MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Peugeot Citystar 200 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2016 - |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 190 Cc / 11.6 Cu In |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Emission | Euro 3 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 14.0 Kw / 18.8 Hp @ 8500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 17 Nm / 1.7 Kgf-M / 12.5 Ft.Lbs |
Hộp Số (Transmission) | Fully Automatic, Cvt Transmission |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 37 Mm Telescopic Hydraulicfork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Shocks, 5-Way Adjustable |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 240Mm Disc, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Single 240Mm Disc, Abs) |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 210Mm Disc, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Single 210Mm Disc, Abs) |
Bánh Xe (Wheels) | 13 In |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70-13 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/60-13 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1430 Mm / |
Kích Thước (Dimensions) | Length 1985 Mm / 78.1 In Width 750 Mm / 29.5 In Height 1300 Mm / 51.2 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 795 Mm / 31.3 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 157 Kg / 346 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 9 Litres / 2.8 Us Gal / 2.0 Imp Gal |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 120 Km/H / 74.6 Mph |