Thông số PENTAX WG III POINT & SHOOT CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - PENTAX WG III POINT & SHOOT CAMERA


PENTAX WG III POINT & SHOOT CAMERA
  • Thương hiệu: PENTAX
  • Model: WG III POINT & SHOOT CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 229 Gram

Thông số chi tiết - PENTAX WG III POINT & SHOOT CAMERA


CÁC PHỤ KIỆN KHÁC (OTHER ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Usb Cable I-Usb7,Rechargeable Battery Li-Ion D-Li92,Power Adapter D-Pa135,Ac Plug D-Pl135E,Carabiner Strap O-St134,Macro Stand O-Ms2,Software Cd-Rom S-Sw135
Accessories SupportedRechargeable Battery Li-Ion D-Li92,Battery Charger Kit K-Bc92E,Ac Adapter Kit K-Ac117E,Pentax Av Cable I-Avc7,Usb Cable I-Usb7,Black Neoprene Softcase,Waterproof Remote Control O-Rc1,Floating Strap Red O-St1352,Macro Stand O-Ms2,Bike Mount, Chest (Rollerblading) Mount

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)1920X1080 Pixels (1080P Hd),1280X720 Pixels (720P Hd)
Khung Hình / Giây (Fps)1080P Frame Rate : 30720P Frame Rate : 30, 60
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect)Không (No)

LƯU TRỮ (STORAGE)
Hệ Thống Lưu Trữ Tập Tin (Storage File System)Dcf,Dpof,Exif
Bộ Nhớ Trong (Built In Memory)70 Mb
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Sd, Sdhc, Sdxc

ỐNG KÍNH (LENS)
Tiêu Cự (Focal Length)4.5-18 Mm
Lens Construction9 Elements, 7 Groups (4 Aspheric Elements)
Zoom Quang (Optical Zoom)4 X
Loại Ống Kính (Lens Type)Thu Phóng (Zoom)
Phạm Vi Khẩu Độ (Aperture Range)F/2-F/4.9 Aperture
Nắp Ống Kính (Lens Cover)Không (No)

ẮC QUY (BATTERY)
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)
Số Lần Chụp (No Of Shots)240 Shots
Model Pin (Battery Model)D-Li92

CHUNG (GENERAL)
Loại (Type)Point And Shoot
Tiêu Đề (Title)Pentax Wg Iii Point & Shoot Camera
Thương Hiệu (Brand)Pentax

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Các Tính Năng Kết Nối Khác (Other Connectivity Features)Eye-Fi Card
Wifi (Wifi)Không (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Usb (Usb)Yes Type 2.0, 480 Gb
Hdmi (Hdmi)Có (Yes)
Nfc (Nfc)Không (No)
PictbridgeKhông (No)

EXPOSURE
Exposure LockKhông (No)
Chế Độ Phơi Sáng (Exposure Modes)Automatic Mode, Program Mode, Scene Mode

THIẾT KẾ (DESIGN)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)124.46 X 63.5 X 33.02 Mm
Trọng Lượng (Weight)229 Gram
RuggedYes Water, Dust, Shock
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Black, Green, Orange, Purple

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
Iso (Iso)Auto, Thủ Công (Manual), 125-6400 Iso
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto, Daylight, Fluorescent, Thủ Công (Manual), Tungsten
Kiểm Soát Mống Mắt (Iris Control)Không (No)
Tự Động Focus (Auto Focus)Yes Contrast Detection
Tốc Độ Màn Trập (Shutter Speed)1/4000-4 Sec
Chỉnh Sửa Trên Máy Ảnh (Incamera Editing)Pictures, Resizing, Black & White/Sepia Tone, Saturation, Cropping, Red-Eye Correction When Previewing, Videos, Movie Mode Edit, Creative, Calendar, Playback:Slideshow, Small Face Filter, Ink Rubbing Filter, Collage, Digital Filter (B&W/Sepia, Toy Camera, Retro, Màu Sắc, Extract Color, Color Emphasis, High Contrast, Starburst, Soft, Fish-Eye, Độ Sáng, Miniature), Hdr Filter, Original Frame, Movie Edit, Red-Eye Edit, Resize, Cropping, Image Copy, Protect, Dpof, Start-Up Screen,Auto Picture Modes: Landscape, Portrait, Night Scene, Night Scene Portrait, Standard, Flower, Sport, Candlelight, Blue Sky, Sunset, Text, Group Photo, Pet, Portrait X Blue Sky, Portrait X Sunset, Portrait X Backlight, Custom Image Tone: Bright, Natural, Monochrome, Green Simplified Mode
3D (3D)Không (No)
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Không (No)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Có (Yes)
Hỗ Trợ Mediasoftware (Supported Mediasoftwares)Windows Xp Sp3, Windows Vista And 7 And 8,Mac: Os X 10.4 Or Above
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Yes One Shot, Self-Timer (10 Sec, 2 Sec, Remote Control (Immediately, 3 Sec)), Continuous Shooting, Burst Shooting, Remote Control (2 Receivers In Front And Back Of The Camera), Auto Bracketing
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Yes Maxburst:78Frames
Chế Độ Cảnh (Scene Modes)Candlelight, Flower, Landscape, Night Scene, Panorama, Portrait, Sports, Sunset
MicrophoneKhông (No)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Yes Type : Optical
Focus Tùy Chỉnh (Manual Focus)Có (Yes)
Điểm Af (Af Points)9 Points

CÁC TẬP TIN (FILES)
Độ Phân Giải Hình Ảnh Tối Thiểu (Image Minimum Resolution)0.3 Mp
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg

WARRANTY
Thời Hạn Bảo Hành (Warranty Period)2 Years
Parts Only2 Years

CẢM BIẾN (SENSOR)
Loại (Type)Cmos Sensor
Sizew X H (Sizew X H)6.17 X 4.55 Mm, 1/2.3 Inch (6.17 X 4.55 Mm , 1/2.3 Inch)
Effective Resolution16 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Display Resolution Noof Dots460000 Dots
Số Ngôn Ngữ Được Hỗ Trợ (No Of Supported Language)16
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)3 Inch
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display)Không (No)
ViewfinderKhông (No)
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Không (No)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Không (No)

ĐÈN FLASH (FLASH)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Không (No)
Built In FlashCó (Yes)
Phạm Vi Flash (Flash Range)10.4 Metres
In Trực Tiếp (Direct Print)Print Image Matching Iii