MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Piaggio Lt 50 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2003 - 2004 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Single Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 49 Cc / 3.0 Cub In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 40 X 39.3 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.3:1 |
Hệ Thống Nhiên Liệu (Fuel System) | Carburetor |
Khởi Động (Starting) | Electric / Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 3.8 Kw / 5.1 Hp |
Hộp Số (Transmission) | Cvt, Twist And Go |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Hydraulic Telescopic Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Single Hydraulic Shock Absorber |
Phanh Trước (Front Brakes) | Đĩa, 220 Mm (Disc, 220 Mm) |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum, 140 Mm |
Bánh Xe (Wheels) | Alloy Rims And Spokes |
Lốp Trước (Front Tyre) | 70/90 - 16 In. |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 90/80 - 16 In. |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1306 Mm / 51.4 In. |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 88.5 Kg / 195 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 5.5 L / 1.5 Us Gal |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 62 Km/H / 39 Mph |
Màu Sắc (Colours) | Pearl, Platinum, Aquamarine, Royal Blue, Black |
Review | Motor Scooter Guide |