERY)
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)
Số Lần Chụp (No Of Shots)200 Shots
Model Pin (Battery Model)D-Li92

CHUNG (GENERAL)
Loại (Type)Point And Shoot
Tiêu Đề (Title)Pentax Wg-10 Point & Shoot Camera
Thương Hiệu (Brand)Pentax

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Wifi (Wifi)Không (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Usb (Usb)Yes Type 2.0, 480 Mb
Hdmi (Hdmi)Có (Yes)
Nfc (Nfc)Không (No)
PictbridgeKhông (No)

EXPOSURE
Exposure LockKhông (No)
Chế Độ Phơi Sáng (Exposure Modes)Automatic Mode, Program Mode, Scene Mode

THIẾT KẾ (DESIGN)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)115.5 X 58.5 X 28.5 Mm
Trọng Lượng (Weight)143 Gram
RuggedYes Water, Dust, Shock
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Black, Red

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
Iso (Iso)Auto, Thủ Công (Manual), 80-6400 Iso
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto, Daylight, Fluorescent, Thủ Công (Manual), Tungsten
Kiểm Soát Mống Mắt (Iris Control)Không (No)
Tự Động Focus (Auto Focus)Yes Contrast Detection
Tốc Độ Màn Trập (Shutter Speed)1/1500-4 Sec
Chỉnh Sửa Trên Máy Ảnh (Incamera Editing)Pictures, Resizing, Black & White/Sepia Tone, Cropping, Red-Eye Correction When Previewing, Videos, Movie Mode Edit, Creative, Label/Title, Calendar, Khung Xe, Small Face Filter, Ink Rubbing Filter, Collage, Digital Filter(B&W / Sepia, Toy Camera, Retro, Màu Sắc, Extract Color, Color Emphasis, High Contrast, Starburst, Soft, Fish- Eye, Brightness Filter, Miniature), Original Frame, Frame Compo Site, Movie Edit, Red-Eye Compensation, Resize, Cropping, Image/Sound Copy, Voice Memo, Protect, Dpof, Startup Screen, Face Close Up Playback
3D (3D)Không (No)
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Không (No)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Không (No)
Hỗ Trợ Mediasoftware (Supported Mediasoftwares)Windows Xp Sp3, Vista Tm, 7 And 8,Mac Os X 10.4 Or Above
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Yes One Shot, Self-Timer [10 Sec, 2 Sec, Remote Control (Immediate Or 3 Sec)], Cont. Shooting, Burst Shooting, Điều Khiển Từ Xa, Interval Shooting, Auto Bracket
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Yes Maxburst: 5.26 F/Sec
Chế Độ Cảnh (Scene Modes)Backlight, Beach/Snow, Candlelight, Children, Fireworks, Flower, Food & Cuisine, Landscape, Night Scene, Panorama, Portrait, Self Porttrait, Sunset, Text
Hẹn Giờ (Self Timer)10 Seconds, 2 Seconds
MicrophoneKhông (No)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Yes Type : Sensor
Focus Tùy Chỉnh (Manual Focus)Có (Yes)
Điểm Af (Af Points)9 Points

CÁC TẬP TIN (FILES)
Định Dạng Tập Tin Video (Video File Formats)Avi
Độ Phân Giải Hình Ảnh Tối Thiểu (Image Minimum Resolution)2 Mp
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg

CẢM BIẾN (SENSOR)
Loại (Type)Ccd Sensor
Sizew X H (Sizew X H)6.17 X 4.55 Mm, 1/2.3 Inch (6.17 X 4.55 Mm , 1/2.3 Inch)
Effective Resolution14 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Display Resolution Noof Dots230000 Dots
Số Ngôn Ngữ Được Hỗ Trợ (No Of Supported Language)21
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)2.7 Inch
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display)Không (No)
ViewfinderKhông (No)
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Không (No)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Yes Levels

ĐÈN FLASH (FLASH)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Không (No)
Built In FlashCó (Yes)
Phạm Vi Flash (Flash Range)3.9 Metres
In Trực Tiếp (Direct Print)Print Image Matching Iii