MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Piaggio Bv 250 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2006 - 10 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, 4-Valve, Sohc |
Dung Tích (Capacity) | 244 Cc / 14.9 Cub In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 72 Mm / 60 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.1:1 |
Hệ Thống Nhiên Liệu (Fuel System) | Electronic Fuel Injection |
Khởi Động (Starting) | Electric / Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 16.4 Kw / 22 Hp |
Hộp Số (Transmission) | Cvt, Twist And Go |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Hydraulic Telescopic Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 102 Mm / 4 In. |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual, Preload Adjustable Shocks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 90 Mm / 3.5 In. |
Phanh Trước (Front Brakes) | Đĩa, 260 Mm, 2-Piston Caliper (Disc, 260 Mm, 2-Piston Caliper) |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Đĩa, 260 Mm, 2-Piston Caliper (Disc, 260 Mm, 2-Piston Caliper) |
Bánh Xe (Wheels) | Alloy Rims And Spokes |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/70 - 16 In. |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/70 - 16 In. |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1470 Mm / 57.9 In. |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 787 Mm / 31 In. |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 149 Kg / 328 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 10 L / 2.6 Us Gal |
Màu Sắc (Colours) | Midnight Blue, Cortina Grey |
Review | Motor Scooter Guide, Christine Malazarte In Two Wheeled Tourist |