Thông số PEUGEOT GEOPOLIS 300GT - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - PEUGEOT GEOPOLIS 300GT

  • Thương hiệu: PEUGEOT
  • Model: GEOPOLIS 300GT
  • Năm Sản Xuất: 2010
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): na
  • Năm Sản Xuất (Year): 2010 -
  • Lốp Trước (Front Tyre): 110/70-16
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 150/60-14
  • Hộp Số (Transmission): cvt automatic
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 14 litres / 3.7 us gal

Thông số chi tiết - PEUGEOT GEOPOLIS 300GT


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Peugeot Geopolis 300Gt
Năm Sản Xuất (Year)2010 -
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, 4 Valve
Dung Tích (Capacity)244.3 Cc / 14.9 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)Na
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Injection
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi Electronic Fuel Injection
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)Na
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)Na
Hộp Số (Transmission)Cvt Automatic
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Shaft
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)37Mm Hydraulic Telescopic Fork
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Dual Shocks, Swing-Arm, Adjustable Preload In 4 Positions
Phanh Trước (Front Brakes)Single 263Mm Disc. Abs
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 226Mm Disc. Abs
Lốp Trước (Front Tyre)110/70-16
Lốp Sau (Rear Tyre)150/60-14
Kích Thước (Dimensions)Length 2152 Mm / 87.7 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1520 Mm / 59.8 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)805 Mm / 31.7 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)213 Kg / 469.6 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)14 Litres / 3.7 Us Gal

Hình Ảnh - PEUGEOT GEOPOLIS 300GT


PEUGEOT GEOPOLIS 300GT - cauhinhmay.com

PEUGEOT GEOPOLIS 300GT - cauhinhmay.com

PEUGEOT GEOPOLIS 300GT - cauhinhmay.com

PEUGEOT GEOPOLIS 300GT - cauhinhmay.com

PEUGEOT GEOPOLIS 300GT - cauhinhmay.com