MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Piaggio Bv 125 (Beverly) |
Năm Sản Xuất (Year) | 2002 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 124 Cc / 7.6 Cub In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 57 X 48.6 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.3:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Nhiên Liệu (Fuel System) | Carburetor |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 11.2 Kw / 15 Hp @ 9500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 12.2 Nm / 1.24 Kgf-M / 9 Lb-Ft @ 8 000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Automatic Centrifugal Dry Clutch |
Hộp Số (Transmission) | Cvt With Torque Server, 4-Speed |
Khung Xe (Frame) | Tubular Steel Trellis Frame |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Hydraulic Telescopic Fork, 35 Mm |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Shock With Hydraulic Dampers |
Phanh Trước (Front Brakes) | Đĩa, 260 Mm (Disc, 260 Mm) |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Đĩa, 260 Mm (Disc, 260 Mm) |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2110 Mm / 83.1 In. Width: 760 Mm / 29.9 In. |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1470 Mm / 57.9 In. |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 800 Mm / 31.5 In. |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 159 Kg / 351 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 174 Kg / 384 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 10.0 L / 2.6 Us Gal |
Reserve | 2.2 L / 0.58 Us Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 3.0 L/100 Km / 33.6 Km/L / 79 Us Mpg |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 105 Km/H / 65 Mph |
Review | The Telegraph |