MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Peugeot Belville 200 / Rs |
Năm Sản Xuất (Year) | 2017 - |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, 2 Valve |
Dung Tích (Capacity) | 169 Cc / 10.3 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 61.0 X 57.8 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Emission | Euro 4 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Instruments | Digital |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 11.8 Hp / 8.6 Kw @8000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 12.2 Nm / 9.0 Lb-Ft @ 6000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | Cvt Automatic |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Hydraulic Telescopic Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 260 Mm / 10.2 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Adjustable Monoshock |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 220 Mm / 8.7 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 260Mm Disc. Abs |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 240Mm Disc. Abs |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/70-16 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 110/70-16 |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2055 Mm / 80.9 In Width 725 Mm / 28.5 In Height 1165 Mm / 45.9 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1355 Mm / 53.3 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 790 Mm / 31.1 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 130 Kg / 286.6 In |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 7.5 Litres / 1.98 Gal |