Thông số PEUGEOT CITYSTAR 125 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - PEUGEOT CITYSTAR 125

  • Thương hiệu: PEUGEOT
  • Model: CITYSTAR 125
  • Năm Sản Xuất: 2012
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 14.2 kw / 19 hp @ 8500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2012 -
  • Top speed: 125 km/h / 78 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 100-80/13
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 120-80/13
  • Hộp Số (Transmission): automatic
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 9.5 litres /  2.5 us gal / 2.1 imp gal

Thông số chi tiết - PEUGEOT CITYSTAR 125


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Peugeot Citystar 125
Năm Sản Xuất (Year)2012 -
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, 4 Valves
Dung Tích (Capacity)124.6 Cc / 7.6 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)57 X 48.9 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
EmissionEuro 3, 68.2 Co2 G/Km
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Khởi Động (Starting)Electric And Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)14.2 Kw / 19 Hp @ 8500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)17 Nm / 1.7 Kgf / 3.8 Lbf @ 6700 Rpm
Hộp Số (Transmission)Tự Động (Automatic)
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Hydraulic Fork
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Dual Shock Absorbers, Adjustable
Phanh Trước (Front Brakes)Single 240 Mm Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 210 Mm Disc
Lốp Trước (Front Tyre)100-80/13
Lốp Sau (Rear Tyre)120-80/13
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1430 Mm / 56.3 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)795 Mm / 31.3 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)155 Kg / 342 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)9.5 Litres /  2.5 Us Gal / 2.1 Imp Gal
Fuel Consumption2.94 L/100 Km / 80 Us Mpg / 96 Imp Mpg
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)125 Km/H / 78 Mph

Hình Ảnh - PEUGEOT CITYSTAR 125


PEUGEOT CITYSTAR 125 - cauhinhmay.com

PEUGEOT CITYSTAR 125 - cauhinhmay.com

PEUGEOT CITYSTAR 125 - cauhinhmay.com

PEUGEOT CITYSTAR 125 - cauhinhmay.com

PEUGEOT CITYSTAR 125 - cauhinhmay.com