Thông số PIAGGIO MP3 300 HPE / MP3 300 SPORT - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - PIAGGIO MP3 300 HPE / MP3 300 SPORT

  • Thương hiệu: PIAGGIO
  • Model: MP3 300 HPE / MP3 300 SPORT
  • Năm Sản Xuất: 2020
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 19 kw / 25.8 hp @ 7750 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2020 -
  • Lốp Trước (Front Tyre): 2 x 110/70-13 tubeless
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 140/60-14 tubeless
  • Hộp Số (Transmission): cvt with torque server
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 11 litres / 2.9 us gal

Thông số chi tiết - PIAGGIO MP3 300 HPE / MP3 300 SPORT


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Piaggio Mp3 300 Hpe / Mp3 300 Sport
Năm Sản Xuất (Year)2020 -
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4 Valves And Roller Tappets (Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4 Valves And Roller Tappets)
Dung Tích (Capacity)278 Cc / 17.0 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)75 Mm X 63 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Electronic Fuel Injection
EmissionEuro5
Hệ Thống Điện (Ignition)Electronic With Inductive Exhaust And Variable Advance Integrated In The Injection Cpu. Closed Loop System With Lambda Probe For The Exhaust. Electronic Immobilizer, Block Of Injection Pump When The Vehicle Is Tilted. Traction Control (Asr)
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)19 Kw / 25.8 Hp @ 7750 Rpm
Max Toque26.1 Nm / 19.2 Lb-Ft @ 6250 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Tự Động (Automatic), Centrifugal Dry Clutch
Hộp Số (Transmission)Cvt With Torque Server
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Belt
Khung Xe (Frame)Double Cradle In High Strength Tubular Steel
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Articulated Quadrilateral, Electro-Hydraulic Suspension Blocking System
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Dual Hydraulic Shock Absorber With Pre-Adjusted Spring In One Of 4 Positions
Phanh Trước (Front Brakes)2X 258Mm Discs, One Disc Brake Per Wheel
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 240Mm Disc
Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Abs)Abs With Braking Integrated With The Pedal
Bánh Xe (Wheels)Aluminium Alloy
Bánh Xe Trước (Front Wheel)13 X 3.00
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)14 X 3.75
Lốp Trước (Front Tyre)2 X 110/70-13 Tubeless
Lốp Sau (Rear Tyre)140/60-14 Tubeless
Kích Thước (Dimensions)Length 2000 Mm / 78.7 In Width    800 Mm / 31.5 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1450 Mm / 57 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)780 Mm  / 30.7 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)-
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)11 Litres / 2.9 Us Gal

Hình Ảnh - PIAGGIO MP3 300 HPE / MP3 300 SPORT


PIAGGIO 
MP3 300 HPE / MP3 300 SPORT - cauhinhmay.com

PIAGGIO 
MP3 300 HPE / MP3 300 SPORT - cauhinhmay.com

PIAGGIO 
MP3 300 HPE / MP3 300 SPORT - cauhinhmay.com

PIAGGIO 
MP3 300 HPE / MP3 300 SPORT - cauhinhmay.com

PIAGGIO 
MP3 300 HPE / MP3 300 SPORT - cauhinhmay.com

PIAGGIO 
MP3 300 HPE / MP3 300 SPORT - cauhinhmay.com