Thông số PHILIPS 22PFL3459 22 INCH LED FULL HD TV - Tivi - Thông số chi tiết

Thông tin chung - PHILIPS 22PFL3459 22 INCH LED FULL HD TV


PHILIPS 22PFL3459 22 INCH LED FULL HD TV
  • Thương hiệu: PHILIPS
  • Model: 22PFL3459 22 INCH LED FULL HD TV
  • Năm Sản Xuất: -
  • Model (Model): 22pfl3459
  • Độ Phân Giải (Resolution): full hd, 1920 x 1080 pixels

Thông số chi tiết - PHILIPS 22PFL3459 22 INCH LED FULL HD TV


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Chức Năng (Features)3D Tv: No, Smart Tv: No, Curved Tv: No
Kết Nối (Connectivity)1 Usb Ports, 1 Hdmi Ports
Hiển Thị (Display)22 Inch, Led, Full Hd, 1920X1080
Thiết Kế (Design)517 X 325 X 90 Mm, Weight: 3.5 Kg, Colour: Black

KẾT NỐI (CONNECTIVITYPORTS)
Cổng Hdmi (Hdmi Ports)1
Hỗ Trợ Usb (Usb Supports)Âm Thanh, Video, Image (Audio, Video, Image)
Cổng Đồng Trục Đầu Vào Rf (Rf Inputanalog Coaxial Ports)1
Cổng Đầu Ra Rbg (Component Outputrgb Input Ports)1
Cổng Cáp Đầu Vào Composite (Composite Inputaudio Video Cable Ports)1
Kích Hoạt Mhl (Mhl Enabled)Không (No)
Cổng Đầu Vào Vga (Vga Input Ports)1
Cổng Usb (Usb Ports)1
Cổng Nfc (Nfc Ports)Không (No)

CHUNG (GENERAL)
Thương Hiệu (Brand)Philips
Series3000
Model (Model)22Pfl3459

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Tỷ Lệ Khung Hình (Aspect Ratio)16 : 9
Kích Thước Chéo (Sizediagonal)22 Inch
Truyền Hình 3D (3D Tv)Không (No)
Tivi Siêu Mỏng (Ultra Slim Tv)Không (No)
Độ Tương Phản (Contrast Ratio)1000000 :1
Loại (Type)Led
LocaldimmingKhông (No)
Tv Cong (Curved Tv)Không (No)
Độ Phân Giải (Resolution)Full Hd, 1920 X 1080 Pixels

THIẾT KẾ VẬT LÍ (PHYSICAL DESIGN)
Trọng Lượng Không Có Đế (Weight Without Stand)3.5 Kg
Kích Thước Với Chân Đế Wxhxd (Dimensions With Standwxhxd)517 X 366 X 191 Mm
Trọng Lượng Đứng (Stand Weight)0.3 Kg
Màu Sắc (Colour)Black
Trọng Lượng Đứng (Weight With Stand)3.8 Kg
Kích Thước Không Có Chân Đế Wxhxd (Dimensions Without Standwxhxd)517 X 325 X 90 Mm
Màu Đứng (Stand Colour)Black

VIDEO (VIDEO)
Định Dạng Hình Ảnh Được Hỗ Trợ (Image Formats Supported)Jpeg, Png
Tín Hiệu Video (Video Signals)Hdmi, Rf, Component (Hdmi, Rf, Component)
Định Dạng Video Được Hỗ Trợ (Video Formats Supported)Avi, Mkv, Mov, Mp4, Mpeg, Mpeg-1, Mpeg-2, Mpg

ÂM THANH (AUDIO)
Định Dạng Âm Thanh Được Hỗ Trợ (Audio Formats Supported)Aac, Mp3, Wma
Tổng Công Suất Loa (Total Speaker Output)16 W
Đầu Ra Trên Mỗi Loa (Output Per Speaker)8 W
Dải Tần Số Loa (Speaker Frequency Range)50 - 60 Hz
Loại Âm Thanh (Sound Type)Stereo
Loa (Speakers)2

TÍNH NĂNG THÔNG MINH (SMART TV FEATURES)
Tv Thông Minh (Smart Tv)Không (No)
Wifi PresentKhông (No)