MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Piaggio Fly 150 (Usa) |
Năm Sản Xuất (Year) | 2014 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 3 Valve |
Dung Tích (Capacity) | 150 Cc / 9.2 Cub In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 57.9 X 58.4 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Forced Air |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Max Power (At Shaft) | 9 Kw / 12.2 Hp @ 7000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 13 Nm / 1.33 Kgf-M / 9.6 Lb-Ft. @ 6000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Dry, Centrifugal Type |
Hộp Số (Transmission) | Cvt, With Ratio Variator |
Khung Xe (Frame) | Single Cradle, High-Strength Steel Tubes |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork, 32 Mm |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Single Hydraulic Shock Absorber, 73 Mm |
Bánh Xe (Wheels) | Alloy |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single, 220 Mm Disc, Dual Piston, Floating Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum, 140 Mm |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 - 12 In. |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 120/70 - 12 In. |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 1849 Mm / 72.8 In. Width: 704 Mm / 27.7 In. |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1326 Mm / 52.2 In. |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 785 Mm / 30.9 In. |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 112 Kg / 247 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 7.2 L / 1.9 Us Gal |
Consumption Average | 3.4 L/100 Km / 29.8 Km/L / 70 Mpg |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 98 Km/H / 61 Mph |
Màu Sắc (Colours) | Pearl White, Graphite Black |
Review | Modern Vespa |