MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Peugeot Citystar 50 (Active, Black Edition) |
Năm Sản Xuất (Year) | 2019 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Single Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 49.9 Cc / 3.05 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 39.9 X 39.8 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Emission | Euro 4 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Carburetor |
Khởi Động (Starting) | Electronic |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 3.4 Kw / 4.6 Hp @ 7000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 4.6 Nm / 0.47 Kgf-M / 1.03 Lb-Ft @ 6700 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | Tự Động (Automatic) |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 37Mm Hydraulic Telescopic Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Hydraulic Shock Absorber |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 240 Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 190 Mm Drum |
Abs System | None |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70-13 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/60-13 |
Kích Thước (Dimensions) | Length 1985 Mm / 78.1 In Width 750 Mm / 29.5 In Height: 1300 Mm / 51.2 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1430 Mm / 56.3 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 795 Mm / 31.3 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 130 Kg / 287 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 9.7 Litres / 2.56 Us Gal / 2.13 Imp Gal |
Fuel Consumption | 2.9 Litres/100 Km / 81 Us Mpg / 97 Imp Mpg |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 45 Km/H / 28 Mph |