Thông số PEUGEOT PARTNER L2 XR ELECTRIC PRO 2015 - Cấu hình Xe hơi - Thông số chi tiết

Thông tin chung - PEUGEOT PARTNER L2 XR ELECTRIC PRO 2015


PEUGEOT PARTNER L2 XR ELECTRIC PRO 2015
  • Thương hiệu: PEUGEOT
  • Model: Partner
  • Năm Sản Xuất: 2015
  • Hộp Số (Transmission): Traploze Automatic
  • Tốc Độ Tối Đa (Top Speed): 110 Km/H
  • Khí Thải Co2 (Co2 Emissions):
  • Nhãn Năng Lượng (Energy Label): A

Thông số chi tiết - PEUGEOT PARTNER L2 XR ELECTRIC PRO 2015


CHUNG (GENERAL)
Giá Cả (Price)€ 25.065
Giá Mua Mới (New Price Roadworthy)N/A
Thuế / 3 Tháng (Road Tax / 3 Months)
Loại Thân Xe (Body Type)3 Cửa, Van (3-Doors, Van)
Hộp Số (Transmission)Traploze Automatic
Số Ghế (Number Of Seats)2
Phân Khúc (Segment)J (Small Mpv)
Giới Thiệu (Introduction)July 2016
Kết Thúc (End)October 2018

ĐIỀU KHIỂN (DRIVE)
Bánh Lái (Drive Wheel)Trước (Front)
Loại Động Cơ / Động Cơ Điện (Engine/Motor Type)Động Cơ Điện (Electric Motor)
Loại Nhiên Liệu (Fuel Type)N/A
Công Suất (Power)49 Kw (67 Hp)
Tổng Công Suất Cực Đại (Kw)49
Tổng Công Suất Cực Đại (Hp)67
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)196 Nm

ĐỘNG CƠ ĐIỆN (ELECTRIC MOTOR)
Loại Động Cơ (Engine Type)Synchronous Motor (Pmsm) / Permanent-Magnet
Công Suất Cực Đại (Max Power)49 Kw (67 Hp)
Công Suất Tối Đa Kw (Max. Power Kw)49
Công Suất Tối Đa Mã Lực (Max. Power Hp)67
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)196 Nm
Số Lượng Động Cơ (Number Of Engines)1
Loại Pin (Battery Type)Lithium-Ion
Dung Lượng Pin (Battery Capacity)22,5 Kwh
Điện Áp Pin (Battery Voltage)- V
Dung Tích (Capacity)8,5 Kw Ac
Thời Gian Sạc (Charging Time)02:54
Khả Năng Sạc Nhanh (Fast Charging Capability)N/A
Thời Gian Sạc Nhanh (Fast Charging Time)

HIỆU SUẤT (PERFORMANCE)
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)110 Km/H
Tăng Tốc 0-100 Km / H (Acceleration 0-100 Km / H)19,1 S

TIÊU THỤ (NEDC)
Khí Thải Co2 (Co2 Emissions)0 G/Km
Nhãn Năng Lượng (Energy Label)A
Tiêu Thụ Năng Lượng (Power Consumption)17,7 Kwh/100Km
Tầm Hoạt Động Của Pin (Battery Range)170 Km

TIÊU THỤ (WLTP)
Khí Thải Co2 (Co2 Emissions)
Tầm Hoạt Động Của Pin (Battery Range)
Tiêu Thụ Năng Lượng (Power Consumption)- Kwh/100Km

KHUNG GẦM (CHASSIS)
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Lò Xo (Coil Springs)
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Torsion Bar
Thanh Ổn Định Trước (Front Stabilizer)Có (Yes)
Thanh Ổn Định Sau (Rear Stabilizer)Có (Yes)
Phanh Trước (Front Brakes)Ventilated Discs, 283 Mm
Phanh Sau (Rear Brakes)Discs, 286 Mm
Kích Thước Lốp Trước (Front Tire Size)195/70R15
Kích Thước Lốp Sau (Rear Tire Size)195/70R15
Bán Kính Quay Xe (Turning Circle)11,0 M

TRỌNG LƯỢNG (WEIGHTS)
Trọng Lượng Không Tải (Curb Weight)1620 Kg
Tải Trọng Tối Đa (Max. Payload)560 Kg
Trọng Lượng Tối Đa Được Phép (Max. Permissible Mass)2180 Kg
Trọng Lượng Trục Trước Tối Đa (Max. Front Axle Mass)1200 Kg
Trọng Lượng Trục Sau Tối Đa (Max. Rear Axle Mass)1300 Kg
Trọng Lượng Xe Kéo Tối Đa Có Phanh (Max. Braked Trailer Mass)0 Kg
Trọng Lượng Xe Kéo Tối Đa Không Có Phanh (Max. Unbraked Trailer Mass)0 Kg
Trọng Lượng Tối Đa Trên Cầu Kéo (Max. Nose Weight)0 Kg
Tải Trọng Tối Đa Trên Nóc Xe (Max. Roof Load)75 Kg

KHÔNG GIAN HÀNH LÝ / TẢI (LUGGAGE / LOAD COMPARTMENT)
Dung Tích Tải (Cargo Capacity)3700 L
Chiều Dài Tối Thiểu / Tối Đa (Length Min./Max.)2050 Mm / 2050
Chiều Rộng Tối Thiểu / Tối Đa (Width Min./Max.)1229 Mm / 1500
Chiều Cao (Height)1250 Mm
Cửa Sau Wxh (Back Door Wxh)1250 Mm / 1200
Cửa Hông Wxh (Side Door Wxh)737 Mm / 1192
Chiều Cao Của Lề Thang (Height Of Lift Threshold)612 Mm

KÍCH THƯỚC BÊN NGOÀI (EXTERIOR SIZES)
Chiều Dài (Length)4628 Mm
Chiều Rộng (Width)1810 Mm
Chiều Cao (Height)1844 Mm
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)2728 Mm
Chiều Rộng Đường Băng Trước (Front Track Width)1505 Mm
Chiều Rộng Đường Băng Sau (Rear Track Width)1554 Mm
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)- Mm

KÍCH THƯỚC NỘI THẤT (INTERIOR SIZES)
Khoảng Cách Tựa Lưng / Bàn Đạp (Distance Backrest / Pedals)
Chiều Cao Đầu Phía Trước (Front Headroom)
Chiều Dài Tựa Lưng Phía Trước (Front Backrest Length)
Chiều Dài Ghế Phía Trước (Front Seat Length)
Chiều Cao Vào Xe Phía Trước (Front Entry Height)
Chiều Rộng Nội Thất Phía Trước (Front Interior Width)
Khoảng Cách Tựa Lưng Trước / Sau (Distance Backrest Front / Rear)
Trung Bình Khoảng Cách Tựa Lưng Trước / Sau (Avg. Distance Backrest Front / Rear)
Chiều Cao Đầu Phía Sau (Rear Headroom)
Chiều Dài Tựa Lưng (Backrest Length)
Chiều Dài Ghế Phía Sau (Rear Seat Length)
Chiều Cao Ghế Phía Sau (Rear Seat Height)
Chiều Rộng Nội Thất Phía Sau (Rear Interior Width)

AN TOÀN (SAFETY)
Kết Quả Kiểm Tra Va Chạm (Crash Test Result)***
Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Abs)Có (Yes)
Phân Phối Lực Phanh (Brake Force Distribution)Có (Yes)
Hỗ Trợ Phanh (Brake Assist)Có (Yes)
Hỗ Trợ Phanh Khẩn Cấp (Emergency Braking Assistance)N/A
Hỗ Trợ Góc Khuất (Blind Spot Assist)N/A
Kiểm Soát Ổn Định (Stability Control)Có (Yes)
Kiểm Soát Lực Kéo (Traction Control)Có (Yes)
Cầu Chuyển Động Hạn Chế Trượt (Limited Slip Differential)N/A
Túi Khí Lái Xe (Driver'S Airbag)Có (Yes)
Túi Khí Hành Khách (Passenger Airbag)N/A
Túi Khí Bên Hông (Side Airbags)N/A
Túi Khí Đầu / Rèm (Head / Curtain Airbags)N/A
Túi Khí Đầu Gối Người Lái (Driver'S Knee Airbag)N/A
Hỗ Trợ Đổ Dốc (Hill Assist)N/A
Hỗ Trợ Giữ Làn Đường (Lane Assist)N/A
Hỗ Trợ Cảnh Báo Điểm Mù (Blind Spot Assistant)N/A
Cảm Biến Mệt Mỏi (Fatigue Sensor)N/A
Cảm Biến Áp Suất Lốp (Tire Pressure Sensor)N/A
City ??Safety SystemN/A
Tầm Nhìn Ban Đêm Với Nhận Diện Người (Night Vision With Person Recognition)N/A
Hệ Thống Phát Hiện Va Chạm Trước (Precrash System)N/A
Hỗ Trợ Đèn Pha Cao (High Beam Assistant)N/A
Nhận Diện Biển Báo Giao Thông (Traffic Sign Recognition)N/A
Hệ Thống Cảnh Báo Va Chạm (Collision Warning System)N/A
Điều Khiển Cân Bằng Tự Động (Automatic Level Control)N/A

TIỆN NGHI (COMFORT)
Khóa Cửa Trung Tâm (Central Door Locking)Có (Yes)
Khởi Động/Khóa Không Chìa Khóa (Keyless Entry/Start)Có (Yes)
Nút Khởi Động (Start Button)N/A
Mạch Điều Khiển (Control Circuit)N/A
Kính Cửa Điện (Electric Windows)Yes(Front)
Trợ Lực Lái (Power Steering)Có (Yes)
Điều Khiển Hành Trình (Cruise Control)N/A
Điều Hòa Không Khí (Air Conditioning)N/A
Điều Khiển Nhiệt Độ Trái/Phải (Left/Right Temperature Control)N/A
Cảm Biến Đỗ Xe (Parking Sensors)N/A
Camera Lùi (Reverse Camera)N/A
Máy Đỗ Xe (Parking Machine)N/A
Phanh Đỗ Điện (Electric Parking Brake)N/A
Hệ Thống Khởi Động/Tắt Động Cơ (Start / Stop System)N/A

NỘI THẤT (INTERIOR)
Ghế Điều Chỉnh Độ Cao (Height Adjustment Seat)N/A
Ghế Hỗ Trợ Động Mạch Cảnh (Lumbar Support Seat)N/A
Ghế Điều Chỉnh Điện (Electric Adjustment Seat)N/A
Ghế Sưởi (Heated Seats)N/A
Ghế Thông Gió (Ventilated Seats)N/A
Ghế Thể Thao (Sports Seats)N/A
Vô Lăng Bọc Da (Leather Covered Steering Wheel)N/A
Vô Lăng Điều Chỉnh Được (Adjustable Steering Wheel)Yes(Height & Amp; Depth)
Vô Lăng Sưởi (Heated Steering Wheel)N/A
Nội Thất Da (Leather Upholstery)N/A
Tựa Đầu Sau (Rear Headrests)N/A
Ghế Sau Gập Được (Folding Rear Seats)N/A
Ghế Sau Trượt Được (Sliding Rear Seat)N/A
Cần Chắn Tay Giữa (Center Armrest)N/A
Gương Chiếu Hậu Trong Tự Động Làm Mờ (Automatically Dimming Interior Mirror)N/A
Đèn Đọc Sách (Reading Lamp(S))N/A
Gương Trang Điểm Được Chiếu Sáng (Illuminated Makeup Mirror)N/A
Đèn Trang Trí Bảng Điều Khiển Có Thể Điều Chỉnh Được (Adjustable Dashboard Lighting)N/A
Đồng Hồ Vòng Tua Động Cơ (Tachometer)Có (Yes)
Đồng Hồ Đếm Ngày (Day Counter)Có (Yes)
Đồng Hồ Nhiệt Độ Nước Làm Mát (Cooling Water Temperature Gauge)Có (Yes)
Đồng Hồ Nhiệt Độ Bên Ngoài (Outside Temperature Gauge)N/A
Máy Tính Bảng (Board Computer)N/A
Hệ Thống Âm Thanh (Audio System)N/A
Radio Kỹ Thuật Số (Dab)N/A
Điều Khiển Âm Thanh Trên Vô Lăng (Steering Wheel Controls For Audio)N/A
Đầu Vào Âm Thanh (Audio Input)N/A
Hệ Thống Định Vị (Navigation System)N/A
Bluetooth (Bluetooth)N/A

BÊN NGOÀI (EXTERIOR)
Cần Gạt Nước Có Chế Độ Điều Chỉnh Tần Số (Interval Wiper (S))Yes(Adjustable)
Mâm Xe Hợp Kim (Alloy Wheels)N/A
Mái Nhà Động / Có Thể Nghiêng Được (Sliding / Tilting Roof)N/A
Cửa Sổ Trời (Panoramic Roof)N/A
Thanh Chắn Trên Nóc Xe (Roof Rails)N/A
Sơn Kim Loại (Metallic Paint)N/A
Painted BumpersN/A
Kính Màu (Tinted Glass)Có (Yes)
Kính Riêng Tư Phía Sau (Rear Privacy Glass)N/A
Gương Chiếu Hậu Điện (Electric Mirrors)N/A
Gương Chiếu Hậu Bên Ngoài Gập Điện (Folding Exterior Mirrors)N/A
Gương Chiếu Hậu Bên Ngoài Tự Động Làm Mờ (Automatically Dimming Exterior Mirrors)N/A
Đèn Xi Nhan Trên Gương Chiếu Hậu Bên Ngoài (Direction Indicator In Exterior Mirrors)N/A
Đèn Sương Mù Trước (Front Fog Lights)N/A
Đèn Tự Động Bật Sáng (Automatically Switching On Lighting)N/A
Đèn Pha Xenon (Xenon Headlights)N/A
Đèn Pha Led (Led Headlights)N/A
Đèn Hậu Led (Led Rear Lighting)N/A
Đèn Ban Ngày (Daytime Running Lights)N/A
Bơm Rửa Đèn Pha (Headlamp Washers)N/A
Hệ Thống Báo Động (Burglar Alarm)N/A

DỊCH VỤ VÀ BẢO HÀNH (SERVICE & WARRANTY)
Dịch Vụ (Service)30.000 Km / 1 Year
Bảo Hành Chung (General Warranty)2 Year, Không Giới Hạn (2 Year, Unlimited)
Bảo Hành Thân Xe (Body Warranty)12 Year

GIÁ / THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG / THUẾ MÔI TRƯỜNG (PRICES / VAT / BPM)
Giá Mới (New Price Tax)€ 25.065
Giá Mua Mới (New Price Roadworthy)N/A

LỊCH SỬ GIÁ MỚI (NEW PRICE HISTORY)
New Price 2018€ 24.715
New Price 2017€ 26.350
New Price 2016€ 26.350

OCCASION PRICES
Occasion Price 2018€ 17.700
Occasion Price 2017€ 16.000
Occasion Price 2016€ 14.100

COSTS PER MONTH (4 YEARS / 15,000 KM P.J.)
Giảm Giá Trị Sau 4 Năm (4 Years Depreciation)€ 256
Thuế Xe Máy (Motor Vehicle Tax)€ 0
Bảo Hiểm (Insurance)€ 61
Chi Phí Nhiên Liệu (Fuel Costs)€ 59
Bảo Dưỡng (Maintenance)€ 34
Tổng Chi Phí (Total Costs)€ 409
Tổng Chi Phí Trên Mỗi Km (Total Costs Per Kilometer)32,7 Ct/Km