MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Peugeot Citystar 125 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2012 - |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, 4 Valves |
Dung Tích (Capacity) | 124.6 Cc / 7.6 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 57 X 48.9 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Emission | Euro 3, 68.2 Co2 G/Km |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric And Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 14.2 Kw / 19 Hp @ 8500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 17 Nm / 1.7 Kgf / 3.8 Lbf @ 6700 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | Tự Động (Automatic) |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Hydraulic Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Shock Absorbers, Adjustable |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 240 Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 210 Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100-80/13 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 120-80/13 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1430 Mm / 56.3 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 795 Mm / 31.3 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 155 Kg / 342 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 9.5 Litres / 2.5 Us Gal / 2.1 Imp Gal |
Fuel Consumption | 2.94 L/100 Km / 80 Us Mpg / 96 Imp Mpg |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 125 Km/H / 78 Mph |