MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Piaggio Mp3 300 Sport / Business Abs Asr |
Năm Sản Xuất (Year) | 2016 - |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4 Valve |
Dung Tích (Capacity) | 278 Cc / 17.0 Cub In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 75 Mm X 63 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Fuel System: Electronic Fuel Injection |
Emission | Euro 2 |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Port Injected Alfa/N Type With Closed Loop System, Lambda Sensor In Exhaust Pipe And Three-Way Double Catalytic Converter |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 16.6 Kw / 22.8 Hp @ 7500 Rpm |
Max Toque | 24 Nm / 17.7 Lb-Ft @ 5750 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Tự Động (Automatic), Centrifugal Dry Clutch |
Hộp Số (Transmission) | Cvt With Torque Server |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Khung Xe (Frame) | Double Cradle In High Strength Tubular Steel |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Tilting Parallelogram With 4 Arms Supporting 2 Steering Tubes. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 85 Mm / 3.3 In. |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Two Double Acting Hydraulic Shock Absorbers |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 110 Mm / 4.3 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 240Mm Discs, One Disc Brake Per Wheel, C 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 240Mm Disc |
Bánh Xe (Wheels) | Aluminium Alloy |
Lốp Trước (Front Tyre) | 2 X 110/70 -13 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/60-14 |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2160 Mm / 85.0 In Width 760 Mm / 29.9 In Height 1350 Mm / 53.1 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1550 Mm / 61.0 In. |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 780 Mm / 30.7 In. |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 211 Kg / 465 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 10.8 Litres / 2.8 Us Gal |