MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Peugeot Metropolis 400 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2017 - |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, 4 Valve |
Dung Tích (Capacity) | 400 Cc / 24.4 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 84 X 72 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Fuel Injection |
Emission | Euro 4 Compliant |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 26.5 Kw / 35.6 Hp @ 7000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 38 Nm / 28 Lb-Ft @ 5250 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | Tự Động (Automatic) |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Single Hydraulic Suspension |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Adjustable Double Hydraulic Shock Absorber |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 230 Mm Discs With 2-Pod Caliper, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (2 X 230 Mm Discs With 2-Pod Caliper, Abs) |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 240 Mm Disc, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Single 240 Mm Disc, Abs) |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/70-13 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/70-14 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1555 Mm / 61.2 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2160 Mm / 85.0 In Width 745 Mm / 29.3 In Height: 1445 Mm / 56.9 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 780 Mm / 30.7 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 256 Kg / 564 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 13.5 Litres / 3.57 Us Gal / 3.0 Imp Gal |