Thông số PEUGEOT BLASTER 50 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - PEUGEOT BLASTER 50

  • Thương hiệu: PEUGEOT
  • Model: BLASTER 50
  • Năm Sản Xuất: 2007
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 4.9 hp / 3.6 kw @ 8000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2007
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/90-10
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 130/90-10
  • Hộp Số (Transmission): cvt automatic
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 7.5 litres / 1.98 gal

Thông số chi tiết - PEUGEOT BLASTER 50


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Peugeot Blaster 50
Năm Sản Xuất (Year)2007
Động Cơ (Engine)Two Stroke, Single Cylinder, Reed Valve, Non-Variable
Dung Tích (Capacity)49 Cc / 3.05 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Carburettor
Khởi Động (Starting)Electric & Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)4.9 Hp / 3.6 Kw @ 8000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)Na
Hộp Số (Transmission)Cvt Automatic
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Belt
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Hydraulic Telescopic Fork
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Adjustable Monoshock
Phanh Trước (Front Brakes)Single 170Mm Disc. Abs
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum
Lốp Trước (Front Tyre)120/90-10
Lốp Sau (Rear Tyre)130/90-10
Kích Thước (Dimensions)Length 1725 Mm / 67.9 In Width 665 Mm / 26.2 In Height 1090 Mm / 42.9 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1210 Mm / 47.6 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)805 Mm / 31.7 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)79.5 Kg / 175.3 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)7.5 Litres / 1.98 Gal

Hình Ảnh - PEUGEOT BLASTER 50


PEUGEOT 				 	 BLASTER 50 - cauhinhmay.com

PEUGEOT 				 	 BLASTER 50 - cauhinhmay.com

PEUGEOT 				 	 BLASTER 50 - cauhinhmay.com

PEUGEOT 				 	 BLASTER 50 - cauhinhmay.com