MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Piaggio Liberty 125 3V |
Năm Sản Xuất (Year) | 2014 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 3 Valve |
Dung Tích (Capacity) | 124 Cc / 7.6 Cub In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 52 X 58.6 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Forced Air |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Nhiên Liệu (Fuel System) | Injection |
Khởi Động (Starting) | Electric, With Flywheel |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 7.6 Kw / 10.3 Hp @ 7500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 10.4 Nm / 1.06 Kgf-M / 7.67 Lb-Ft @ 6000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Automatic Centrifugal Dry Clutch |
Hộp Số (Transmission) | Cvt With Torque Server |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Khung Xe (Frame) | High Strength Tubular Steel Single Cradle Frame |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Hydraulic Telescopic Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Hydraulic Shock Absorber With Adjustable Preload |
Phanh Trước (Front Brakes) | 240 Mm Disc With Hydraulic Controls |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 140 Mm Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 80/90 - 15 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 100/80 - 14 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 1920 Mm / 75.5 In. Width: 700 Mm / 27.6 In. |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1345 Mm / 53.0 In. |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 790 Mm / 31.1 In. |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 6.5 L / 1.7 Us Gal |
Consumption Average | 3.3 L/100 Km / 30.3 Km/L / 71 Mpg |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 95 Km/H / 59 Mph |
Màu Sắc (Colours) | Bianco Perla, Blu Midnight, Nero Grafite, Marrone Onix |