Thông số PIAGGIO BV 250 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - PIAGGIO BV 250

  • Thương hiệu: PIAGGIO
  • Model: BV 250
  • Năm Sản Xuất: 2006
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 16.4 kw / 22 hp
  • Năm Sản Xuất (Year): 2006 - 10
  • Lốp Trước (Front Tyre): 110/70 - 16 in.
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 140/70 - 16 in.
  • Hộp Số (Transmission): cvt, twist and go
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 10 l / 2.6 us gal

Thông số chi tiết - PIAGGIO BV 250


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Piaggio Bv 250
Năm Sản Xuất (Year)2006 - 10
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, 4-Valve, Sohc
Dung Tích (Capacity)244 Cc / 14.9 Cub In.
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)72 Mm / 60 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.1:1
Hệ Thống Nhiên Liệu (Fuel System)Electronic Fuel Injection
Khởi Động (Starting)Electric / Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)16.4 Kw / 22 Hp
Hộp Số (Transmission)Cvt, Twist And Go
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Hydraulic Telescopic Fork
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)102 Mm / 4 In.
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Dual, Preload Adjustable Shocks
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)90 Mm / 3.5 In.
Phanh Trước (Front Brakes)Đĩa, 260 Mm, 2-Piston Caliper (Disc, 260 Mm, 2-Piston Caliper)
Phanh Sau (Rear Brakes)Đĩa, 260 Mm, 2-Piston Caliper (Disc, 260 Mm, 2-Piston Caliper)
Bánh Xe (Wheels)Alloy Rims And Spokes
Lốp Trước (Front Tyre)110/70 - 16 In.
Lốp Sau (Rear Tyre)140/70 - 16 In.
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1470 Mm / 57.9 In.
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)787 Mm / 31 In.
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)149 Kg / 328 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)10 L / 2.6 Us Gal
Màu Sắc (Colours)Midnight Blue, Cortina Grey
ReviewMotor Scooter Guide, Christine Malazarte In Two Wheeled Tourist

Hình Ảnh - PIAGGIO BV 250


PIAGGIO BV 250 - cauhinhmay.com

PIAGGIO BV 250 - cauhinhmay.com

PIAGGIO BV 250 - cauhinhmay.com