MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Piaggio Bv 500 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2005 - 12 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4 Valve |
Dung Tích (Capacity) | 492 Cc / 30.0 Cub In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 92 Mm X 69 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Nhiên Liệu (Fuel System) | Electronic Fuel Injection |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 29.1 Kw / 39 Hp |
Hộp Số (Transmission) | Cvt, Twist And Go |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Hydraulic Telescopic Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 102 Mm / 4 In. |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual, Preload Adjustable Shocks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 90 Mm / 3.5 In. |
Phanh Trước (Front Brakes) | Double Disc, 260 Mm, 2-Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Disc, 240 Mm, 2-Piston Caliper |
Bánh Xe (Wheels) | Alloy Rims And Spokes |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/70 - 16 In. |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/70 - 14 In. |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2215 Mm / 87.2 In. Width: 770 Mm / 30.3 In. |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1549 Mm / 61.0 In. |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 775 Mm / 30.5 In. |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 189 Kg / 416 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 13 L / 3.5 Us Gal |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 160 Km/H / 99.4 Mph |
Màu Sắc (Colours) | Graphite Black, Sienna Ivory |
Review | Motorstv |