MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Piaggio Bv 350 St |
Năm Sản Xuất (Year) | 2014 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4 Valve |
Dung Tích (Capacity) | 330 Cc / 20.1 Cub In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 78 X 69 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Dry Sump |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Max Power (At Shaft) | 24 Kw / 32.8 Hp @ 8250 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 32.3 Nm / 3.29 Kgf-M / 23.8 Lb-Ft. @ 6250 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Multi-Disc Centrifuge In Oil Bath |
Hộp Số (Transmission) | Cvt, With Torque Server |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Khung Xe (Frame) | Twin Cradle, High-Strength Steel Tubes |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork, 35 Mm |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Hydraulic Shock Absorber |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single, 300 Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single, 240 Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/70 - 16 In. |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/70 - 14 In. |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2111 Mm / 83.1 In. Width: 759 Mm / 29.9 In. |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1560 Mm / 61.4 In. |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 787 Mm / 31 In. |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 177 Kg / 390 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 12.9 L / 3.4 Us Gal |
Consumption Average | 3.6 L/100 Km / 27.6 Km/L / 65 Mpg |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 138 Km/H / 86 Mph |
Màu Sắc (Colours) | Ocean Blue, Matte Silver |
Review | Motorbike Writer |